Thứ Sáu, 8 tháng 9, 2017

不思議 "bất tư nghị" 不可思議 "bất khả tư nghị" và 不可解 "bất khả giải"

Mỗi ngày học vài từ tiếng Nhật thú vị cũng là cách tốt để giữ động lực học tiếng Nhật.

ĐỘNG LỰC = MOTIVATION モチベーション

Năng lực, IQ, bullshit không quan trọng bằng động lực. Ước mơ chỉ thành hiện thực nếu bạn có động lực. Học từ vựng nên là một trong các động lực để học tiếng Nhật.

不思議 "bất tư nghị" FUSHIGI

"Tư" là suy nghĩ, "Nghị" là nghị luận, suy xét. Khi nói về thứ gì "bất tư nghị" thì nghĩa là nó "kỳ lạ".

不思議な出来事
成功も不思議でない

Lưu ý là nó khác với 変な hen-na vì hen-na không phải là "kỳ lạ" mà là "kỳ quái, kỳ quặc".

不可思議 "bất khả tư nghị"

Thứ gì mà bạn "không thể lý giải nổi", vì "bất khả" nghĩa là không thể làm được.

不可解な言動

Ý nghĩa: 名・形動]理解しようとしても理解できないこと。また、そのさま。

不可解 "bất khả giải"

Nghĩa là "không thể hiểu được". Chữ 解 GIẢI là 解る wakaru tức là hiểu, hay hiểu được.

Ví dụ: 人生は不可解だ。 Cuộc đời không thể hiểu được. ↔ 不条理 Bất điều lý

人生は不可解なり

Bài tập áp dụng:
Câu 1: Tiếng Việt
Giải thích "kỳ lạ" có nghĩa là gì trong tiếng Việt.

Câu 2: Dịch câu sau ra tiếng Nhật.
Cuộc đời kỳ lạ tới mức có những hiện tượng không thể lý giải nổi nên tôi xin kết luận rằng bản chất của cuộc đời là không thể hiểu được. ^^

Chúc dịch vui!
Takahashi

1 nhận xét:

  1. Cầu 1: Kỳ lạ nghĩa là không lường được
    Câu 2: 人生は不可思議な現象もあるほど不思議だから、人生の本質が不可解という結論をする。

    Trả lờiXóa