Thứ Năm, 8 tháng 9, 2011

Học tiếng Nhật qua ví dụ cụ thể: "hodo" để so sánh, "khoảng ~"; "đến mức ~", "suýt ~", "càng ~ càng ~"

Bài này SAROMA JCLASS sẽ nói về cách so sánh trong tiếng Nhật với "hodo".
Từ ほど (程, hodo) trong tiếng Nhật có nghĩa là "mức độ, giới hạn". Ví dụ:
彼の成功から勤勉のほどがわかる。
Có thể biết mức độ chuyên cần qua thành công của anh ấy.
すべとのものにはほどがある。
Mọi thứ đều có mức độ của nó.
賢い者は程を知る。
Người khôn ngoan thì biết tiết độ.

Học tiếng Nhật qua ví dụ: So sánh, "suýt ~", "càng ~ càng ~"
Trong ngữ pháp tiếng Nhật, "hodo" dùng trong việc so sánh
Ví dụ:
国家の美しさは人民にある。道沿いの食事ほどおいしいものはない。
Vẻ đẹp của quốc gia nằm ở trong nhân dân. Không có gì ngon bằng bữa cơm ven đường.
"~hodo [mono/koto wa] nai" dùng để diễn tả "Không có gì ~ bằng ~".
貴女ほど美人の人と会ったことはない。
Tôi chưa gặp ai đẹp như quý cô.

"Hodo" dùng để diễn tả mức độ khi so sánh: "Gần ~", "suýt ~"
突然大波が来て死ぬほど怖かった。
Đột nhiên cơn sóng lớn ập đến tôi sợ gần chết.
あなたと会えて泣くほどうれしい。
Được gặp bạn tôi vui suýt khóc.

Diễn tả mức độ: "Đến mức"
彼は歩けないほど弱い。
Anh ấy yếu đến mức không thể đi bộ nổi.

"Khoảng", "cỡ"
あいつを報復するには十年間ほど待った。
Tôi đã chờ cỡ mười năm để báo thù hắn.
魚は1メートルほどある。
Con cá dài cỡ 1 mét.

Dùng để diễn tả "càng ~ càng ~": "~ sureba ~ suru hodo"
漢字を勉強すればするほど面白くなる。
Chữ kanji càng học càng thấy hay.
刺身を食べれば食べるほど好きになる。
Càng ăn cá sống Nhật Bản càng thấy thích.

Dùng trong ngôn ngữ lịch sự: "Saki hodo", "nochi hodo"
先ほどお電話でお伺いしました。
Lúc nãy tôi có gọi điện thoải hỏi.
後ほどメールを送ります。
Tôi sẽ gửi mail cho anh sau.
Thay vì dùng "saki" thì dùng "saki hodo" sẽ lịch sự, trang trọng hơn.

Tóm lại, các bạn nên nhớ hai mẫu ngữ pháp sau về so sánh trong tiếng Nhật:
サイゴンほど美しいところはない
Không đâu đẹp bằng Sài Gòn.
ゲームをやればやるほど夢想の世界から離れなくなる。
Càng chơi game thì càng khó thoát ra khỏi thế giới mộng tưởng.

3 nhận xét:

  1. 内容は面白いと思います
    ありがとうございます

    Trả lờiXóa
  2. Bạn có thể viết giúp mọi người về sự giống nhau và khác nhau của ほど vàくらい không?thanks

    Trả lờiXóa