DANH SÁCH NGỮ PHÁP NIKYUU
| # | Ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 1 | あげく(に) | Sau khi đã ~, rốt cuộc ... | Xem |
| 2 | あまり | Do ~[làm gì] quá nhiều mà ... | |
| 3 | いじょう(以上)(は) | Một khi đã ~ [thì phải ...] (chỉ nghĩa vụ) | |
| 4 | いっぽう(一方) / 一方では | Trong khi [vế 1] thì [vế 2, chỉ đối lập] | |
| 5 | いっぽう(一方)だ | Chỉ toàn là ~ (chỉ việc gì tiếp tục không dừng) | |
| 6 | うえ(に) | Thêm vào ~ / Cùng với [việc] ~ | |
| 7 | うえ(上)で(は) / 上での / 上でも / 上の | Sau khi đã ~ [mới] ... | |
| 8 | うえ(上)は | Một khi ~ [thì phải ...] | |
| 9 | V(よ)うじゃないか / V(よ)うではないか | Chúng ta cần phải ~ chứ? (chỉ kêu gọi nghĩa vụ) | |
| 10 | うちに / ないうちに | Trong lúc ~ (khi có gì đang/chưa xảy ra) | |
| 11 | 得る(える/うる) | Có thể ~ / Trong phạm vi có thể ~ | |
| 12 | 得ない(えない) | Không thể ~ (khách quan) | |
| 13 | おかげだ / おかげで | Nhờ có ~ / May mà có ~ (chỉ ân huệ) | |
| 14 | おそれがある | Có nguy cơ ~ | |
| 15 | かぎり(は) / かぎりでは / ないかぎり(は) | Trong khi còn ~ / Một khi còn ~ | Xem |
| 16 | かけだ / かけの / かける | [Làm gì đó]~ dang dở | |
| 17 | がたい | Khó có thể ~ | |
| 18 | がちだ / がちの | Hay ~ (chỉ xu hướng như hay muộn, hay quên, v.v...) | |
| 19 | (か)と思うと / (か)と思ったら | Vừa ~[làm gi] xong đã ... | |
| 20 | かVないかのうちに | Chưa ~ xong đã ... | |
| 21 | かねない | Có khả năng sẽ ~ / Có thể sẽ ~ (dùng có kết quả xấu) | |
| 22 | かねる | Khó có thể ~ | |
| 23 | かのようだ / かのような / かのように | Có vẻ như ~ | |
| 24 | からいうと / からいえば / からいって | Về mặt ~ mà nói | |
| 25 | からして | Ngay cả ~ cũng (chỉ căn cứ sự việc) | |
| 26 | からすると / からすれば | Với ~ mà nói | |
| 27 | からといって | Dù rằng ~ | |
| 28 | から-にかけて | Từ ~ tới ~ | |
| 29 | からには / からは | Vì là ~ | |
| 30 | から見て(も) / から見ると / から見れば | Từ quan điểm ~ mà nói | |
| 31 | かわりに | Thay vì ~; Thay cho ~ | |
| 32 | 気味(ぎみ) | Có cảm giác hơi ~ | |
| 33 | きり(だ) | Chỉ toàn ~ | |
| 34 | きる / きれない/ きれる | ~ hết sức / ~ hết mức (ví dụ: kiệt sức) | |
| 35 | くせに | Đã không ~ mà còn ... | |
| 36 | くらい(だ) / ぐらい(だ) | Chính ... mới phải V | |
| 37 | げ(気) | Với vẻ ~ | |
| 38 | こそ / からこそ | ~ nhất định ... [làm gì] (nhấn mạnh) | |
| 39 | ことか | Không biết ... gì nhỉ? (chỉ sự phân vân, thắc mắc) | |
| 40 | ことから | Dựa theo [việc] ~ (suy đoán) | |
| 41 | ことだ | Phải (chỉ mệnh lệnh phải làm gì đó) | |
| 42 | ことだから | Vì đang còn là ~ | |
| 43 | ことなく | Không có ~ | |
| 44 | ことに(は) | (nhấn mạnh cảm giác, ví dụ: Thật ngạc nhiên) Thật ~ là | |
| 45 | ことになっている | Phải ~ (diễn tả sự chỉ định hay quy định) | |
| 46 | ことはない | Không cần phải ~ | |
| 47 | さい(際)(は) / 際に | Khi ~ | Xem |
| 48 | さいちゅう(最中)だ / 最中に | Đang lúc ~ | |
| 49 | さえ / (で)さえ | Ngay cả ~ | |
| 50 | さえ-ば | Chỉ cần ~ | |
| 51 | ざるをえ(得)ない | Không làm ~ không được | |
| 52 | しかない | Chỉ còn cách ~ | |
| 53 | しだい(次第) | Khi đã ~ xong | |
| 54 | 次第だ / 次第で(は) | Tùy thuộc vào ~ | |
| 55 | じょう(上)(は) / 上の / 上も | Về mặt ~ (lịch sử, pháp luật, v.v...) | |
| 56 | (た)すえ(末)に / (た)末の / (の) 末 (に) | Sau khi đã ~ [kỹ càng] | |
| 57 | せいか / せいだ / せいで | [Lỗi] là tại ~ (chỉ nguyên nhân dẫn tới kết quả xấu) | |
| 58 | だけ / だけあって / だけに / だけの | Tương xứng với ~ (ví dụ thành quả tương xứng với nỗ lực) | Xem |
| 59 | たとえ-ても / たとえ-でも | Cho dù ~ thì cũng ... | |
| 60 | (た)ところ | Sau khi đã ~ | |
| 61 | (た)とたん(に) | Ngay lúc ~ / Vừa ~ đã ... | |
| 62 | たび(に) | Mỗi dịp ~ | |
| 63 | だらけ | Toàn ~ / Đầy ~ (chỉ mức độ nhiều của việc xấu) | |
| 64 | ついでに | Tiện ~ / Nhân tiện ~ | |
| 65 | っけ | ~ thì phải? (dùng khi chợt nhớ ra điều gì) | |
| 66 | っこない | Không cách nào ~ | |
| 67 | つつ / つつも | Vừa ~ vừa ...; Dù ~ vẫn ... | |
| 68 | つつある | Vẫn đang ~ | |
| 69 | っぽい | Trông có vẻ ~; Rất hay ~ | |
| 70 | (て)いらい(以来) | Kể từ khi ~ | |
| 71 | (て)からでないと / (て)からでなければ | Khi chưa ~ [thì không thể] | |
| 72 | (て)たまらない / (て)しょうがない | ~ quá không chịu được | |
| 73 | (て)ならない | Cảm thấy thật ~ | |
| 74 | ということだ | Nghe nói ~; Nghĩa là ~ / Đồng nghĩa với ~ | |
| 75 | というと / といえば | Nói về ~ thì ... | |
| 76 | というものだ | Vậy là ~ | |
| 77 | というものではない / というものでもない | Chưa chắc ~ | |
| 78 | というより | Không phải là ~ mà là ... | |
| 79 | といったら | Về ~ [mà nói] | |
| 80 | といっても | Dù nói là ~ thì cũng chỉ ... | |
| 81 | とおり(に) / どおり(に) | Theo đúng ~ (chỉ thị, v.v...) | |
| 82 | とか | Hình như ~ | |
| 83 | どころか | Còn xa mới ~ / Chẳng có chuyện ~ | |
| 84 | どころではない / どころではなく | Không phải lúc ~ vì ... (chỉ ý không thể làm gì vì có lý do chính đáng) | |
| 85 | ところに / ところへ / ところを | Vừa lúc ~ | |
| 86 | としたら / とすれば | Nếu mà ~ | |
| 87 | として(は) / としての / としても | Được xem như là ~ | |
| 88 | とともに | Cùng với ~ | |
| 89 | ないことには | Nếu không ~ | Xem |
| 90 | ないことはない / ないこともない | Chưa chắc đã không ~ | |
| 91 | ~ないではいられない / ずにはいられない | Không thể không ~ / Không thể nhịn ~ | |
| 92 | ながら | Mặc dù vừa ~ | |
| 93 | など / なんか / なんて | ví dụ như ~ | |
| 94 | にあたり / にあたって | Nhân lúc ~ | |
| 95 | において(は) / においても / における | Tại ~ / Ở ~ | |
| 96 | におう(応)じ / 応じた / 応じて | Tùy theo ~ | |
| 97 | にかかわらず / に(は)かかわりなく | Bất kể có ~ hay không, ... | |
| 98 | にかぎ(限)って / 限り / に限る | Chỉ dành cho ~ / Tốt nhất là ~ | |
| 99 | に限らず | Không chỉ ~ | |
| 100 | にかけては / にかけても | Về mặt ~ | |
| 101 | にかわって / にかわり | Thay cho ~; Đại diện cho ~ / Thay mặt cho ~ | |
| 102 | にかん(関)して(は) / にかんしても / に関する | Về việc ~ | |
| 103 | にきまっている | Chắc chắn sẽ là ~ | |
| 104 | にくら(比)べ / に比べて | So với ~ / So sánh với ~ | |
| 105 | に加(くわ)え / に加えて | Thêm vào với ~ | |
| 106 | にこたえ / にこたえた / にこたえて / にこたえる | Đáp ứng ~ / Trả lời cho ~ | |
| 107 | にさい(際)し / に際して / に際しての | Khi (làm gì, chuẩn bị làm gì) ~ | |
| 108 | に先立(さきだ)ち / に先立って / に先立つ | Ngay trước ~ / Ngay trước khi ~ | |
| 109 | にしたがい / にしたがって | Cùng với việc ~ | |
| 110 | にしたら / にしても / にすれば | Đối với ~ | |
| 111 | にしては | Nếu so với ~ thì ~ | |
| 112 | にしても / にしろ / に(も)せよ | Cho dù ~ chăng nữa | |
| 113 | ばかりか / ばかりではなく | Không chỉ ~ | Xem |
| 114 | ばかりに | Chỉ vì ~ | |
| 115 | (を)はじめ / (を)はじめすると | Trước hết là ~ | |
| 116 | はともかく(として) | ~ còn tạm được nhưng ... | |
| 117 | ば-ほど | Càng ~càng ... | |
| 118 | はもちろん / はもとより | ~ thì đương nhiên | |
| 119 | はんめん(反面) / はんめん(半面) | Một mặt thì ~ nhưng ... | |
| 120 | べき / べきだ | Cần phải ~ | |
| 121 | べきではない | Không nên ~ | |
| 122 | (より)ほか(は)ない / ほかしかたがない | Buộc phải ~ / Chỉ có thể ~ | |
| 123 | ほど / ほどだ / ほどの | Gần như là ~ | |
| 124 | ほど-はない | Không có gì ... như là ~ | |
| 125 | ほど | càng ~ càng ... | |
| 126 | まい / まいか | Không phải ~ / Không phải ~ sao?; Sẽ không ~ | Xem |
| 127 | む(向)きだ / 向きに / 向きの | Thích hợp cho ~ | |
| 128 | む(向)けだ / 向けに / 向けの | Nhắm tới ~ / Dành cho ~ | |
| 129 | もかまわず | Không quan tâm tới ~ | |
| 130 | も-なら-も / も-ば-も | ~ cũng ... mà ~ cũng ... | |
| 131 | もの | ~ mà. / ~ mà lại. (chỉ lý do) | |
| 132 | もの(です)か | Chẳng lẽ lại ~? | |
| 133 | ものがある | Giống như là ~ | |
| 134 | ものだ / ものではない | may mà ~; ai mà chẳng; nên ~ (đề nghị, yêu cầu làm gì đó); thường ~ (trong quá khứ) | |
| 135 | ものだから | Bởi vì (nhấn mạnh) | |
| 136 | ものなら | Nếu mà ~ | |
| 137 | ものの | Mặc dù ~ | |
| 138 | やら-やら | những việc như ~ hay ~ (liệt kê ví dụ) | Xem |
| 139 | ようがない / ようもない | Có muốn cũng không thể nào ~ | |
| 140 | ような / ように | Giống như ~; Để có thể ~ | |
| 141 | わけがない / わけはない | Không thể nào ~ được. | |
| 142 | わけだ | Nên là ~ (chỉ lý do); Nghĩa là ~ | |
| 143 | わけではない / わけでもない | Không phải là ~ | |
| 144 | わけにはいかない / わけにもいかない | Không thể ~ được (về mặt đạo đức) | |
| 145 | わり(に)は | Dù có ~ | |
| 146 | をきっかけとして / をきっかけに(して) | Nhân cơ hội ~ / Nhờ có ~ (dịp, cơ hội nào đó) | |
| 147 | をけいき(契機)として / を契機に(して) | Từ việc ~ mà ... (xảy ra thay đổi lớn lao) | |
| 148 | をこめて | Chứa đầy ~ (tình cảm, lòng biết ơn, v.v...) | |
| 149 | をちゅうしん(中心)として / を中心に(して) | Lấy trung tâm là ~ | |
| 150 | をつう(通)じて / をとお(通)して | Trong suốt ~ / Xuyên suốt ~ (chỉ quá trình); Thông qua ~ | |
| 151 | をNとした / をNとして / をNとする | Với tư cách là ~ | |
| 152 | をと(問)わず | Bất kể ~ | |
| 153 | をはじめ / をはじめすると | Trước tiên là ~ | |
| 154 | をめぐって / をめぐる | Về việc ~ | |
| 155 | をもとに / をもとにして | Dựa trên ~ |
(C) Saromalang
Thanks, Saromalang!
Trả lờiXóaTks Saromalang.
Trả lờiXóaCho mình hỏi xíu, hiện tất cả các ngữ pháp đã được tổng hợp tại đây phải ko ạ.
ありがとうございます!
Trả lờiXóa