Thứ trong tuần đơn giản là 曜日 YOUBI [diệu nhật].
CÁCH NÓI THỨ TRONG TUẦN TRONG TIẾNG NHẬT
VIỆT
|
ANH
|
NHẬT
|
ÂM ĐỌC
|
TẮT 1
|
TẮT 2
|
Thứ hai
|
Monday
|
月曜日
getsu youbi
|
nguyệt diệu
nhật
|
月
GETSU
|
月曜
GETSUYOU
|
Thứ ba
|
Tuesday
|
火曜日
ka youbi
|
hỏa diệu
nhật
|
火
KA
|
火曜
KAYOU
|
Thứ tư
|
Wednesday
|
水曜日
sui youbi
|
thủy diệu
nhật
|
水
SUI
|
水曜
SUIYOU
|
Thứ năm
|
Thursday
|
木曜日
moku youbi
|
mộc diệu
nhật
|
木
MOKU
|
木曜
MOKUYOU
|
Thứ sáu
|
Friday
|
金曜日
kin youbi
|
kim diệu
nhật
|
金
KIN
|
金曜
KIN YOU
|
Thứ bảy
|
Saturday
|
土曜日
do youbi
|
thổ diệu
nhật
|
土
DO
|
土曜
DOYOU
|
Chủ nhật
|
Sunday
|
日曜日
nichi youbi
|
nhật diệu
nhật
|
日
NICHI
|
日曜
NICHIYOU
|
Thứ mấy?
|
-
|
何曜日
nan youbi
|
hà diệu
nhật
|
-
|
-
|
CÁC CÁCH NÓI KHÁC LIÊN
QUAN TỚI THỨ TRONG TUẦN
Cách nói
|
Cách đọc
|
Hán Việt
|
Ý nghĩa
|
月火水木金土日
|
GETSU KA SUI MOKU KIN DO NICHI
|
nguyệt hỏa thủy mộc kim thổ nhật
|
thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu,
thứ bảy, chủ nhật
|
土日
|
DONICHI
|
thổ nhật
|
thứ 7, chủ nhật
|
月火水
|
GETSU KA SUI
|
nguyệt hỏa thủy
|
thứ hai, thứ ba, thứ tư
|
水木金
|
SUI MOKU KIN
|
thủy mộc kim
|
thứ tư, thứ năm, thứ sáu
|
水と金
|
SUI TO KIN
|
thủy và kim
|
thứ tư và thứ sáu
|
平日
|
HEIJITSU
|
bình nhật
|
ngày thường trong tuần (thứ 2 tới 6)
|
週末
|
SHUUMATSU
|
chu mạt
|
cuối tuần (thứ 7, chủ nhật)
|
祝日
|
SHUKUJITSU
|
chúc nhật
|
|
休日
|
KYUUJITSU
|
hưu nhật
|
ngày nghỉ
|
振替休日
|
FURIKAE KYUUJITSU
|
chấn thế hưu nhật
|
|
曜日
|
YOUBI
|
diệu nhật
|
thứ (trong tuần)
|
第一水曜日
|
DAIICHI SUIYOUBI
|
đệ nhất thủy diệu nhật
|
thứ tư tuần thứ nhất (trong tháng)
|
第二水曜日
|
DAINI SUIYOUBI
|
đệ nhị thủy diệu nhật
|
thứ tư tuần thứ hai (trong tháng)
|
第三水曜日
|
DAISAN SUIYOUBI
|
đệ tam thủy diệu nhật
|
thứ tư tuần thứ ba (trong tháng)
|
第四水曜日
|
DAIYON SUIYOUBI
|
đệ nhất thủy diệu nhật
|
thứ tư tuần thứ tư (trong tháng)
|
今週
|
KONSHUU
|
kim chu
|
tuần này
|
先週
|
SENSHUU
|
tiên chu
|
tuần trước
|
来週
|
RAISHUU
|
lai chu
|
tuần sau
|
先々週
|
SENSENSHUU
|
tiên tiên chu
|
tuần trước nữa
|
再来週
|
SARAISHUU
|
tái lai chu
|
tuần sau nữa
|
第一週
|
DAIISSHUU
|
đệ nhất chu
|
tuần thứ 1 trong tháng
|
第二週
|
DAINISHUU
|
đệ nhị chu
|
tuần thứ 2 trong tháng
|
第三週
|
DAISANSHUU
|
đệ tam chu
|
tuần thứ 3 trong tháng
|
第四週
|
DAIYONSHUU
|
đệ tứ chu
|
tuần thứ 4 trong tháng
|
©
SAROMALANG
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét