Thứ Bảy, 5 tháng 8, 2017

"Kính viễn" 敬遠 nghĩa là gì?

敬遠 KÍNH VIỄN
Ngoài mặt thì tỏ ra tôn kính (敬る uyamaru) nhưng tránh việc lại gần (遠 viễn).
けいえん
【敬遠】
《名・ス他》表面はうやまったような態度をして、近づくのをさけること。意識してさけること。

"Kính viễn" có nghĩa là "giữ khoảng cách" hay "xa lánh".

Lưu ý là "kính viễn" trong tiếng Nhật không phải là "kính chữa tật viễn thị" ngược nghĩa với "kính cận" (kính chữa tật cận thị) nhé. Mặc dù "kính viễn" tiếng Nhật và "kính viễn" tiếng Việt thì cũng gây kết quả giống nhau: Phải đứng từ xa mà nhìn. Nhưng lý do thì khác nhau, "kính viễn" trong tiếng Nhật là do bạn không thích ai đó nên giữ khoảng cách, còn "kính viễn" trong tiếng Việt thì là vì bạn đứng xa để ... nhìn cho rõ hơn!

Ví dụ:
口うるさいので周囲から敬遠される
上司だからといって小言ばかりだと敬遠される

小言(こごと) càm ràm, phàn nàn

Trong tiếng Việt cũng dùng "kính nhi viễn chi" (敬而遠之) cùng nghĩa từ này.
Ví dụ:
Người ta có câu "chơi với vua như đùa với cọp" nên tôi chỉ dám "kính nhi viễn chi" mà thôi.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét