WORD N5

Danh sách từ vựng N5 (Saromalang) với nghĩa và âm Hán Việt.
Ghi chú loại từ: N danh từ, V động từ, VN danh động từ, Aい tính từ I, Aな tính từ NA, Adv trạng từ/trạng ngữ, Pron. = Pronoun đại từ.

Tải PDF từ vựng JLPT N5 về học (1.2MB, 30 trang): >>Google Cloud >>Slideshare

INDEX
あA| いI| うU| えE| おO| かKA| きKI| くKU| けKE| こKO| さSA| しSHI| すSU| せSE| そSO| たTA| ちCHI| つTSU| てTE| とTO| なNA| にNI| ぬNU| ねNE| のNO| はHA| ひHI| ふFU| へHE| ほHO| まMA| みMI| むMU| めME| もMO| やYA| ゆYU| よYO| らRA| りRI| るRU| れRE| ろRO| わWA|

DANH SÁCH TỪ VỰNG CẤP ĐỘ N5 (JLPT)

No.KanjiHiraganaNghĩaLoại từVí dụ
1会うあうgặp, gặp mặtVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
2あおmàu xanh (da trời)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
3青いあおいxanh (adj)AいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
4あかmàu đỏNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
5赤いあかいđỏAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
6明いあかるいsángAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
7あきmùa thuNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
8開くあく(cái gì đó) mởVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
9開けるあけるmở (cái gì đó) (v)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
10上げるあげるcho, tặngVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
11あさbuổi sángNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
12朝御飯あさごはんbữa sángNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
13あさってあさってngày kiaN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
14あしchânNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
15明日あしたngày maiN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
16あそこあそこở kia (nơi thấy được)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
17遊ぶあそぶchơi (v)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
18暖かいあたたかいấm ápAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
19あたまđầuNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
20新しいあたらしいmớiAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
21あちらあちらở đâyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
22暑いあつい(trời) nóngAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
23熱いあついnóng ( khi chạm vào)AいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
24厚いあついdày (nồng hậu)AいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
25あっちあっちđằng kiaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
26あとsau này, về sau, sau đấyAdv,NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
27あなたあなたbạnPron.Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
28あにanh traiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
29あねchị gáiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
30あのあの(cái, người ..) kia(A)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
31あのあの(ậm ừ) ừm, à(nói)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
32アパートアパートcăn phòng, căn hộNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
33あびるあびるtắmVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
34危ないあぶないnguy hiểmAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
35甘いあまいngọtAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
36あまりあまりkhông … lắmAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
37あめmưaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
38あめkẹoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
39洗うあらうrửaVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
40あるあるcó/ở/tại VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
41歩くあるくđiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
42あれあれcái kia (n)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
43いい/よいいい/よいtốt, đượcAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
44いいえいいえkhông“no”Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
45言ういうnóiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
46いえnhà, gia đìnhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
47いかがいかが... thì thế nào (hỏi thăm)(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
48行くいくđiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
49いくついくつbao nhiêu tuổi(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
50いくらいくらbao nhiêu(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
51いけaoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
52医者いしゃbác sĩ, lịch sự: oisha-sanNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
53いすいすghếNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
54忙しいいそがしいbậnAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
55痛いいたいđauAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
56いちmột(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
57一日いちにちmột ngàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
58いちばんいちばんtốt nhất,đầu tiênN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
59いついつkhi nào(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
60五日いつかngày 5, năm ngày(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
61一緒いっしょcùng nhauAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
62五ついつつnăm cái(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
63いつもいつもluôn luônAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
64いぬchóNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
65いまbây giờAdv,NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
66意味いみý nghĩa NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
67いもうとem gáiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
68いやkhó chịu, ghétAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
69入口いりぐちlối vàoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
70居るいるcó, ở , tạiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
71要るいるcầnVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
72入れるいれるcho (cái gì) vào đâu đóVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
73いろmàuNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
74いろいろいろいろnhiều thứ (adv)Adv,ALớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
75うえbên trênN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
76後ろうしろphía sauNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
77薄いうすいmỏng, vị nhạtAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
78うたbài hátNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
79歌ううたうhát (v)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
80生まれるうまれるđược sinh raVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
81うみbiểnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
82売るうるbánVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
83煩いうるさいồn àoAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
84上着うわぎáo khoácNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
85tranh, ảnhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
86映画えいがphimNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
87映画館えいがかんrạp chiếu phimNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
88英語えいごtiếng anhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
89ええええvâng“yes”Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
90えきnhà gaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
91エレベーターエレベーターthang máyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
92鉛筆えんぴつbút chìNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
93おいしいおいしいngonAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
94多いおおいnhiềuAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
95大きいおおきいtoAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
96大きなおおきなto lớnAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
97大勢おおぜいnhiều ngườiAdv,NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
98お母さんおかあさんmẹNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
99お菓子おかしbánh kẹoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
100お金おかねtiềnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
101起きるおきるdậyVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
102置くおくđặt đểVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
103奥さんおくさんvợ (lịch sự)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
104お酒おさけrượu gạoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
105お皿おさらcái đĩaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
106お爺さんおじいさんông, bàNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
107教えるおしえるdạyVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
108伯父/叔父おじさんchú, bácNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
109押すおすđẩyVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
110遅いおそいtrễAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
111お茶おちゃtràNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
112お手洗いおてあらいnhà vệ sinh [sự rửa tay]NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
113お父さんおとうさんbốNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
114おとうとem traiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
115おとこđàn ôngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
116男の子おとこのこbé traiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
117一昨日おとといhôm trước (trước hôm qua 1 ngày)N,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
118一昨年おととしnăm kia (trước năm ngoái 1 năm)N,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
119大人おとなngười lớnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
120おなかおなかbụngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
121同じおなじgiống như làAな, AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
122お兄さんおにいさんanh traiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
123お姉さんおねえさんchị gáiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
124おばあさんおばあさんông, bà ngoạiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
125伯母さん/叔母さんおばさんcô, bác gáiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
126お風呂おふろbồn tắmNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
127お弁当おべんとうhộp cơm trưaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
128覚えるおぼえるnhớVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
129おまわりさんおまわりさんcảnh sát tuần traNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
130重いおもいnặngAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
131おもしろいおもしろいthú vịAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
132泳ぐおよぐbơiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
133降りるおりるxuống (xe, cầu thang)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
134終るおわるxong, kết thúcVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
135音楽おんがくâm nhạcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
136おんなđàn bàNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
137女の子おんなのこbé gáiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
138外国がいこくnước ngoàiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
139外国人がいこくじんngười nước ngoàiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
140会社かいしゃcông tyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
141階段かいだんcầu thangNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
142買い物かいものmua sắmNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
143買うかうmuaVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
144返すかえすtrả lạiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
145帰るかえるtrở vềVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
146かかるかかるtốn (bao nhiêu tiền, bao nhiêu thời gian)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
147かぎかぎchìa khóaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
148書くかくviếtVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
149学生がくせいhọc sinh, sinh viênNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
150かけるかけるgọi điệnVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
151かさcây dù, cái ôNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
152貸すかすcho vay, cho mượnVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
153かぜgióNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
154風邪かぜcảm cúmNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
155家族かぞくgia đình (bố,mẹ,con,cái)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
156かたngười (gọi lịch sự), cách ~(gọi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
157学校がっこうtrườngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
158カップカップly, táchNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
159家庭かていgia đình (home)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
160かどgócNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
161かばんかばんcặpNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
162花瓶かびんbình hoaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
163かみgiấyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
164カメラカメラmáy ảnhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
165火曜日かようびthứ baNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
166辛いからいcayAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
167からだthân thểNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
168借りるかりるvay, mượnVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
169軽いかるいnhẹAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
170カレーカレーcà riNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
171カレンダーカレンダーlịchNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
172川 / 河かわsôngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
173かわいいかわいいdễ thươngAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
174漢字かんじhán tựNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
175cây, gỗNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
176黄色きいろmàu vàng (n)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
177黄色いきいろいvàng (tính từ)AいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
178消えるきえるbiến mấtVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
179聞くきくngheVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
180きたhướng bắcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
181ギターギターđàn ghitaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
182汚いきたないdơ, bẩnAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
183喫茶店きっさてんquán giải khátNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
184切手きってtem thưNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
185切符きっぷNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
186昨日きのうngày hôm quaN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
187きゅう / くsố chín(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
188牛肉ぎゅうにくthịt bòNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
189牛乳ぎゅうにゅうsữaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
190今日きょうhôm nayN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
191教室きょうしつlớp họcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
192兄弟きょうだいanh emNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
193去年きょねんnăm ngoáiN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
194嫌いきらいghét (adj)AなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
195切るきるcắtVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
196着るきるmặcVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
197きれいきれいđẹp, sạchAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
198キロ / キログラムキロ / キログラムký lô (kg)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
199キロ / キロメートルキロ / キロメートルky lô mét (1000 m)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
200銀行ぎんこうngân hàngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
201金曜日きんようびthứ sáuNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
202くすりthuốcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
203くださいくださいlàm ơn / xin hãy (làm gì cho tôi)(cuối)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
204果物くだものtrái câyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
205くちmiệngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
206くつgiàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
207靴下くつしたvớ (giày)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
208くにquốc giaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
209曇りくもりđám mây, sự có mâyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
210曇るくもる(trời) mâyVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
211暗いくらいtốiAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
212クラスクラスlớpNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
213グラムグラムlạng,đơn vị tính khối lượngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
214来るくるđến, tớiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
215くるまxe hơiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
216くろmàu đenNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
217黒いくろいđenAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
218警官けいかんcảnh sátNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
219今朝けさsáng nayN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
220消すけすtắt (đèn, điện, ...)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
221結構けっこうđủ, kháAdv,ALớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
222結婚けっこんkết hônNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
223月曜日げつようびthứ haiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
224玄関げんかんcổng, lối vàoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
225元気げんきsức khỏe, khỏeN,AなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
226số năm(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
227公園こうえんcông viênNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
228交差点こうさてんngã tưNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
229紅茶こうちゃhồng tràNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
230交番こうばんđồn cảnh sátNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
231こえgiọng nóiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
232コートコートáo choàng, sân bóngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
233コーヒーコーヒーcà phêNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
234ここここở đâyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
235午後ごごbuổi chiềuNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
236九日ここのかngày chín, chín ngàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
237九つここのつchín cái(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
238午前ごぜんbuổi sángNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
239答えるこたえるcâu trả lờiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
240こちらこちらhướng này, người nàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
241こっちこっちphía này, hướng này (tắt)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
242コップコップcái lyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
243今年ことしnăm nayN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
244言葉ことばtừ, ngôn ngữNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
245子供こどもtrẻ conNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
246このこの... này(A)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
247御飯ごはんcơm, bữa ănNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
248コピーするコピーするphotocopyVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
249困るこまるrắc rối, lo lắngVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
250これこれcái nàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
251今月こんげつtháng nàyN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
252今週こんしゅうtuần nàyN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
253こんなこんなnhư thế này(A)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
254今晩こんばんđêm nay N,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
255さあさあnào ...(đầu)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
256財布さいふNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
257さかなNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
258さきphía trước, tương laiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
259咲くさくnởVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
260作文さくぶんlàm văn, bài vănN,VNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
261差すさすđâm, chíchVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
262雑誌ざっしtạp chíNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
263砂糖さとうđườngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
264寒いさむいlạnhAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
265さ来年さらいねんnăm tới nữa (sau năm tới)N,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
266さんsố ba(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
267散歩さんぽするđi dạoN,VNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
268し / よんsố bốn(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
269しおmuốiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
270しかししかしnhưng, tuy nhiên(liên)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
271時間じかんthời gianNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
272仕事しごとcông việcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
273辞書じしょtự điểnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
274静かしずかyên tĩnh (na-adj)AなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
275したdướiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
276しち / ななsố bảy(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
277質問しつもんcâu hỏiN,VNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
278自転車じてんしゃxe đạpNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
279自動車じどうしゃxe hơiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
280死ぬしぬchếtVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
281字引じびきtự điểnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
282自分じぶんbản thân, tự mìnhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
283閉まるしまる(cửa) đóng lạiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
284閉めるしめるđóng thứ gì đóVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
285締めるしめるbuộcVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
286じゃ/じゃあじゃ/じゃあthế thì ...(đầu)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
287写真しゃしんảnhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
288シャツシャツáo sơ miNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
289シャワーシャワーtắm (vòi hoa sen)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
290じゅう とおmười(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
291授業じゅぎょうbài giảng, bài họcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
292宿題しゅくだいbài tập về nhàNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
293上手じょうずthành thạo, giỏi (na-adj)AなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
294丈夫じょうぶbền (na-adj)AなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
295しょうゆしょうゆnước tươngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
296食堂しょくどうnhà ănNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
297知るしるbiếtVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
298しろmàu trắngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
299白いしろいtrắngAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
300新聞しんぶんbáoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
301水曜日すいようびthứ tưNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
302吸うすうhútVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
303スカートスカートváyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
304好きすきthích (na-ajd)AなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
305少ないすくないítAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
306すぐにすぐにngay lập tứcAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
307すこしすこしmột chútAdv,NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
308涼しいすずしいmát mẻAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
309ストーブストーブlò sưởiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
310スプーンスプーンmuỗngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
311スポーツスポーツthể thaoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
312ズボンズボンquầnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
313住むすむsốngVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
314スリッパスリッパdép lêNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
315するするlàmV(bất)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
316座るすわるngồiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
317lưng, chiều caoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
318生徒せいとhọc sinhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
319セーターセーターáo lenNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
320せっけんせっけんxà bôngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
321背広せびろbộ vétNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
322狭いせまいhẹpAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
323ゼロゼロsố không(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
324せんmột ngàn(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
325先月せんげつtháng trướcN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
326先週せんしゅうtuần trướcN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
327先生せんせいgiáo viên, bác sỹNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
328洗濯せんたくgiặtN,VNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
329全部ぜんぶtất cảN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
330掃除そうじするdọn dẹpN,VNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
331そうして/そしてそうして/そして(liên)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
332そこそこchỗ đóNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
333そちらそちらđằng đó, đằng ấyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
334そっちそっちđằng đó, đằng ấyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
335そとbên ngoàiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
336そのそのkia(A)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
337そばそばbên cạnhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
338そらbầu trờiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
339それそれcái đóNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
340それからそれからsau đó(liên)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
341それではそれではnếu thế thì(liên)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
342大学だいがくđại họcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
343大使館たいしかんđại sứ quánNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
344大丈夫だいじょうぶổn, không saoAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
345大好きだいすきrất thíchAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
346大切たいせつquan trọngAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
347台所だいどころnhà bếpNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
348たいへんたいへんcực kỳAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
349大変なたいへんなthê thảm, khó khănAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
350高いたかいcao, mắcAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
351たくさんたくさんrất nhiềuAdv,NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
352タクシータクシーxe taxiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
353出すだすđưa raVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
354立つたつđứngVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
355たてたてchiều dọcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
356建物たてものtòa nhàNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
357楽しいたのしいvui AいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
358頼むたのむnhờ vảVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
359たばこたばこthuốc láNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
360たぶんたぶんcó lẽ(đầu)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
361食べ物たべものđồ ănNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
362食べるたべるănVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
363たまごtrứngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
364だれai(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
365誰かだれかai đóNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
366誕生日たんじょうびsinh nhậtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
367だんだんだんだんdần dầnAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
368小さいちいさいnhỏAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
369小さなちいさなnhỏ béAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
370近いちかいgầnAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
371違うちがうkhácVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
372近くちかくnơi gầnN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
373地下鉄ちかてつtàu điện ngầmNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
374地図ちずbản đồNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
375茶色ちゃいろmàu nâuNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
376ちゃわんちゃわんchén trà, chén cơmNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
377ちょうどちょうどchính xácAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
378ちょっとちょっとmột chútAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
379一日ついたちngày 1NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
380使うつかうdùng, sử dụngVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
381疲れるつかれるmệt (v)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
382つぎtiếp theoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
383着くつくđến nơi, tới nơiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
384つくえbànNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
