⇒Xem và tải PDF từ Saromalang Slides
⇒Xem và tải PDF từ Saromalang Cloud
| # | Hán tự | Âm ON (âm) | Âm KUN (nghĩa) | VIỆT | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 悪 | AKU, O | waru(i) | ÁC, Ố | ác, xấu, ghét |
| 2 | 暗 | AN | kura(i) | ÁM | tối tăm, tối |
| 3 | 医 | I | – | Y | y học |
| 4 | 意 | I | – | Ý | ý tứ |
| 5 | 以 | I | – | DĨ | lấy, tính từ ... |
| 6 | 引 | IN | hi(ku), hi(keru) | DẪN | kéo |
| 7 | 院 | IN | – | VIỆN | học viện |
| 8 | 員 | IN | – | VIÊN | nhân viên |
| 9 | 運 | UN | hako(bu) | VẬN | mang, vận tải |
| 10 | 英 | EI | – | ANH | đẹp, Anh quốc |
| 11 | 映 | EI | utsu(su), he(eru) | ÁNH (ẢNH) | phản chiếu |
| 12 | 遠 | EN | too(i) | VIỄN | xa |
| 13 | 屋 | OKU | ya | ỐC | phòng |
| 14 | 音 | ON | oto, ne | ÂM | âm thanh |
| 15 | 歌 | KA | uta, uta(u) | CA | hát |
| 16 | 夏 | KA | natsu | HẠ | mùa hè |
| 17 | 家 | KA | ie, ya | GIA | nhà |
| 18 | 画 | GA, KAKU | – | HỌA, HOẠCH | vẽ, nét, kế hoạch |
| 19 | 海 | KAI | umi | HẢI | biển |
| 20 | 回 | KAI | mawa(su) | HỒI | lần (số lần) |
| 21 | 開 | KAI | a(keru), Hira(ku) | KHAI | mở, khai mạc |
| 22 | 界 | KAI | – | GIỚI | thế giới |
| 23 | 楽 | GAKU, RAKU | tano(shii), tano(shimu) | NHẠC, LẠC | nhạc, vui |
| 24 | 館 | KAN | – | QUÁN | sảnh đường |
| 25 | 漢 | KAN | – | HÁN | hán tự, nam tử |
| 26 | 寒 | KAN | samu(i) | HÀN | lạnh |
| 27 | 顔 | GAN | kao | NHAN | gương mặt |
| 28 | 帰 | KI | kae(ru), kae(su) | QUY | về nhà |
| 29 | 起 | KI | o(kiru), o(kuro) | KHỞI | dậy |
| 30 | 究 | KYUU | kiwa(meru) | CỨU | tìm tòi, nghiên # |
| 31 | 急 | KYUU | iso(gu) | CẤP | vội |
| 32 | 牛 | GYUU | ushi | NGƯU | bò (trâu) |
| 33 | 去 | KYO, KO | sa(ru) | KHỨ | đi khỏi |
| 34 | 強 | KYOU, GOU | tsuyo(i), tsuyo(maru), shi(iru) | CƯỜNG, CƯỠNG | mạnh, ép buộc |
| 35 | 教 | KYOU | oshi(eru), oso(waru) | GIÁO | dạy |
| 36 | 京 | KYOU | – | KINH | kinh đô |
| 37 | 業 | GYOU | waza | NGHIỆP | nghề, sự # |
| 38 | 近 | KIN | chika(i) | CẬN | gần |
| 39 | 銀 | GIN | – | NGÂN | bạc |
| 40 | 区 | KU | – | KHU | quận, # vực |
| 41 | 計 | KEI | haka(ru), haka(rau) | KẾ | đo |
| 42 | 兄 | KYOU | ani | HUYNH | anh trai |
| 43 | 軽 | KEI | karu(i), karo(yaka) | KHINH | nhẹ |
| 44 | 犬 | KEN | inu | KHUYỂN | chó |
| 45 | 研 | KEN | to(gu) | NGHIÊN | mài, # cứu |
| 46 | 県 | KEN | – | HUYỆN | tỉnh |
