Luyện thi tiếng Nhật JLPT N1, N2, N3, N4, N5 - Lớp Nhật ngữ Cú Mèo Saromalang

Luyện thi Nhật ngữ JLPT N1, N2, N3, N4/5, JTEST. Dịch thuật tiếng Nhật.

Pages

  • Trang chủ
  • N5
  • N4
  • N3
  • tìm kiếm
  • iほんやく
  • Du Học Nhật Bản
  • KANJI
  • JLPT

Thứ Bảy, 28 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N3: No.201-250

Quiz từ vựng JLPT N3 #201 - 250
制限 加わる 増す 知識 日常
成績 万一 痕 雷 関心
塵 偉大 服装 個人 七
燃える 就く 先日 捕まる 感じ
下さる 質 プラス 衣服 栄養
程 ピン 居間 満ちる 呼吸
承認 博物館 対する 全然 怪我
望み 是非 日付 素敵 逮捕
姿 なかなか マーケット 感動 男子
指す 混雑 代理 局 世の中
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Sáu, 27 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N3: No.151-200

Quiz từ vựng JLPT N3 #151 - 200
一体 言う 物音 こんにちは 指導
上 ずっと 横断 独立 軒
傾向 親しい 必ずしも 向ける 観客
郵便 詳しい 扱う 価格 具体
通り過ぎる 違い 物語 到着 打つ
後者 愛する 同一 損 微笑む
今後 審判 議会 宿 愛情
例 湾 舞台 内容 たとえ
はあ 宇宙 流す 食事 県
兎 料金 定期 罪 劇場
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Năm, 26 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N3: No.101-150

Quiz từ vựng JLPT N3 #101 - 149
医療 ボート 科目 需要 トンネル
チーム 畑 慎重 暗記 ぐっすり
灯 実は ダンス 直 レポート
間違い しまった 景気 頼る トン
意外 割る しまい 諦める 克服
不満 キャンプ インク 綿 作品
雇う 礼 技師 現在 予報
四 農民 不正 変更 地区
日本 叱る さて 教科書 除く
貴重 味方 一家 解釈 所為
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Tư, 25 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N3: No.51-100

Quiz từ vựng JLPT N3 #51 - 100
食う 演技 活動 訓練 氏
ほぼ 激しい 滅多に 能力 順番
涙 都 オフィス 大した 学期
無し うなる 種 王様 鉄
一般 豊富 互い 追い付く はさみ
監督 ゲーム 値段 建築 登山
休憩 輝く まさか 違いない 許す
いつでも 及ぼす 自然 銃 豪華
決心 善 頭痛 単に 額
結論 完全 温度 単純 相続
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Ba, 24 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N3: No.1-50

Quiz từ vựng JLPT N3 #1 - 50
のんびり 硬貨 極 省く いずれ
話し合う 妙 我慢 企業 信じる
行動 センター したがって 数 宿泊
印象 政府 合格 抱える 思想
提出 自慢 悩む 労働 多少
銀 裁判 知恵 乗せる 与える
国語 通り 年齢 仲間 チャンス
為る あんなに 灰 鎖 仲
句 品 瓶 命 骨折
輸入 維持 整理 他人 家事
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Bảy, 14 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N1: No.1951-2000 (hết)

Quiz từ vựng JLPT N1 #1951 - 2000
中途半端 非行 言い訳 名札 仕来たり
デモンストレーション 拗れる ごまかす さえずる 差し掛かる
さぞ さっと さっぱり サボる くすぐったい
さらう(攫う) 潜る しくじる しなやか 掬う
ずばり ずぶ濡れ 速やか ずれ すんなり
訪問 さも メロディー 名付ける ナンセンス
ノイローゼ パトカー 引っかく フロント ボルト
見落とす 見せびらかす ぐっと 見晴らし とっさ
ユニーク ランプ レバー かぶれる きっかり
きっちり 気まぐれ 決まり悪い きらびやか 見逃す
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Sáu, 13 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N1: No.1901-1950

Quiz từ vựng JLPT N1 #1901 - 1950
褪せる あっけない あっさり 有りのまま ありふれる
いい加減 生ける 欲深い スプリング ドリル
カット カテゴリー カムバック カルテ ガレージ
コーナー コントラスト コンパス インテリ ストロボ
意気込む セクション ソロ ダース タイマー
ダウン ダブル タワー チームワーク ちやほや
ストライキ 翌日 朽ちる あたり ルール
割り込む 定年 同等 狩り 資格
修行 インフレ 不景気 ナイター 脳
給食 漁船 取材 快い 短気
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Năm, 12 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N1: No.1851-1900

Quiz từ vựng JLPT N1 #1851 - 1900
途切れる ぶかぶか なるたけ 何なり ねだる
はかない ばてる はまる はらはら ばら撒く
おのずから とがめる 鈍る しいて うっとうしい
うつむく 生まれつき うんざり 大げさ おだてる
おどおど おどす いたって 仕上げる 頂
恥をかく かさばる かさむ がっくり がっしり
がっちり 人気 熱湯 申し出 おびただしい
浅ましい ぞんざい 手頃 ことに 情け深い
心強い 物足りない 名高い あらかじめ かねて
いっそ こうこうと 見苦しい あざ笑う あしからず
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Tư, 11 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N2: No.1801-1834 (hết)

Quiz từ vựng JLPT N2 #1801 - 1850
儲かる 紫 焦げる マラソン 国王
おかず 実感 主役 透明 直流
社会科学 係わる かじる 恨む 電柱
原稿 領事 あふれる 叔母さん 日時
這う 娯楽 気体 こしらえる 皮膚
緩い 芸能 毛糸 パターン 錆びる
揃える マフラー あぶる 縮小
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Quiz từ vựng N1: No.1801-1850

Quiz từ vựng JLPT N1 #1801 - 1850
おおらか 刷る 名人 飼う 次ぐ
煮る 煮立つ 遮る 揺られる 煩わしい
率いる 立ち上がる 漏る あべこべ 作り上げる
渦 コンテスト もてる ぺこぺこ ぼつぼつ
ほとり ぼやける まごつく 正しく 跨る
区々 カンニング 毟る びっしょり 揉める
やり通す やり遂げる 恥じる 呼び止める 一概に
一挙に 煙たい 何気ない 丸っきり なおさら
ちょくちょく ちらっと つかの間 辻褄 抓る
つぶら つぶる てっぺん てんで ふんだん
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Ba, 10 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N2: No.1751-1800

Quiz từ vựng JLPT N2 #1751 - 1800
分布 図形 判事 ショップ 対立
酸性 宣伝 四季 重ねる 蒸し暑い
下線 寺院 作者 埋める 改正
四角い 映る 外科 討つ 入れ物
なんとも セメント 句読点 電流 彫刻
群れ 大して 著す 縮れる 障子
おさきに 温室 断定 予備 散らす
失恋 スケジュール 彫る 歌謡 塊
傾く 工員 作る/造る 欲張り 火傷
部品 容器 時間割 軟らかい ぜひとも
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Quiz từ vựng N1: No.1751-1800

Quiz từ vựng JLPT N1 #1751 - 1800
デジタル デザート ストロー クレーン デリケート
もしくは ないし 無茶苦茶 フェリー 無意識
命綱 厳か 微か 几帳面 和やか
良好 容易 有利 勇敢 優位
名誉 無難 うつろ 無関心 あやふや
未確認 豊潤 平静 不要 不十分
不自然 不機嫌 貧乏 圧倒的 透明
直接的 大胆 長閑 仕える 大層
無知 無断 未練 満点 危惧
戸惑う 悟る 語りかける 慌てる 考え出す
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Hai, 9 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N2: No.1701-1750

Quiz từ vựng JLPT N2 #1701 - 1750
おやつ 英和 売れ行き オイル 散る
うんと 省略 始終 散らかる 改札
しゃがむ 断水 銅 卑怯 くだらない
ゆでる 承る 書店 圧縮 生る
頂点 響く 溜める 特長 潜る
捜す 育児 巡査 伯母さん 割算
逆様 斬る 出来上がり 属する にわか(俄)
深まる 地帯 凹む 被せる 寮
間隔 親類 消耗 やむをえない 零点
一休み 稀 載せる 加速 長引く
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Quiz từ vựng N1: No.1701-1750

Quiz từ vựng JLPT N1 #1701 - 1750
規格 暇 有数 勘弁 連れ
冷淡 臨時 両者 流域 酪農
落ち着き 欲 洋風 鮮やか 余白
リード 友好 油絵 愉快 薬学
役員 野党 野心 紋様 例年
目録 目鼻 明白 明暗 様式
ファッション 負債 風習 遂げる 志す
意欲 一気 一心 一身 パス
デビュー レース プロジェクト サイクル フィルター
気象 ハンドル ハンガー パートナー ドライバー
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Chủ Nhật, 8 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N2: No.1651-1700

