⇒ Các loại từ vựng tiếng Nhật (future)
DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG LOẠI KHÁC CẤP ĐỘ N5 (JLPT)
| No. | MISC | HIRAGANA | LOẠI TỪ | HÁN VIỆT | NGHĨA |
| 1 | さあ | さあ | Liên từ | ― | Nào, ... |
| 2 | しかし | しかし | Liên từ | ― | Tuy nhiên ... |
| 3 | じゃ/じゃあ | じゃ/じゃあ | Liên từ | ― | Thế thì ... / Vậy thì ... (nói tắt của では) |
| 4 | そして/そうして | そして/そうして | Liên từ | ― | Và ... / Rồi ... |
| 5 | それでは | それでは | Liên từ | ― | Thế thì ... / Vậy thì ... |
| 6 | では | では | Liên từ | ― | Thế thì ... (nói tắt của それでは) |
| 7 | でも | でも | Liên từ | ― | Nhưng ... |
| 8 | あの | あの | Giao tiếp từ | ― | "à (xin cho hỏi)" (mở lời) |
| 9 | いいえ | いいえ | Giao tiếp từ | ― | "không" |
| 10 | ええ | ええ | Giao tiếp từ | ― | "ừ", "vâng" (ngang hàng) |
| 11 | ください | ください | Giao tiếp từ | ― | "xin hãy [đưa cho/làm cho] tôi ..." |
| 12 | どうぞ | どうぞ | Giao tiếp từ | ― | "xin mời" |
| 13 | はい | はい | Giao tiếp từ | ― | "vâng" (lịch sự) |
| 14 | あなた | あなた | Đại từ nhân xưng | ― | bạn, anh, chị, ông, bà, ... (người đối diện) |
| 15 | 姉 | あね | Đại từ nhân xưng | tỷ | chị gái (chị gái tôi) |
| 16 | 妹 | いもうと | Đại từ nhân xưng | muội | em gái (em gái tôi) |
| 17 | 伯父(叔父)さん | おじさん | Đại từ nhân xưng | bá (thúc) phụ | chú, bác (người khác) / nói với chú, bác |
| 18 | お姉さん | おねえさん | Đại từ nhân xưng | tỷ | chị gái (người khác) / nói với chị mình |
| 19 | 皆さん | みなさん | Đại từ nhân xưng | giai | các bạn, mọi người |
| 20 | 一 | いち | Số | nhất | một, số 1 |
| 21 | 九 | きゅう/く | Số | cửu | chín, số 9 |
| 22 | 五 | ご | Số | ngũ | năm, số 5 |
| 23 | 三 | さん | Số | tam | ba, số 3 |
| 24 | 七 | しち/なな | Số | thất | bảy, số 7 |
| 25 | 十 | じゅう/とお | Số | thập | mười, số 10 |
| 26 | ゼロ | ゼロ | Số | zero | không, số 0 |
| 27 | 千 | せん | Số | thiên | ngàn, nghìn, 1000 |
| 28 | 二 | に | Số | nhị | hai, số 2 |
| 29 | 八 | はち | Số | bát | tám, số 8 |
| 30 | 万 | まん | Số | vạn | vạn, mười ngàn, nhiều |
| 31 | 零 | れい | Số | linh | không, số 0 |
| 32 | 六 | ろく | Số | lục | sáu, số 6 |
| 33 | 五つ | いつつ | Số đếm | ngũ | năm cái |
| 34 | 九日 | ここのか | Số đếm | cửu | ngày chín, chín ngày |
| 35 | 九つ | ここのつ | Số đếm | cửu | chín cái |
| 36 | 十日 | とおか | Số đếm | thập nhật | ngày mười, mười ngày |
| 37 | 七つ | ななつ | Số đếm | thất | bảy cái |
| 38 | 七日 | なのか | Số đếm | thất nhật | ngày bảy, bảy ngày |
| 39 | 二十歳 | はたち | Số đếm | nhị thập tuế | tuổi 20, 20 tuổi |
| 40 | 二十日 | はつか | Số đếm | nhị thập nhật | ngày hai mươi, 20 ngày |
| 41 | 一つ | ひとつ | Số đếm | nhất | một cái |
| 42 | 一月 | ひとつき | Số đếm | nhất nguyệt | một tháng |
| 43 | 一人 | ひとり | Số đếm | nhất nhân | một người |
| 44 | 二つ | ふたつ | Số đếm | nhị | hai cái |
| 45 | 二人 | ふたり | Số đếm | nhị nhân | hai người |
| 46 | 二日 | ふつか | Số đếm | nhị nhật | hai ngày, ngày hai |
| 47 | 三つ | みっつ | Số đếm | tam | ba cái |
| 48 | 六日 | むいか | Số đếm | lục nhật | ngày sáu, sáu ngày |
| 49 | 六つ | むっつ | Số đếm | lục | sáu cái |
| 50 | 八つ | やっつ | Số đếm | bát | tám cái |
| 51 | 四日 | よっか | Số đếm | tứ | ngày bốn, bốn ngày |
| 52 | 四つ | よっつ | Số đếm | tứ | bốn cái |
| 53 | いくつ | いくつ | Nghi vấn từ | ― | mấy cái |
| 54 | いくら | いくら | Nghi vấn từ | ― | bao nhiêu (tiền, thời gian, ...) |
| 55 | いつ | いつ | Nghi vấn từ | ― | khi nào |
| 56 | 誰 | だれ | Nghi vấn từ | thùy | ai, người nào |
| 57 | どう | どう | Nghi vấn từ | ― | như thế nào |
| 58 | どうして | どうして | Nghi vấn từ | ― | vì sao ≈ どうして |
| 59 | どこ | どこ | Nghi vấn từ | ― | ở đâu |
| 60 | どちら | どちら | Nghi vấn từ | ― | đằng nào, hướng nào, ở đâu |
| 61 | どっち | どっち | Nghi vấn từ | ― | đằng nào, hướng nào, ở đâu (tắt của どちら) |
| 62 | どなた | どなた | Nghi vấn từ | ― | vị nào, quý vị nào (tôn kính) |
| 63 | どの* | どの | Nghi vấn từ | ― | N nào (bắt buộc đi với N) |
| 64 | どれ | どれ | Nghi vấn từ | ― | cái nào, người nào, điều nào, ... |
| 65 | なぜ | なぜ | Nghi vấn từ | ― | tại sao ≈ なぜ |
| 66 | 何 | なん/なに | Nghi vấn từ | hà | cái gì |
| 67 | ほう(より・ほう) | ほう | Ngữ pháp | 方 [phương] | So sánh hơn: YよりXのほうがA |
Nhận xét này đã bị tác giả xóa.
Trả lờiXóa