| 47 | 建 | KEN | ta(teru), ta(su) | KIẾN | xây |
| 48 | 験 | KEN | – | NGHIỆM | thí nghiệm |
| 49 | 元 | GEN, GAN | moto | NGUYÊN | gốc |
| 50 | 工 | KOU, KU | – | CÔNG | làm, công việc |
| 51 | 広 | KOU | hiro(i), hiro(geru) | QUẢNG | rộng |
| 52 | 考 | KOU | kanga(eru) | KHẢO | nghĩ |
| 53 | 光 | KOU | hikari, hika(ru) | QUANG | ánh sáng |
| 54 | 好 | KOU | kono(mu), su(ku) | HIẾU, HẢO | thích, tốt |
| 55 | 合 | GOU, GA | a(waseru), a(u) | HỢP | phù hợp |
| 56 | 黒 | KOKU | kuro(i), kuro | HẮC | màu đen |
| 57 | 菜 | SAI | na | THÁI | rau |
| 58 | 作 | SAKU, SA | tsuku(ru) | TÁC | làm, tạo |
| 59 | 産 | SAN | u(mu), u(mareru) | SẢN | sinh |
| 60 | 紙 | SHI | kami | CHỈ | giấy, báo |
| 61 | 思 | SHI | omo(u) | TƯ, TỨ | nghĩ |
| 62 | 姉 | SHI | ane | TỶ | chị gái |
| 63 | 止 | SHI | to(maru), to(meru) | CHỈ | dừng lại |
| 64 | 市 | SHI | ichi | THỊ | thành phố, chợ |
| 65 | 仕 | SHI | tsuka(eru) | SỸ | làm việc |
| 66 | 死 | SHI | shi(nu) | TỬ | chết |
| 67 | 使 | SHI | tsuka(u) | SỬ | dùng, sử dụng |
| 68 | 始 | SHI | haji(meru/maru) | THỦY | bắt đầu |
| 69 | 試 | SHI | kokoro(miru), tame(su) | THÍ | thử |
| 70 | 私 | SHI | watashi | TƯ | tôi, riêng |
| 71 | 字 | JI | aza | TỰ | chữ |
| 72 | 自 | JI | mizuka(ra) | TỰ | tự thân |
| 73 | 事 | JI | koto | SỰ | việc |
| 74 | 持 | JI | mo(tsu) | TRÌ | mang, cầm |
| 75 | 室 | SHITSU | muro | THẤT | mật thất |
| 76 | 質 | SHITSU, SHICHI | – | CHẤT | chất lượng |
| 77 | 写 | SHA | utsu(su), utsu(ru) | TẢ | sao chép |
| 78 | 者 | SHA | mono | GIẢ | thứ, người |
| 79 | 借 | SHAKU | ka(riru) | TÁ | mượn |
| 80 | 弱 | JAKU | yowa(i), yowa(ru), yowa(meru) | NHƯỢC | yếu |
| 81 | 首 | SHU | kubi | THỦ | cổ, đầu |
| 82 | 主 | SHU | nushi | CHỦ | chủ nhân |
| 83 | 秋 | SHUU | aki | THU | mùa thu |
| 84 | 集 | SHUU | atsu(maru/meru) | TẬP | tụ tập |
| 85 | 習 | SHUU | nara(u) | TẬP | học |
| 86 | 終 | SHUU | o(waru), o(eru) | CHUNG | kết thúc |
| 87 | 住 | JUU | su(mu), su(mau) | TRÚ, TRỤ | sinh sống |
| 88 | 重 | JUU, CHOU | omo(i), kasa(naru), -e | TRỌNG, TRÙNG | nặng, lặp |
| 89 | 春 | SHUN | haru | XUÂN | mùa xuân |
| 90 | 所 | SHO | tokoro | SỞ | nơi, chỗ |
| 91 | 暑 | SHO | atsu(i) | THỬ | trời nóng |
| 92 | 場 | JOU | ba | TRƯỜNG | nơi chốn |
| 93 | 乗 | JOU | no(ru), no(seru) | THỪA | lên xe |
| 94 | 色 | SHOKU | iro | SẮC | màu, sắc tình |