Quiz từ vựng JLPT N2 #1651 - 1700
点々 実る 打ち合わせ 斜 活力
はめる 醜い 仮名遣い 蓄える 頼もしい
蚊 蓋 茶色い あれこれ 反る
渇く リポート あちらこちら 未満 行ってらっしゃい
プラットホーム つまずく 展開 洋品店 日帰り
課税 焦点 栓 出迎える 下旬
ともかく 見直す 物騒 店屋 重たい
感想 浮かべる 湿る 短編 森林
人命 出入口 姪 真っ白 液体
測量 統一 にらむ 乾電池 保健
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Quiz từ vựng N1: No.1651-1700

Quiz từ vựng JLPT N1 #1651 - 1700
響き 局面 近郊 近親 区切り
苦言 苦味 気体 形状 強火
経費 経路 劇団 隙間 決め手
決勝 血行 健やか 圏内 建て前
憲法 県民 愚痴 陰湿 多忙
メディア 挑戦 規律 軌道 議会
健全 恐縮 急速 気軽 寛容
寛大 強盗 臆病 託ける 遺憾
安価 こだわる 丘陵 くっ付く 宴会
くちばし 窮屈 傷つける きしむ 噛み合う
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Bảy, 7 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N2: No.1601-1650

Quiz từ vựng JLPT N2 #1601 - 1650
ベテラン 女房 往復 民謡 かわいがる
図表 温帯 筆記 包帯 適確
潰す 繋げる 胡椒 一通り 坊さん
しぼむ さわやか 炭鉱 流域 目次
噴火 習字 知人 合流 お代わり
荒い いつのまにか 引っ越し 休養 先頭
紙幣 ペンチ 要旨 襖 盆
面倒臭い 大小 張り切る 官庁 基準
真っ黒 掛け算 心得る 茶碗 オーケストラ
突く アクセント 氏名 姿勢 為替
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Quiz từ vựng N1: No.1601-1650

Quiz từ vựng JLPT N1 #1601 - 1650
引力 家畜 塊 概要 活発
獲物 器械 多様 器官 運賃
液状 視点 幾度 既婚 液体
機構 冴える 巧み 前向き 貧弱
盛大 正当 粋 小柄 純粋
十分 自在 惨め 雑 課程
最低 規約 好調 公平 厳格
謙虚 屋外 屋敷 恩人 温和
下限 化繊 崖 家計 最適
形勢 赴く 教員 教材 教務
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Thứ Sáu, 6 tháng 11, 2020

Quiz từ vựng N2: No.1551-1600

Quiz từ vựng JLPT N2 #1551 - 1600
対照 待ち合わせる 中指 小遣い 面積
担ぐ 真っ先 伝わる 薄める 車庫
殖やす 通勤 遭う 性能 並行
特定 ボーナス 恐縮 有料 味わう
灰色 おだいじに 超える 通路 学科
けれど(けれども) 惜しい 飢饉 例外 屋外
紅葉 先端 文体 診断 屑
メーター 校舎 まぶしい 挟まる 従姉妹
臨時 終点 紅葉 以降 湿気
すくなくとも 子孫 至急 人文科学 中身
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Quiz từ vựng N1: No.1551-1600

Quiz từ vựng JLPT N1 #1551 - 1600
面する 癒やす 心得 振る舞い 新婚
深層 真実 神聖 神話 報じる
以後 符号 確たる 定まる 徹する
転がる 転じる 努める ほっと 投じる
踏まえる ぶらぶら 動き回る 件 突き進む
ふり(振りをする) 各自 生涯 先立つ 適宜
突き当たり 燃える 晩年 折 納める
買い替える とかく 痛む 突き出す 陰気
見た目 一説 過失 過疎 一体
印鑑 内心 進路 過半数 引き換え
0 comments
Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest
Bài đăng mới hơn Bài đăng cũ hơn Trang chủ

Từ điển Yurica Kanji

Nhập chữ kanji, Việt, kana vv:


TÌM KIẾM BÀI VIẾT

Kiến thức tiếng Nhật

  • Động từ - Chia động từ
  • Ngữ pháp JLPT Nx
  • Lớp tiếng Nhật Cú Mèo
  • Phương pháp học tiếng Nhật
  • Bộ gõ (IME) và cách gõ tiếng Nhật
  • Diễn đạt Cho - Nhận
  • Cách phát âm tiếng Nhật
  • Liên thể từ
  • Danh sách loại từ tiếng Nhật
  • Chữ viết hiragana, katakana
  • Kanji và bộ thủ tiếng Nhật
  • KOSOADO Này Đây Kia Đó
  • Ngạn ngữ Nhật Bản KOTOWAZA
  • Kiến thức ngôn ngữ
  • Trang web học nghe tiếng Nhật
  • Tiếng Nhật là gì?
  • Lịch sự - Tôn kính - Khiêm nhường
  • Dạng suồng sã và dạng lịch sự
  • Tiếng Nhật thương mại, công ty
  • Quy tắc biến hóa trong tiếng Nhật
  • Hướng dẫn phát âm tiếng Nhật
  • Các bảng chữ cái tiếng Nhật
  • Danh sách trợ từ tiếng Nhật (2011)
  • Đếm từ 1 tới 10 ngàn tỷ

Bài đăng phổ biến

  • Chuyển tên riêng tiếng Việt qua tiếng Nhật
  • Chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - Công cụ và ví dụ
  • Tiếng Nhật tôn kính và khiêm nhường toàn tập
  • Số đếm trong tiếng Nhật - Cách đếm đồ vật, người
  • Để gõ được tiếng Nhật trên máy tính của bạn
  • Các cách nói hay dùng trong tiếng Việt và cách nói tiếng Nhật tương đương
  • Tự học tiếng Nhật cho người bắt đầu học
  • Những điều bạn cần biết về kỳ thi khả năng tiếng Nhật (Năng lực Nhật ngữ JLPT)
  • Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 và N2 tổng hợp
  • Đáp án kỳ thi JLPT tháng 7 năm 2016

