Thứ Tư, 7 tháng 9, 2016

Bài tập dịch: "Đi ăn nhà hàng để đổi gió"

Dịch ra tiếng Nhật cụm tiếng Việt sau:

"đi ăn nhà hàng để đổi gió"

"Đổi gió" có nghĩa là gì?

Thay đổi những thói quen nhàm chán thường ngày và làm một việc khác đi để xóa đi tâm trạng buồn chán. Bạn chỉ đổi gió khi bạn buồn chán hay cảm giác việc gì đang làm lặp đi lặp lại đã nhàm chán. Vậy thì cụm từ này nói tiếng Nhật thế nào? Nói chung thì bạn hãy suy nghĩ.


Đổi gió không phải là "change wind change air" hay 風を変える vì nói vậy thì chẳng ai hiểu bạn đang nói gì cả (thậm chí nghĩ thần kinh có vấn đề). Đây là dạng quán ngữ.

Ở đây "nhà hàng" là nơi để bạn đi ăn, tức là restaurant chứ không hẳn là chỗ sang chảnh. Ở Nhật thì chỗ nào cũng là nhà hàng, gọi là レストラン (phiên âm từ restaurant) ra. Nhà hàng dành cho gia đình thì gọi là ファミリーレストラン (family restaurant) hay gọi tắt là ファミレス。

Đôi khi nhà hàng cũng dùng 料理 (りょうり, liệu lý) tức là "món ăn". Ví dụ:

ベトナム料理 = món ăn Việt Nam

"Quán" thì cũng có thể dùng chữ 屋 YA [ốc]:
こだわり屋 kodawari ya = quán Kodawari (tạm dịch: quán Quan Tâm)

Nếu đơn giản chỉ nói "quán ăn" thì người Nhật dùng chữ này:

食事処 SHOKUJI-DOKORO [thực sự xứ] = QUÁN ĂN

Còn ở trong đại học thì sẽ là "nhà ăn":

食堂 SHOKUDOU [thực đường] = nhà ăn

学生食堂 = nhà ăn học sinh

Tất nhiên, cũng có thể thay nhà ăn bằng キャンティーン [canteen].

Quán nhậu bên Nhật gọi là 居酒屋 izakaya [cư tửu điếm] nhưng thật ra thì cũng lịch sự như nhà hàng, sở dĩ gọi là izakaya vì bạn thường uống bia (ビール), hay rượu (酒 sake ví dụ rượu mơ 梅酒 umeshu, 焼酎 shouchuu) hay cocktail (カクテル) và ăn các món nhậu. Quán nhậu bên Nhật phần lớn là quán ngồi đàng hoàng chứ không phải quán vỉa hè:

屋台 yatai [ốc đài] = quán vỉa hè

レストランで食事する là "ăn uống tại nhà hàng".
レストランで食べる = ăn tại nhà hàng

Ở trong bài này không phải là "ăn uống tại nhà hàng" mà là "đi ăn nhà nhàng". Vì ở Nhật chỗ nào cũng là nhà hàng nên chúng ta dùng từ này:

外食する がいしょくする [NGOẠI THỰC] = ĐI ĂN NHÀ HÀNG

Tự nấu ăn ở nhà thì gọi là 内食 ないしょく。 Nếu nói đầy đủ thì là 自分で料理を作ってたべる。 Ngoài ra, cũng có một từ chuyên dụng khác là:

自炊する じすいする = TỰ NẤU ĂN [TỰ XÚY]

Bởi lẽ ご飯を炊く (ごはんをたく) nghĩa là "thổi cơm, nấu cơm". Chúng ta hiểu là vo gạo và đặt lên bếp nấu cơm, hoặc là dùng nồi cơm điện để nấu cơm nhưng cũng có thể hiểu "nấu cơm" là làm cả đồ ăn thành bữa ăn hoàn chỉnh. Vì thế khi nói ご飯を炊く thì có lẽ không chỉ nấu cơm và ăn cơm trắng.

Do đó mà nồi cơm điện thì gọi là 炊飯器 すいはんき [XÚY PHẠN KHÍ].

Tôi là một người ăn bên ngoài nhiều. Do đó tôi sẽ mô tả là 外食が多い。 "Ngoại thực nhiều" có nghĩa là đi ăn nhà hàng nhiều chứ không nấu ăn.

"Đổi gió"

Gần nghĩa với "đổi gió" là 気分転換 きぶんてんかん [KHÍ PHÂN CHUYỂN HOÁN] nhưng dịch ra tiếng Việt có nghĩa là "thay đổi tâm trạng". Ví dụ:

私は気分転換するために、髪を切りました。
Tôi (đã) cắt tóc để thay đổi tâm trạng.

Vậy thì "đi ăn nhà hàng để đổi gió" nói tiếng Nhật thế nào? Hãy giữ trật tự và động não.
Takahashi

3 nhận xét: