| No | Kanji | Âm Việt | Nghĩa | ON-YOMI |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 一 | NHẤT | một | イチ |
| 2 | 九 | CỬU | chín | キュウ・ク |
| 3 | 十 | THẬP | mười | ジュウ・ジッ~ |
| 4 | 人 | NHÂN | người | ジン・ニン |
| 5 | 二 | NHỊ | hai | ニ |
| 6 | 入 | NHẬP | vào | ニュウ |
| 7 | 八 | BÁT | tám | ハチ |
| 8 | 七 | THẤT | bảy | シチ |
| 9 | 下 | HẠ | bên dưới | カ |
| 10 | 三 | TAM | ba, 3 | サン |
| 11 | 山 | SƠN | núi, đồi | サン |
| 12 | 子 | TỬ | con, cái | シ |
| 13 | 女 | NỮ | phụ nữ | ジョ・ニョ |
| 14 | 小 | TIỂU | nhỏ | ショウ |
| 15 | 上 | THƯỢNG | bên trên | ジョウ |
| 16 | 川 | XUYÊN | sông | セン |
| 17 | 土 | THỔ | đất | ト・ド |
| 18 | 万 | VẠN | 10 ngàn, nhiều | マン・バン |
| 19 | 大 | ĐẠI | to, lớn | ダイ・タイ |
| 20 | 千 | THIÊN | ngàn, nhiều | セン |
| 21 | 円 | VIÊN | yen, tròn | エン |
| 22 | 火 | HỎA | lửa | カ |
| 23 | 月 | NGUYỆT | mặt trăng, tháng | ゲツ・ガツ |
| 24 | 五 | NGŨ | 5 (năm) | ゴ |
| 25 | 午 | NGỌ | giữa trưa, giờ ngọ | ゴ |
| 26 | 今 | KIM | bây giờ, hiện nay | コン |
| 27 | 水 | THỦY | nước, water | スイ |
| 28 | 中 | TRUNG | giữa, trung gian, Trung Quốc | チュウ・ジュウ |
| 29 | 天 | THIÊN | trời, thời tiết | テン |
| 30 | 日 | NHẬT | ngày, mặt trời, Nhật Bản | ニチ・ニ・ジツ |
| 31 | 父 | PHỤ | cha | フ |
| 32 | 木 | MỘC | cây, gỗ | モク |
| 33 | 友 | HỮU | bạn | ユウ |
| 34 | 六 | LỤC | số 6 | ロク |
| 35 | 右 | HỮU | bên phải | ユウ |
| 36 | 外 | NGOẠI | bên ngoài | ガイ |
| 37 | 左 | TẢ | bên trái | サ |
| 38 | 四 | TỨ | 4, số bốn, tứ | シ |
| 39 | 出 | XUẤT | đi ra, tham dự | シュツ |
| 40 | 生 | SINH | sống, chỉ người, đời | セイ・ショウ |
| 41 | 白 | BẠCH | trắng | ハク |
| 42 | 半 | BÁN | một nửa | ハン |
| 43 | 母 | MẦU | mẹ | ボ |
| 44 | 北 | BẮC | phía bắc | ホク |
| 45 | 本 | BẢN | sách; gốc, nguyên bản | ホン |
| 46 | 気 | KHÍ | chất khí, tinh thần, yêu thích | キ |
| 47 | 休 | HƯU | nghỉ ngơi | キュウ |
| 48 | 行 | HÀNH, HÀNG | đi; ngân hàng | コウ・ギョウ |
| 49 | 西 | TÂY | phía tây | セイ・サイ |
| 50 | 先 | TIÊN | trước | セン |
| 51 | 年 | NIÊN | năm | ネン |
| 52 | 百 | BÁCH | 100, nhiều | ヒャク |
| 53 | 毎 | MỖI | "mỗi (cái,ngày..) hàng (ngày, năm..)" | マイ |
| 54 | 名 | DANH | tên | メイ |
| 55 | 何 | HÀ | cái gì | |
| 56 | 見 | KIẾN | nhìn, thấy | ケン |
| 57 | 車 | XA | xe, xe hơi | シャ |
| 58 | 男 | NAM | nam giới, đàn ông | ダン・ナン |
| 59 | 来 | LAI | đi tới (đây) | ライ |
| 60 | 雨 | VŨ | mưa | ウ |
| 61 | 学 | HỌC | học | ガク |
| 62 | 金 | KIM | tiền, vàng | キン |