| 95 | 森 | SHIN | mori | SÂM | rừng rậm |
| 96 | 心 | SHIN | kokoro | TÂM | tâm, lòng |
| 97 | 親 | SHIN | oya, shita(shii), shita(shimu) | THÂN | cha, mẹ, thân thiết |
| 98 | 真 | SHIN | ma- | CHÂN | thật |
| 99 | 進 | SHIN | susu(mu), susu(meru) | TIẾN | tiến lên |
| 100 | 図 | ZU, TO | haka(ru) | ĐỒ | hình vẽ |
| 101 | 青 | SEI | ao(i), ao | THANH | xanh |
| 102 | 正 | SEI, SHOU | tada(shii), tada(su), masa | CHÍNH | đúng |
| 103 | 声 | SEI | koe | THANH | giọng |
| 104 | 世 | SEI, SE | yo | THẾ | đời |
| 105 | 赤 | SEKI, SHAKU | aka(i), aka(maru), aka(rameru) | XÍCH | đỏ |
| 106 | 夕 | SEKI | yuu | TỊCH | chiều tà |
| 107 | 切 | SETSU, SAI | ki(ru), ki(reru) | THIẾT | cắt, tất cả |
| 108 | 説 | SETSU | to(ku) | THUYẾT | nói, thuyết giảng |
| 109 | 洗 | SEN | ara(u) | TIỂN (TẨY) | rửa |
| 110 | 早 | SOU, SA | haya(i), haya(meru/maru) | TẢO | sớm |
| 111 | 走 | SOU | hashi(ru) | TẨU | chạy |
| 112 | 送 | SOU | oku(ru) | TỐNG | gửi đi |
| 113 | 族 | ZOKU | – | TỘC | tộc người |
| 114 | 村 | SON | mura | THÔN | làng |
| 115 | 体 | TAI, TEI | karada | THỂ | thân thể |
| 116 | 太 | TAI, TA | futo(i), futo(ru) | THÁI | mập, béo |
| 117 | 待 | TAI | ma(tsu) | ĐÃI | đợi |
| 118 | 貸 | TAI | ka(su) | THẢI | cho vay, cho mượn |
| 119 | 台 | DAI, TAI | – | ĐÀI, THAI | đài, bục, bệ |
| 120 | 代 | DAI, TAI | ka(waru), ka(eru), yo, shiro | ĐẠI | thay mặt, tiền trả, thế hệ |
| 121 | 題 | DAI | – | ĐỀ | chủ đề, tiêu đề |
| 122 | 短 | TAN | mijika(i) | ĐOẢN | ngắn |
| 123 | 知 | CHI | shi(ru) | TRI | biết |
| 124 | 地 | CHI, JI | – | ĐỊA | mặt đất |
| 125 | 池 | CHI | ike | TRÌ | cái ao |
| 126 | 茶 | CHA, SA | – | TRÀ | trà, nước trà |
| 127 | 着 | CHAKU | ki(ru), tsu(keru), ki(seru), tsu(ku) | TRƯỚC | mặc áo, tới nơi |
| 128 | 昼 | CHUU | hiru | TRÚ | buổi trưa, ban ngày |
| 129 | 注 | CHUU | soso(gu) | CHÚ | đổ, rót |
| 130 | 町 | CHOU | machi | ĐINH | thị trấn, phố xá |
| 131 | 鳥 | CHOU | tori | ĐIỂU | chim |
| 132 | 朝 | CHOU | asa | TRIỀU | buổi sáng |
| 133 | 通 | TSUU | tou(ru), tou(su), kayo(u) | THÔNG | đi xuyên qua |
| 134 | 弟 | TEI | otouto | ĐỆ | em trai |
| 135 | 低 | TEI | hiku(i), hiku(meru/maru) | ĐÊ | thấp, kém |
| 136 | 転 | TEN | koro(bu), koro(garu/geru), koro(gasu) | CHUYỂN | lăn |
| 137 | 田 | DEN | ta | ĐIỀN | ruộng |
