Vて(で)ほしい có nghĩa là "tôi" muốn ai làm gì cho.
Nghĩa giống như Vて(で)もらいたい。
Ví dụ: てつだう giúp đỡ
てつだってほしいです。 Tôi muốn anh/chị giúp đỡ tôi ạ.
みないでほしい。 Tôi muốn bạn đừng nhìn.
てつだてほしくありません。 Tôi không muốn bạn giúp tôi. (polite)
てつだってほしくない。 Tôi không muốn bạn giúp tôi. (plain)
Khi chia thì, phủ định, ... thì chia ほしい như tính từ い。
Cách chia dạng Vて(で)ほしい
Vて(で) + ほしい
Dạng lịch sự: Vて(で) + ほしいです。
Muốn ai không làm gì: Vないでほしい。
Lịch sự: Vないでほしいです。
Chú ý sử dụng
1. Khi chia thì, phủ định, khẳng định thì chia ほしい như tính từ い。
Ví dụ phủ định: かいてほしくない。
2. Cùng nghĩa với Vて(で)もらいたい
チョコをたべてほしい = チョコをたべてもらいたい Tôi muốn được bạn ăn sô cô la.
3. Chủ ngữ bắt buộc phải là "tôi" hoặc trong câu hỏi "bạn":
ビールをのんでほしい。 = わたしは あなたに ビールをのんでほしい。
Tôi muốn bạn uống bia (cho tôi). Người uống là "bạn".
Trong câu hỏi:
かれに おくってほしいですか。
Bạn muốn được anh ấy đưa đi à?
4. Muốn được ai đó làm thì PERSONに dùng trợ từ に。
せんせいに ほんを あげてほしいです。
Tôi muốn được cô giáo cho sách ạ. (あげる cho, tặng)
Chủ ngữ vẫn là "tôi" (わたしは).
Bảng chia mẫu động từ Vて(で)ほしい