Thứ Bảy, 25 tháng 10, 2014

Chú ý khi phỏng vấn tiếng Nhật

Đừng sử dụng から ("bởi vì") quá nhiều. Bài viết trên Saroma Class Overseas:

【TRÍCH】
Hãy sử dụng những từ khác thay thế và CHỈ NÓI CÂU ĐƠN. Quan trọng là chỉ nói câu đơn và dùng các từ để nối tiếp câu. Đây là đề xuất của Saroma Class Overseas:
  • よって、 yotte = do đó, vì thế
  • したがって(従って)、 shitagatte = do đó, với lý do đó
  • そのため、 sono tame = vì thế / để làm thế / để làm việc đó
  • そのために、 sono tame ni = sono tame = vì thế / để làm thế
  • その理由に、 sono riyuu ni = vì lý do như thế, với lý do đó
  • それが理由に、 sore ga riyuu ni = với lý do đó
  • ですから、 desu kara = bởi vì thế
  • ですので、 desu node = vì thế mà
  • それで、 sore de = tại đó / vì điều đó
  • そうすると、 sou suru to = nếu (làm) thế thì
  • すると、 suru to = như thế thì
  • ・・・からです kara desu = là do .... 
【HẾT TRÍCH】
➜ Xem bài viết: Saroma Sea

Tôi bàn về から kara một chút, gọi là chém gió cuối tuần nhé. Đây là một trợ từ chắc ai cũng biết, nó chỉ lý do, tức là "bởi vì". Ví dụ:

Nihongo ga manabitai kara desu. Bởi vì tôi muốn (tự) học tiếng Nhật.

Nhưng thật ra, như thế là không đầy đủ và chú ý là dù là một trợ từ thì から được sử dụng để diễn tả rất nhiều ngữ cảnh và cách dùng rất khác nhau.


THỨ NHẤT: から = "TỪ" (nơi chỗ, thời gian, ...)

Từ [nơi chỗ] tới [nơi chỗ] = [Place] kara [place] made

家から学校まで ie kara gakkou made = từ nhà tới trường

Cụm này trong câu là một trạng ngữ, tức là sẽ đứng trước động từ / tính từ (gọi chung là miêu tả chẳng hạn) trong câu.
Ví dụ:
家から学校まで桜がきれいに咲いています
Ie kara gakkou made sakura ga kirei ni saite imasu
Hoa anh đào nở đẹp từ nhà tới trường

Từ [thời gian] tới [thời gian] = [Time] kara [time] made

春から夏までこの公園は賑やかです。
Haru kara natsu made kono kouen wa nigiyaka desu.
Từ mùa xuân tới mùa hè công viên này rất nhộn nhịp.

Từ [vật thể] tới [vật thể] = [Thing] kara [thing] made

Có thể nghĩa đen:
テレビから冷蔵庫までの距離は5メートルです。
Terebi kara reizouko made no kyori wa 5 meetoru desu.
Khoảng cách từ ti vi tới tủ lạnh là 5 mét.

Chú ý là ●●から●●まで vừa là trạng ngữ nhưng vừa là danh từ luôn nên để bổ nghĩa cho 距離 (KYORI = cự ly, khoảng cách) thì dùng Nの距離.

Có thể nghĩa trừu tượng hơn: "Từ ti vi tới tủ lạnh tôi đều mua" chẳng hạn.

Các ví dụ trên đều có dạng N1からN2まで tức là trước から và まで đặt danh từ (N) là được. Và mẫu này là một trạng ngữ đồng thời có thể sử dụng như một danh từ luôn.

Ví dụ:
日本に行くのは4月から5月までです。 Tôi đi Nhật là từ tháng 4 tới tháng 5.

Tất nhiên, から là trạng ngữ

ベトナムから来ました Betonamu kara kimashita = Tôi tới từ Việt Nam

公園から出発しましょう Kouen kara shuppatsu shimashou = Chúng ta hãy xuất phát từ công viên

Những câu thế này chẳng cần tới まで made. Tức là から hoàn toàn có thể đánh lẻ, làm ăn riêng!

Có thể kết hợp với trợ từ は để nhấn mạnh

恋人からは何ももらっていない。 Koibito karawa nanimo moratte inai. = Tôi chẳng nhận được gì từ người yêu cả.

Khi cần, ~から là danh từ, do đó bổ nghĩa thì dùng trợ từ の

これは先生からのお土産です。 Kore wa sensei kara no omiyage desu. = Đây là quà từ cô giáo.


THỨ HAI: から = "BỞI VÌ"
Dù cùng là trợ từ nhưng trường hợp này から nghĩa là "bởi vì", chỉ lý do và cách sử dụng cũng khác với trường hợp một ở trên.

Cách sử dụng:

Thứ Tư, 22 tháng 10, 2014

Câu chuyện なんか nanka và なんて nante

なんか và なんて thì tôi có đề cập rồi. Cụ thể bạn có thể xem tại đây:

Nanto, nante, nantoka, nani, ....
Danh sách trợ từ tiếng Nhật

Hôm nay tôi nói về nanka và nante với mục đích HẠ THẤP / COI THƯỜNG / MIỆT THỊ.

Dùng nanka và nante để hạ thấp, cách dùng:

N+なんか
N+なんて

Ví dụ:
なんか漢字が読めないよ Watashi nanka kanji ga yomenai yo = Cỡ như tội không đọc kanji nổi đâu

なんて信じないほうがいいよ Kare nante shinjinai hou ga ii yo = Cái loại người như anh ta không nên tin đâu

Bạn cần hiểu là: nanka dùng để hạ thấp, còn nante dùng để miệt thị. Vì thế, ít khi người ta dùng nante cho bản thân lắm. Người có tự tin thấp thì thường dùng nanka. Theo kiểu "watashi nanka (không làm được gì đó)".

私なんか出来るはずがない Watashi nanka dekiru hazu ga nai = Loại như tôi chắc chắn không làm được
彼女なんか愛していない Kanojo nanka ai shite inai = Loại người như cô ta tôi không yêu

NANTE HOÀNH TRÁNG HƠN

Nante có thể đi với cả một vế câu cũng được, không nhất thiết chỉ đi với Noun:

N+なんて
Phrase_plain+なんて

君はそんなことをやるなんて最低だ

Chủ Nhật, 19 tháng 10, 2014

Tạp học cuối tuần

Cuộc sống du học Yurica Life:
Mẹo tiết kiệm tiền và sống lười biếng (hay còn gọi là: Bí quyết sống lười như hủi)
Làm món salad Nhật với sốt mè
Sarada kiểu Nhật (salad kiểu Nhật)
Không khóc ở Nhật Bản


Nhật Bản tạp học (日本雑学) trên Saroma Fun facebook page:
TÀN NGHIỆP (残業) ở Nhật
Câu chuyện về người làm công ăn lương ở Nhật サラリーマン
Văn hóa tôn trọng khách hàng quá mức của người Nhật (店長を呼べ Tenchou wo yobe)

Còn rất nhiều nội dung nên bạn hãy lên Saroma Fun nhé! (^^♪

Cách biến tính từ thành danh từ với さ/み? ➜ Xem tại Saroma Fun
Đây là nội dung:
◇◇◇◇TRÍCH◇◇◇◇
Để biến tính từ thành danh từ:

(1) A{い}さ
A{な}さ
(2) A{い}み

Bỏ い/な thêm さ. Danh từ này là để chỉ mức độ.

Ví dụ:
おいしい oishii ngon => おいしさ oishisa độ ngon
親切な shinsetsu-na tử tế => 親切さ Shinsetsu-sa sự tử tế

Với tính từ "i", bạn có thể dùng み để biến thành danh từ, nhưng chú ý là xài み cho rất ít trường hợp và み và さ khác nhau. Khác nhau thế nào? さ SA là chỉ MỨC ĐỘ, còn み dường như để chỉ khái niệm TRỪU TƯỢNG.