| 63 | 国 | QUỐC | nước | コク |
| 64 | 長 | "TRƯỜNG, TRƯỞNG" | dài, trưởng (phòng) | チョウ |
| 65 | 東 | ĐÔNG | phía đông | トウ |
| 66 | 後 | HẬU | phía sau, sau khi | コウ・ゴ |
| 67 | 食 | THỰC | ăn | ショク |
| 68 | 前 | TIỀN | trước đây, phía trước | ゼン |
| 69 | 南 | NAM | phía nam | ナン |
| 70 | 校 | HIỆU | trường học | コウ |
| 71 | 高 | CAO | cao, đắt (cao giá) | コウ |
| 72 | 書 | THƯ | viết, văn bản | ショ |
| 73 | 時 | THỜI | thời gian | ジ |
| 74 | 間 | GIAN | ở giữa, trung gian | カン |
| 75 | 電 | ĐIỆN | điện | デン |
| 76 | 話 | THOẠI | nói chuyện | ワ |
| 77 | 読 | ĐỘC | đọc | ドク |
| 78 | 語 | NGỮ | kể, từ ngữ | ゴ |
| 79 | 聞 | VĂN | nghe, báo chí | ブン |
| 80 | 力 | LỰC | sức, lực | リョク |
| 81 | 口 | KHẨU | miệng, cổng | コウ |
| 82 | 工 | CÔNG | công việc, công nghiệp | コウ |
| 83 | 夕 | TỊCH | chiều tà | セキ |
| 84 | 手 | THỦ | tay, người | シュ |
| 85 | 牛 | NGƯU | con bò | ギュウ |
| 86 | 犬 | KHUYỂN | con chó | ケン |
| 87 | 元 | NGUYÊN | gốc, điểm ban đầu | ゲン |
| 88 | 公 | CÔNG | công cộng | コウ |
| 89 | 止 | CHỈ | dừng lại | シ |
| 90 | 少 | "THIẾU THIỂU" | ít, nhỏ | ショウ |
| 91 | 心 | TÂM | tim, tấm lòng | シン |
| 92 | 切 | THIẾT | cắt | セツ |
| 93 | 不 | BẤT | không, phủ định | フ |
| 94 | 文 | VĂN | lời văn, văn hóa | ブン |
| 95 | 方 | PHƯƠNG | phương hướng | ホウ |
| 96 | 以 | DĨ | lấy từ ~, tính từ ~ | イ |
| 97 | 去 | KHỨ | rời bỏ | キョ |
| 98 | 兄 | HUYNH | anh trai | キョウ |
| 99 | 古 | CỔ | cũ | コ |
| 100 | 広 | QUẢNG | rộng | コウ |
| 101 | 主 | CHỦ | chủ yếu, làm chủ | シュ |
| 102 | 世 | THẾ | thế giới | セ |
| 103 | 正 | CHÍNH | đúng đắn | セイ |
| 104 | 代 | ĐẠI | thay mặt, tiền ngang giá | ダイ |
| 105 | 台 | DÀI | cái bệ, bồn, đài cao | ダイ |
| 106 | 田 | ĐIỀN | ruộng | デン |
| 107 | 冬 | ĐÔNG | mùa đông | トウ |
| 108 | 目 | MỤC | mắt | モク |
| 109 | 用 | DỤNG | dùng, sử dụng | ヨウ |
| 110 | 立 | LẬP | đứng, thiết lập | リツ |
| 111 | 写 | TẢ | sao chép, ảnh | シャ |
| 112 | 多 | ĐA | nhiều | タ |
| 113 | 安 | AN | rẻ, an tâm, yên ổn | アン |
| 114 | 会 | HỘI | gặp gỡ, hiệp hội | カイ |
| 115 | 考 | KHẢO | suy nghĩ | コウ |
| 116 | 死 | TỬ | chết | シ |
| 117 | 字 | TỰ | chữ | ジ |
| 118 | 自 | TỰ | tự mình, tự thân | ジ |
| 119 | 色 | SẮC | màu, dục | ショク・シキ |
| 120 | 早 | TẢO | sớm | ソウ |
(C) Saromalang.com
Xem và tải bản PDF về ⇒ Saromalang Slide
hay quá, nhưng thiếu cách viết. Người mới bắt đầu thì khó lắm ADM ơi.
Trả lờiXóaarigato
Trả lờiXóa