DANH ĐỘNG TỪ N4

DANH SÁCH DANH ĐỘNG TỪ CẤP ĐỘ N4 (JLPT)

Âm Hán Việt: Hơ chuột lên kanji.

#KanjiFuriganaĐộng từEnglishNghĩa
1あいさつあいさつあいさつするgreetchào hỏi
2安心あんしん安心するreliefyên tâm
3案内あんない案内するguidehướng dẫn
4運転うんてん運転するdrivelái xe
5運動うんどう運動するexercisetập thể dục
6遠慮えんりょ遠慮するrestraint, be reserved, be restrainedkhách khí, hạn chế, ngại ngùng
7会話かいわ会話するconversationhội thoại
8関係かんけい関係するrelationshipliên quan, có quan hệ
9急行きゅうこう急行するexpress, speedy, expressđi nhanh, tàu nhanh
10教育きょういく教育するeducationgiáo dục
11競争きょうそう競争するcompetitioncạnh tranh
12計画けいかく計画するplankế hoạch, lên kế hoạch
13経験けいけん経験するexperiencekinh nghiệm, trải nghiệm
14研究けんきゅう研究するresearchnghiên cứu
15見物けんぶつ見物するsightseeingtham quan học tập
16講義こうぎ講義するlecturebài giảng, giảng bài
17故障こしょう故障するfailure, break-downhỏng hóc (máy móc)
18失敗しっぱい失敗するfailure,mistakethất bại
19じゃまじゃまじゃまするobstacle, hindrance,intrusionlàm phiền, gây cản trở
20出席しゅっせき出席するattendtham gia, có mặt
21出発しゅっぱつ出発するdepartxuất phát
22準備じゅんび準備するpreparechuẩn bị
23紹介しょうかい紹介するintroductiongiới thiệu
24招待しょうたい招待するinvitelời mời, mời
25承知しょうち承知するunderstand, know, consenthiểu, hiểu rõ
26食事しょくじ食事するmeal, have mealăn uống, bữa ăn
27心配しんぱい心配するworrylo lắng,
28水泳すいえい水泳するswimmingbơi lội
29生活せいかつ生活するlife, livesinh hoạt, sinh sống
30生産せいさん生産するproducesản xuất
31説明せつめい説明するexplanationgiải thích
32世話せわ世話するlook afterchăm sóc, nuôi nấng
33戦争せんそう戦争するwarchiến tranh
34相談そうだん相談するdiscussxin ý kiến, tư vấn
35卒業そつぎょう卒業するgraduationtốt nghiệp
36退院たいいん退院するhospital, leave hospitalra viện, xuất viện
37チェックチェックチェックするcheckkiểm tra
38注意ちゅうい注意するattention, cautionchú ý, nhắc nhở
39注射ちゅうしゃ注射するinjectiontiêm, chích
40入院にゅういん入院するhospital, hospitalisenhập viện
41入学にゅうがく入学するschool, enter school or universitynhập học
42寝坊ねぼう寝坊するsleepyhead, sleeping in latengủ nướng
43拝見はいけん拝見するsee, (humble) look atxem, nhìn (khiêm nhường)
44発音はつおん発音するpronunciationphát âm
45反対はんたい反対するoppositionphản đối
46復習ふくしゅう復習するrevisionôn tập, ôn lại bài
47返事へんじ返事するreplytrả lời
48放送ほうそう放送するbroadcastphát thanh
49翻訳ほんやく翻訳するtranslationdịch thuật (văn bản)
50約束やくそく約束するpromiselời hứa, hứa hẹn
51輸出ゆしゅつ輸出するexportxuất khẩu
52輸入ゆにゅう輸入するexport, importnhập khẩu
53用意ようい用意するpreparationchuẩn bị sẵn
54予習よしゅう予習するprep, preparation for lessonhọc trước bài mới
55予定よてい予定するplan, schedule, arrangementdự định
56予約よやく予約するreservationđặt chỗ, đặt trước, book
57利用りよう利用するuse, utilizationsử dụng, lợi dụng
58連絡れんらく連絡するcontactliên lạc
Ghi chú: Hơ chuột lên chữ kanji để xem âm đọc Hán Việt.

(C) Saromalang.com. Bảo lưu mọi quyền.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét