MISC N4

DANH SÁCH TỪ VỰNG LOẠI KHÁC CẤP ĐỘ N4 (JLPT)

Âm Hán Việt: Hơ chuột lên kanji.

#KanjiFuriganaLoạiEnglishNghĩa
1Cảm thán từAhá! à!
2うんうんGiao tiếp từyeah, (informal) yesừ (yeah) (thân mật, suồng sã)
3おくSốone hundred millionmột trăm triệu
4お嬢さんおじょうさんĐại từ nhân xưngyoung ladyquý cô, quý chị (gọi tôn kính), (trường học) tiểu thư
5彼女かのじょĐại từ nhân xưngshe,girlfriendcô ấy, bà ấy, nó, ...; bạn gái ⇔彼 kare
6きみĐại từ nhân xưngyou, (informal) You (used by men towards women)em (gọi người kém tuổi), bạn (cùng lớp)
7くんXưng hôname, suffix for familiar young malegọi nam kém tuổi, gọi bạn nam cùng lớp ví dụ 健太君 Kenta-kun
8けれどもけれど・けれどもLiên từhowevernhưng, nhưng mà
9これからこれからLiên từfrom now on, after thistừ đây trở đi, từ lúc này, từ giờ, từ chỗ này
10するとするとLiên từthenlúc đó thì, rồi thì
11それでそれでLiên từso, because of thatvì thế, tại đó, do đó
12それにそれにLiên từmoreoverhơn nữa, thêm vào đó là
13だからだからLiên từthereforevì thế, vì vậy
14例えばたとえばLiên từexample, for exampleví dụ, ví dụ như
15ちゃんちゃんXưng hôname, suffix for familiar female persongọi nữ kém tuổi một cách thân mật ví dụ 典子ちゃん Noriko-chan
16なるほどなるほどGiao tiếp từindeed, now I understandĐúng vậy! Quả thực vậy! Chí lý!
17久しぶりひさしぶりGiao tiếp từafter long timelâu rồi mới gặp
18またはまたはHoặcor,otherwisehoặc là, hay là
19もしもしNếuifnếu (đặt đầu câu để nhấn mạnh)
Ghi chú: Hơ chuột lên chữ kanji để xem âm đọc Hán Việt.

(C) Saromalang.com. Bảo lưu mọi quyền.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét