【TRÍCH】
Hãy sử dụng những từ khác thay thế và CHỈ NÓI CÂU ĐƠN. Quan trọng là chỉ nói câu đơn và dùng các từ để nối tiếp câu. Đây là đề xuất của Saroma Class Overseas:
- よって、 yotte = do đó, vì thế
- したがって(従って)、 shitagatte = do đó, với lý do đó
- そのため、 sono tame = vì thế / để làm thế / để làm việc đó
- そのために、 sono tame ni = sono tame = vì thế / để làm thế
- その理由に、 sono riyuu ni = vì lý do như thế, với lý do đó
- それが理由に、 sore ga riyuu ni = với lý do đó
- ですから、 desu kara = bởi vì thế
- ですので、 desu node = vì thế mà
- それで、 sore de = tại đó / vì điều đó
- そうすると、 sou suru to = nếu (làm) thế thì
- すると、 suru to = như thế thì
- ・・・からです kara desu = là do ....
➜ Xem bài viết: Saroma Sea
Tôi bàn về から kara một chút, gọi là chém gió cuối tuần nhé. Đây là một trợ từ chắc ai cũng biết, nó chỉ lý do, tức là "bởi vì". Ví dụ:
Nihongo ga manabitai kara desu. Bởi vì tôi muốn (tự) học tiếng Nhật.
Nhưng thật ra, như thế là không đầy đủ và chú ý là dù là một trợ từ thì から được sử dụng để diễn tả rất nhiều ngữ cảnh và cách dùng rất khác nhau.
THỨ NHẤT: から = "TỪ" (nơi chỗ, thời gian, ...)
Từ [nơi chỗ] tới [nơi chỗ] = [Place] kara [place] made家から学校まで ie kara gakkou made = từ nhà tới trường
Cụm này trong câu là một trạng ngữ, tức là sẽ đứng trước động từ / tính từ (gọi chung là miêu tả chẳng hạn) trong câu.
Ví dụ:
家から学校まで桜がきれいに咲いています
Ie kara gakkou made sakura ga kirei ni saite imasu
Hoa anh đào nở đẹp từ nhà tới trường
Từ [thời gian] tới [thời gian] = [Time] kara [time] made
春から夏までこの公園は賑やかです。
Haru kara natsu made kono kouen wa nigiyaka desu.
Từ mùa xuân tới mùa hè công viên này rất nhộn nhịp.
Từ [vật thể] tới [vật thể] = [Thing] kara [thing] made
Có thể nghĩa đen:
テレビから冷蔵庫までの距離は5メートルです。
Terebi kara reizouko made no kyori wa 5 meetoru desu.
Khoảng cách từ ti vi tới tủ lạnh là 5 mét.
Chú ý là ●●から●●まで vừa là trạng ngữ nhưng vừa là danh từ luôn nên để bổ nghĩa cho 距離 (KYORI = cự ly, khoảng cách) thì dùng Nの距離.
Có thể nghĩa trừu tượng hơn: "Từ ti vi tới tủ lạnh tôi đều mua" chẳng hạn.
Các ví dụ trên đều có dạng N1からN2まで tức là trước から và まで đặt danh từ (N) là được. Và mẫu này là một trạng ngữ đồng thời có thể sử dụng như một danh từ luôn.
Ví dụ:
日本に行くのは4月から5月までです。 Tôi đi Nhật là từ tháng 4 tới tháng 5.
Tất nhiên, から là trạng ngữ
ベトナムから来ました Betonamu kara kimashita = Tôi tới từ Việt Nam
公園から出発しましょう Kouen kara shuppatsu shimashou = Chúng ta hãy xuất phát từ công viên
Những câu thế này chẳng cần tới まで made. Tức là から hoàn toàn có thể đánh lẻ, làm ăn riêng!
Có thể kết hợp với trợ từ は để nhấn mạnh
恋人からは何ももらっていない。 Koibito karawa nanimo moratte inai. = Tôi chẳng nhận được gì từ người yêu cả.
Khi cần, ~から là danh từ, do đó bổ nghĩa thì dùng trợ từ の
これは先生からのお土産です。 Kore wa sensei kara no omiyage desu. = Đây là quà từ cô giáo.
THỨ HAI: から = "BỞI VÌ"
Dù cùng là trợ từ nhưng trường hợp này から nghĩa là "bởi vì", chỉ lý do và cách sử dụng cũng khác với trường hợp một ở trên.
Cách sử dụng: