Hôm nay SAROMA JCLASS giới thiệu với các bạn trang web học tiếng Nhật sơ cấp của trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo (Tokyo University of Foreign Study, TUFS). Đây là trang web các bạn có thể:
- Học nghe
- Học ngữ pháp
- Học từ vựng
- Lyện tập tiếng Nhật cho mỗi bài
- Tương tác trực tiếp trên trang web dễ dàng và trực quan
Giao diện trang web:
Trang web JPLANG - TUFS
Giải thích trang web:Khu vực (1): Danh sách các bài học
Khu vực (2): Tiêu đề bài học
Khu vực (3): Nội dung bài học
Khu vực (4): Bắt đầu (START), "Bài trước" (前へ), "Bài sau" (次へ)
Thanh (5): Thanh các kỹ năng:
会話 Conversation: Hội thoại
文法 Grammar: Ngữ pháp
ドリル Drills: Luyện tập
会話練習 Conversation Practice: Luyện tập hội thoại
聴解 Listening: Nghe tiếng Nhật
読解 Reading: Đọc tiếng Nhật
語彙 New Words: Từ mới
Thanh (6): Thanh điều khiển nhân vật
Nút "sound": Bật tắt âm thanh (mỗi nhân vật có một nút riêng)
Nút "text": Thanh bật tắt lời thoại (mỗi nhân vật có một nút riêng)
Thanh (7): Thanh điều khiển
かな: Nút bật tắt chữ kana (hiragana, katakana)
かんじ: Nút ẩn, hiện chữ kanji (nếu có)
よむ: Đọc
やく: Phần dịch (là tiếng Việt nếu chọn language bên trên là "Tiếng Việt")
Ngoài ra: Ở phần trên cùng
補助資料 Supplementary materials: Tài liệu bổ trợ
書き方 Strokes: Cách viết
録音 Recording: Ghi âm
言語 Language: Ngôn ngữ
⇔中級日本語:Chuyển từ tiếng Nhật sơ cấp qua tiếng Nhật trung cấp
Phần "Tài liệu bổ trợ" 補助資料 hiện đang có 2 mục:
・『大学生の日本語』との対照表 Bảng đối chiếu với "Tiếng Nhật cho sinh viên"
・『実力日本語』との対照表 Bảng đối chiếu với "Tiếng Nhật thực lực"
Để vào trang web JPLANG của Đại học Ngoại ngữ Tokyo:
Hay click URL này: http://jplang.tufs.ac.jp/vi/ka/1/1.html
Nếu có feedback hay câu hỏi gì về trang web các bạn liên lạc qua email với JCLASS nhé.
Tiếng Nhật trung cấp: http://jplang.tufs.ac.jp/int2/bu/1/bu-1.html
★ SAROMA JCLASS ★
Tham khảo danh sách 28 bài học trên JPLANG (Thời điểm 12/2011):
1. どうぞ よろしく = Xin chào2. がっこう = Trường học
3. りょう = Ký túc xá
4. やすみの 日(1) = Ngày nghỉ (1)
5. やすみの 日(2) = Ngày nghỉ (2)
6. かいもの(1) = Mua sắm (1)
7. ハイキング = Leo núi
8. ともだちの うち = Nhà bạn
9. でんわ = Điện thoại
10. たいいくの じゅぎょう = Giờ học thể dục
11. かまくらけんぶつ = Tham quan Kamakura
12. 図書室 = Thư viện
13. かい物(2) = Mua sắm (2)
14. 写真 = Ảnh
15. 日本の 生活 = Cuộc sống Nhật Bản
16. 民宿 = Nhà trọ
17. キャンプ = Cắm trại
18. 病気 = Bị bệnh
19. おぼん = Obon (Lễ hộ Ô-bôn)
20. 将来のこと = Chuyện tương lai
21. 漢字の学習 = Học kanji
22. 大学祭 = Lễ hộ trường học
23. 京都の旅行 = Du lịch Kyoto
24. 正月 = Ngày Tết
25. 雪 = Tuyết
26. 成人の日 = Ngày trưởng thành
27. 授業見学 = Tham quan giờ học
28. 訪問 = Thăm viếng
Truoc tien, Toi tin cam on rat nhieu cac Co, Chu, Anh, Chi da lap ra trang web nay de giup cho nguoi Viet tiep can duoc de dang ngon ngu Nhat Ban.
Trả lờiXóaXin chuc trang web ngay cang phat trien va doi moi.
Xin chan thanh cam on!
Chuc suc khoe cac Co, Chu, Anh, Chi!
Minh Tuan-Soc Trang-VN
híc. thật sự là ko hiểu. vì kiến thưc về tiếng Nhật của mình ở mức zero. híc. nhưng mình sẽ cố gắng!
Trả lờiXóaKho hiểu nhưng tò mò..nhất định phải học môt ít. Cảm ơn những thông tin. Chúc các anh chị mạnh khỏe. mr hiep.address: vung tau- vietnam
Trả lờiXóaĐang thở oxy ! 1 từ 1 nghĩa , ghép lại 2 từ ra nghĩa khác, 3 từ ra nghĩa khác, sao mà học đây ! hx hix
Trả lờiXóahọc khó quá đi, học được tiếng nhật chắc mình mở tiệc 3 ngày 3 đêm quá
Trả lờiXóaCái web này hòng 3 ngày hôm nay rồi. Chán quá cơ em mới học đến bài 21 :((
Trả lờiXóavâng web này hỏng 4-5 hôm nay rồi phải không mọi người?
Trả lờiXóaem tưởng do máy em lỗi win nên không vào được, cài lại win xong vẫn không vào được :((