385作るつくるlàm, chế tạoVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
386つけるつけるbật lênVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
387勤めるつとめるlàm việc (tại đâu đó)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
388つまらないつまらないnhàm chánAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
389冷たいつめたいlạnh (khi chạm vào)AいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
390強いつよいmạnh, khỏeAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
391tayNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
392テープテープbăng dính, băng từNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
393テーブルテーブルbànNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
394テープレコーダーテープレコーダーmáy ghi âm dùng băng từNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
395出かけるでかけるđi ra ngoàiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
396手紙てがみthưNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
397できるできるcó thể làm đượcVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
398出口でぐちlối thoátNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
399テストテストkiểm traNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
400ではではthế thì …, nào …, vậy thì…(đầu)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
401デパートデパートtòa nhà mua sắmNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
402でもでもnhưng(đầu)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
403出るでるra ngoàiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
404テレビテレビti viNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
405天気てんきthời tiếtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
406電気でんきđiệnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
407電車でんしゃtàu điệnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
408電話でんわđiện thoạiN,VNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
409cửa (phong cách Nhật)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
410ドアドアcửa (phong cách Tây)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
411トイレトイレnhà vệ sinhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
412どうどうnhư thế nào(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
413どうしてどうしてvì sao, tại sao(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
414どうぞどうぞxin mời(mời)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
415動物どうぶつđộng vậtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
416どうもどうもcám ơn / như thế nào đóAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
417遠いとおいxaAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
418十日とおかngày 10, mười ngàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
419時々ときどきđôi khiAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
420時計とけいđồng hồNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
421どこどこở đâu(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
422ところnơi, chỗ, địa phươngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
423としnămNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
424図書館としょかんthư việnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
425どちらどちらđằng nào, phía nào(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
426どっちどっちnói tắt của dochira(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
427とてもとてもrấtAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
428どなたどなたai (lịch sự của dare)(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
429となりsát cạnh, hàng xómNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
430どのどのcái nào(hỏi, A~)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
431飛ぶとぶbayVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
432止まるとまる(xe) dừngVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
433友達ともだちbạn bèNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
434土曜日どようびthứ bảyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
435とりchimNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
436とり肉とりにくthịt gàNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
437取るとるlấy cái gì đóVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
438撮るとるchụp ảnhVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
439どれどれcái nào(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
440ナイフナイフcon daoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
441なかbên trong, ở trong (n)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
442長いながいdàiAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
443鳴くなくkêu (chim)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
444無くすなくすđánh mấtVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
445なぜなぜtại sao(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
446なつmùa hèNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
447夏休みなつやすみkỳ nghỉ hèNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
448などなどví dụ như(liệt kê)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
449七つななつbảy cái(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
450七日なのかngày 7, bảy ngàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
451名前なまえtênNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
452習うならうhọcVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
453並ぶならぶxếp hàngVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
454並べるならべるsắp xếpVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
455なるなるtrở thành, trở nênVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
456なん/なにcái gì(hỏi)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
457số hai(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
458賑やかにぎやかnhộn nhịpAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
459にくthịtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
460西にしhướng TâyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
461日曜日にちようびchủ nhậtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
462荷物にもつhành lýNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
463ニュースニュースtin tứcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
464にわvườnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
465脱ぐぬぐcởi (quần, áo, ...)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
466温いぬるいhơi âm ấmAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
467ネクタイネクタイcà vạtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
468ねこmèoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
469寝るねるngủVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
470ノートノートsổ ghi chépNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
471登るのぼるleoVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
472飲み物のみものthức uốngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
473飲むのむuốngVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
474乗るのるlên xe, lên tàuVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
475răngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
476パーティーパーティーtiệcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
477はいはいvâng“yes”Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
478灰皿はいざらcái gạt tànNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
479入るはいるđi vôVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
480葉書はがきbưu thiếpNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
481はくはくđi (giày), mặc (quần)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
482はこhộpNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
483はしcầuNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
484はしはしđũaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
485始まるはじまる(cái gì) bắt đầuVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
486初め / 始めはじめlúc đầu, đầu tiênNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
487初めてはじめてlần đầu tiênAdv,NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
488走るはしるchạyVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
489バスバスxe buýtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
490バターバターNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
491二十歳はたちtuổi 20NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
492働くはたらくlàm việc, lao độngVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
493はちtám(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
494二十日はつかngày 20, 20 ngàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
495はなhoaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
496はなmũiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
497はなしcâu chuyệnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
498話すはなすnóiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
499早いはやいsớmAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
500速いはやいnhanhAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
501はるmùa xuânNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
502貼るはるdánVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
503晴れはれtrời trong (n)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
504晴れるはれるnắng đẹpVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
505はんmột nửaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
506ばんbuổi tốiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
507パンパンchảoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
508ハンカチハンカチkhăn tayNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
509番号ばんごうsố, số hiệuNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
510晩御飯ばんごはんbữa tốiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
511半分はんぶんmột nửaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
512ひがしphía đôngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
513引くひくkéo (v)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
514弾くひくchơi (đàn)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
515低いひくいthấpAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
516飛行機ひこうきphi cơ, máy bayNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
517ひだりbên tráiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
518ひとngườiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
519一つひとつmột cái(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
520一月ひとつきmột thángNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
521一人ひとりmột người(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
522ひまrảnh (na-adj), lúc rảnh rỗiN,AなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
523ひゃくmột trăm(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
524病院びょういんbệnh việnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
525病気びょうきbệnhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
526ひるbuổi trưaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
527昼御飯ひるごはんbữa trưaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
528広いひろいrộngAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
529フィルムフィルムcuộn phim, tấm phimNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
530封筒ふうとうphong bìNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
531プールプールhồ bơiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
532フォークフォークnĩaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
533吹くふくthổi (gió thổi)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
534ふくquần áoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
535二つふたつhai cái (đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
536豚肉ぶたにくthịt heoNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
537二人ふたりhai người(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
538二日ふつかngày 2, hai ngàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
539太いふといmậpAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
540ふゆmùa đôngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
541降るふるrơi (tuyết rơi, mưa rơi)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
542古いふるいcũ, xưaAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
543ふろふろbồn tắm (lịch sự: ofuro)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
544文章ぶんしょうvăn bảnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
545ページページtrangNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
546下手へたdở, kémAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
547ベッドベッドgiườngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
548ペットペットthú cưngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
549部屋へやphòngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
550へんvùngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
551ペンペンbútNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
552勉強べんきょうするhọc tậpN,VNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
553便利べんりthuận tiện (na-adj)Aな,NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
554帽子ぼうしnónNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
555ボールペンボールペンbút biNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
556ほかほかkhác, cái khácNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
557ポケットポケットtúi (quần, áo)NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
558欲しいほしいmuốn cóAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
559ポストポストcột bưu điện, vị tríNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
560細いほそいmỏngAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
561ボタンボタンnútNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
562ホテルホテルkhách sạnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
563ほんsáchNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
564本棚ほんだなkệ sáchNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
565ほんとうほんとうsự thật, thậtN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
566毎朝まいあさmỗi sángN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
567毎月まいげつ/まいつきhàng thángN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
568毎週まいしゅうhàng tuầnN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
569毎日まいにちhằng ngàyN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
570毎年まいねん/まいとしhằng nămN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
571毎晩まいばんmỗi đêmN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
572まえtrước, phía trước, khi trướcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
573曲るまがるuốn congVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
574まずいまずい(đồ ăn) dởAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
575またまたlạiAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
576まだまだvẫnAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
577まちkhu phốNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
578待つまつchờ (v)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
579まっすぐまっすぐthẳng (đi thẳng)Adv,AなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
580マッチマッチtrận đấu, diêmNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
581まどcửa sổNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
582丸い / 円いまるいtrònAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
583まんvạn, 10 ngàn(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
584万年筆まんねんひつviết mựcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
585磨くみがくchải răng, đánh răng, chàVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
586みぎbên phảiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
587短いみじかいngắnAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
588みずnướcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
589みせcửa hàngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
590見せるみせるcho xemVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
591みちđườngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
592三日みっかngày ba, ba ngàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
593三つみっつba cái(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
594みどりmàu xanh láNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
595皆さんみなさんcác bạnPron.Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
596みなみhướng namNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
597みみtaiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
598見る / 観るみるnhìnVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
599みんなみんなmọi ngườiN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
600六日むいかngày sáu, sáu ngàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
601向こうむこうphía bên kiaNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
602難しいむずかしいkhóAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
603六つむっつsáu cái(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
604むらlàngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
605mắtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
606メートルメートルmétNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
607眼鏡めがねkính mắtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
608もうもうđãAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
609もう一度もういちどmột lần nữaAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
610木曜日もくようびthứ nămNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
611持つもつcầm, có, sở hữuVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
612もっともっとthêm nữa, hơn nữaAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
613ものthứ, đồ vậtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
614もんcổngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
615問題もんだいvấn đềNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
616八百屋やおやcửa hàng rau quảNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
617野菜やさいrauNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
618易しいやさしいhiền, dễ tínhAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
619安いやすいrẻAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
620休みやすみkì nghỉ, nghỉNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
621休むやすむnghỉ ngơiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
622八つやっつtám cái(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
623やまnúiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
624やるやるlàm (= suru), chơi (game,..)VLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
625夕方ゆうがたbuổi chiều tốiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
626夕飯ゆうはんbữa tốiNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
627郵便局ゆうびんきょくbưu điệnNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
628昨夜ゆうべtối quaN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
629有名ゆうめいnổi tiếng (na-adj)Aな,NLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
630ゆきtuyếtNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
631行くゆくđi (= iku)V(bất)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
632ゆっくりとゆっくりとmột cách từ từ, chậm chạpAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
633八日ようかngày tám, tám ngàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
634洋服ようふくÂu phụcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
635よくよくthường, (một cách) tốtAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
636よこbên cạnh, bề ngangNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
637四日よっかngày bốn, bốn ngàyNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
638四つよっつbốn cái(đếm)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
639呼ぶよぶgọiVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
640読むよむđọcVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
641よるđêmNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
642弱いよわいyếuAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
643来月らいげつtháng tớiN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
644来週らいしゅうtuần tớiN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
645来年らいねんnăm tớiN,AdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
646ラジオラジオđài phát thanhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
647ラジカセ / ラジオカセットラジカセ / ラジオカセットbăng cát sétNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
648りっぱりっぱhoành tráng, xán lạnAなLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
649留学生りゅうがくせいdu học sinhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
650両親りょうしんba mẹ, song thânNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
651料理りょうりmón ănN,VNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
652旅行りょこうdu lịchN,VNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
653れいsố không(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
654冷蔵庫れいぞうこtủ lạnhNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
655レコードレコードbản ghi, kỷ lụcNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
656レストランレストランnhà hàngNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
657練習れんしゅう(する)thực hànhN,VNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
658廊下ろうかhành langNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
659ろくsáu(số)Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
660ワイシャツワイシャツáo sơ miNLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
661若いわかいtrẻAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
662分かるわかるhiểuVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
663忘れるわすれるquênVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
664わたくしtôi (trang trọng)Pron.Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
665わたしtôiPron.Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
666渡すわたすđưa cho, truyền tayVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
667渡るわたるđi quaVLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
668悪いわるいtệ, xấuAいLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
669より、ほうより、ほうso sánh cái gì hơn cái gìAdvLớp Cú Mèo - Lên đầu ↑
Ghi chú: Hơ chuột lên chữ kanji để xem âm đọc Hán Việt.

(C) Saromalang.com. Bảo lưu mọi quyền.

5 nhận xét:

  1. "開く"(aku) tại sao trên google translate lại phát âm là "hiraku" ạ?

    Trả lờiXóa
    Trả lời
    1. 開く vừa là ひらく vừa là あく tùy ngữ cảnh được nói tại lớp N5

      Xóa
    2. aku trong trường hợp mở cửa sổ hay mở cửa phòng, còn higaku mình thấy trong trường hợp mở cửa hàng ( k phải mở cái cửa mà là lập ra cửa hàng) hay ví dụ khác là bạn A định mở lớp học tiếng nhật

      Xóa
  2. có thể học theo chủ đề đc k ạ

    Trả lờiXóa