Các bài đã đăng

  • ►  2025 (2)
    • ►  tháng 6 (2)
  • ►  2023 (20)
    • ►  tháng 8 (1)
    • ►  tháng 7 (9)
    • ►  tháng 6 (5)
    • ►  tháng 5 (2)
    • ►  tháng 3 (1)
    • ►  tháng 1 (2)
  • ►  2022 (6)
    • ►  tháng 7 (6)
  • ►  2021 (22)
    • ►  tháng 5 (4)
    • ►  tháng 4 (1)
    • ►  tháng 3 (2)
    • ►  tháng 1 (15)
  • ▼  2020 (128)
    • ►  tháng 12 (20)
    • ▼  tháng 11 (24)
      • Quiz từ vựng N3: No.201-250
      • Quiz từ vựng N3: No.151-200
      • Quiz từ vựng N3: No.101-150
      • Quiz từ vựng N3: No.51-100
      • Quiz từ vựng N3: No.1-50
      • Quiz từ vựng N1: No.1951-2000 (hết)
      • Quiz từ vựng N1: No.1901-1950
      • Quiz từ vựng N1: No.1851-1900
      • Quiz từ vựng N2: No.1801-1834 (hết)
      • Quiz từ vựng N1: No.1801-1850
      • Quiz từ vựng N2: No.1751-1800
      • Quiz từ vựng N1: No.1751-1800
      • Quiz từ vựng N2: No.1701-1750
      • Quiz từ vựng N1: No.1701-1750
      • Quiz từ vựng N2: No.1651-1700
      • Quiz từ vựng N1: No.1651-1700
      • Quiz từ vựng N2: No.1601-1650
      • Quiz từ vựng N1: No.1601-1650
      • Quiz từ vựng N2: No.1551-1600
      • Quiz từ vựng N1: No.1551-1600
      • Quiz từ vựng N2: No.1501-1550
      • Quiz từ vựng N1: No.1501-1550
      • Quiz từ vựng N2: No.1451-1500
      • Quiz từ vựng N1: No.1451-1500
    • ►  tháng 10 (62)
    • ►  tháng 9 (4)
    • ►  tháng 8 (5)
    • ►  tháng 7 (4)
    • ►  tháng 6 (6)
    • ►  tháng 1 (3)
  • ►  2019 (36)
    • ►  tháng 11 (8)
    • ►  tháng 10 (6)
    • ►  tháng 9 (1)
    • ►  tháng 7 (8)
    • ►  tháng 3 (3)
    • ►  tháng 2 (5)
    • ►  tháng 1 (5)
  • ►  2018 (80)
    • ►  tháng 12 (5)
    • ►  tháng 11 (4)
    • ►  tháng 10 (5)
    • ►  tháng 9 (5)
    • ►  tháng 8 (6)
    • ►  tháng 7 (19)
    • ►  tháng 6 (2)
    • ►  tháng 5 (4)
    • ►  tháng 4 (3)
    • ►  tháng 3 (9)
    • ►  tháng 2 (4)
    • ►  tháng 1 (14)
  • ►  2017 (225)
    • ►  tháng 12 (8)
    • ►  tháng 11 (13)
    • ►  tháng 10 (6)
    • ►  tháng 9 (17)
    • ►  tháng 8 (14)
    • ►  tháng 7 (14)
    • ►  tháng 6 (9)
    • ►  tháng 5 (14)
    • ►  tháng 4 (33)
    • ►  tháng 3 (58)
    • ►  tháng 2 (19)
    • ►  tháng 1 (20)
  • ►  2016 (183)
    • ►  tháng 12 (31)
    • ►  tháng 11 (3)
    • ►  tháng 10 (8)
    • ►  tháng 9 (8)
    • ►  tháng 8 (15)
    • ►  tháng 7 (62)
    • ►  tháng 6 (26)
    • ►  tháng 5 (7)
    • ►  tháng 4 (3)
    • ►  tháng 3 (7)
    • ►  tháng 2 (2)
    • ►  tháng 1 (11)
  • ►  2015 (82)
    • ►  tháng 12 (14)
    • ►  tháng 11 (3)
    • ►  tháng 10 (15)
    • ►  tháng 9 (8)
    • ►  tháng 8 (8)
    • ►  tháng 7 (13)
    • ►  tháng 6 (4)
    • ►  tháng 5 (6)
    • ►  tháng 4 (3)
    • ►  tháng 3 (5)
    • ►  tháng 2 (3)
  • ►  2014 (65)
    • ►  tháng 12 (6)
    • ►  tháng 10 (3)
    • ►  tháng 9 (5)
    • ►  tháng 8 (8)
    • ►  tháng 7 (7)
    • ►  tháng 5 (3)
    • ►  tháng 4 (7)
    • ►  tháng 3 (14)
    • ►  tháng 2 (7)
    • ►  tháng 1 (5)
  • ►  2013 (36)
    • ►  tháng 12 (2)
    • ►  tháng 11 (2)
    • ►  tháng 10 (2)
    • ►  tháng 9 (4)
    • ►  tháng 8 (5)
    • ►  tháng 7 (4)
    • ►  tháng 6 (4)
    • ►  tháng 5 (1)
    • ►  tháng 3 (1)
    • ►  tháng 2 (6)
    • ►  tháng 1 (5)
  • ►  2012 (56)
    • ►  tháng 12 (1)
    • ►  tháng 11 (9)
    • ►  tháng 10 (9)
    • ►  tháng 9 (14)
    • ►  tháng 8 (8)
    • ►  tháng 7 (2)
    • ►  tháng 6 (1)
    • ►  tháng 4 (3)
    • ►  tháng 3 (1)
    • ►  tháng 2 (6)
    • ►  tháng 1 (2)
  • ►  2011 (73)
    • ►  tháng 12 (6)
    • ►  tháng 10 (9)
    • ►  tháng 9 (9)
    • ►  tháng 8 (9)
    • ►  tháng 7 (8)
    • ►  tháng 6 (7)
    • ►  tháng 5 (20)
    • ►  tháng 4 (5)

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Địa chỉ lớp học: >>iSea Saromalang (phần chân trang bên dưới)
Điện thoại tư vấn/hotline:
09.62.11.69.87
(Bạn nên nhắn SMS trước nội dung muốn hỏi)
Email: saromalang@gmail.com
Skype: saromalang

Các bài viết trên trang web www.saromalang.com thuộc bản quyền của SAROMA JCLASS. Các trang web về tiếng Nhật, văn hóa Nhật Bản nếu muốn sử dụng nội dung
...
Xem tiếp

Bản quyền nội dung được bảo vệ bởi

DMCA.com Protection Status
➡Việc sao chép không ghi nguồn ("Nguồn: Saromalang") và link gốc có thể gây hại cho trang web của bạn.
Giấy phép Creative Commons
Trang web saromalang.com của Saromalang được chia sẻ với các điều khoản có trong giấy phép Creative Commons Attribution-NoDerivatives 4.0 Quốc tế .
➡Đăng tải lại (không thay đổi nội dung) với điều kiện ghi tên tác giả ("Saromalang") và đường dẫn (link) bài viết gốc trên Saromalang.