| 138 | 都 | TO, TSU | miyako | ĐÔ | thủ đô |
| 139 | 度 | DO | tabi | ĐỘ | độ, lần, dịp |
| 140 | 答 | TOU | kota(e), kota(eru) | ĐÁP | trả lời, đáp ứng |
| 141 | 冬 | TOU | fuyu | ĐÔNG | mùa đông |
| 142 | 頭 | TOU, ZU | atama, kashira | ĐẦU | cái đầu, đầu óc |
| 143 | 同 | DOU | ona(ji) | ĐỒNG | cùng, giống |
| 144 | 動 | DOU | ugo(ku), ugo(kasu) | ĐỘNG | chuyển động |
| 145 | 堂 | DOU | – | ĐƯỜNG | sảnh đường |
| 146 | 働 | DOU | hatara(ku) | ĐỘNG | lao động |
| 147 | 特 | TOKU | – | ĐẶC | đặc biệt |
| 148 | 肉 | NIKU | – | NHỤC | thịt |
| 149 | 売 | BAI | u(ru), u(reru) | MẠI | bán hàng |
| 150 | 発 | HATSU, HOTSU | – | PHÁT | phát ra, xuất phát |
| 151 | 飯 | HAN | meshi | PHẠN | bữa ăn, cơm |
| 152 | 病 | BYOU | ya(mu), yamai | BỆNH | ốm, bệnh tật |
| 153 | 品 | HIN | shina | PHẨM | chất, phẩm cách |
| 154 | 不 | FU, BU | – | BẤT | không |
| 155 | 風 | FUU | kaze | PHONG | cơn gió |
| 156 | 服 | FUKU | – | PHỤC | quần áo |
| 157 | 物 | BUTSU, MOTSU | mono | VẬT | đồ, thứ |
| 158 | 文 | BUN, MON | fumi | VĂN | văn chương |
| 159 | 別 | BETSU | waka(reru) | BIỆT | chia tay; (cái) khác |
| 160 | 勉 | BEN | – | MIỄN | chịu khó, chăm chỉ |
| 161 | 便 | BEN, BIN | tayo(ri) | TIỆN | tiện lợi; thư từ; chuyến hàng |
| 162 | 歩 | HO, BU | aru(ku), ayu(mu) | BỘ | đi bộ |
| 163 | 方 | HOU | kata | PHƯƠNG | hướng; cách làm; gọi người (tôn kính) |
| 164 | 妹 | MAI | imouto | MUỘI | em gái |
| 165 | 味 | MI | aji, aji(waru) | VỊ | mùi vị, thưởng thức |
| 166 | 民 | MIN | tami | DÂN | người dân, nhân dân |
| 167 | 明 | MEI | a(kari), aka(rui) | MINH | sáng |
| 168 | 門 | MON | kado | MÔN | cánh cổng |
| 169 | 問 | MON | to(i), to(u) | VẤN | hỏi, câu hỏi |
| 170 | 夜 | YA | yoro, yo~ | DẠ | ban đêm |
| 171 | 野 | YA | no | DÃ | cánh đồng, lĩnh vực, đảng đối lập |
| 172 | 薬 | YAKU | kusuri | DƯỢC | thuốc |
| 173 | 有 | YUU, U | a(ru) | HỮU | có |
| 174 | 曜 | YOU | – | DIỆU | thứ trong tuần |
| 175 | 用 | YOU | mochi(iru) | DỤNG | dùng, sử dụng |
| 176 | 洋 | YOU | – | DƯƠNG | đại dương |
| 177 | 理 | RI | – | LÝ | lý do, quản lý.. |
| 178 | 旅 | RYO | tabi | LỮ | du lịch |
| 179 | 料 | RYOU | – | LIỆU | tiền phí, vật liệu |
| 180 | 力 | RYOKU, RIKI | chikara | LỰC | sức |
| 181 | 林 | RIN | hayashi | LÂM | rừng |
(C) Saromalang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét