熟語 jukugo (kanji: thục ngữ) trong tiếng Nhật PICTURE LESSON
Từ "熟語 jukugo (kanji: thục ngữ)" nếu tra từ điển thường có nghĩa là "từ ghép, cụm từ" (Phrase), hay thậm chí còn được dịch như là "quán ngữ" (慣用句 Kan'yō-ku / Idiom).
Tuy nhiên, xu hướng (ngôn ngữ chỉ là xu hướng, không phải quy định chặt chẽ!) ngôn ngữ tiếng Nhật có nhiều thay đổi, mà cụ thể về cách gọi là như sau:
● 熟語 jukugo (kanji: thục ngữ) => Từ ghép kanji, cụm từ kanji
ví dụ: 違和感 iwakan、失望 shitsubō => On'yomi (cách đọc Hán Nhật)● 慣用句 Kan'yō-ku / Idiom => Quán ngữ
ví dụ: 頭に来る atama ni kuru = "bực mình", 腹が立つ hara ga tatsu = "điên tiết"● 複合語 Fukugōgo(compound)=> Từ ghép (không phải kanji)
ví dụ: 夜明け Yoake = "bình minh", 買物 kaimono = "mua sắm", 年忘れ toshi-wasure = "tiệc cuối năm" (end-year party)● 四字熟語 Shiji-jukugo => Từ ghép 4 chữ kanji (thành ngữ)
thường là thành ngữ về một câu chuyện nào đó (故事成語 koji seigo); ví dụ: 四面楚歌 simen soka = "bị kẻ thù bao vây tứ phía" (Hán Sở tranh hùng), 臥薪嘗胆 Gashinshōtan (kanji: ngọa tân thưởng đảm) = "nếm mặt nằm gai" (Câu Tiễn - Phù Sai)Không phải là từ ghép jukugo
Ví dụ: 人生哲学 jinsei tetsugaku (kanji: nhân sinh triết học) = "triết học cuộc đời" không phải là từ ghép jukugo vì 人生 và 哲学 không có liên quan tới nhau. Đây chỉ là ghép của 2 jukugo (gồm có jukugo 人生 và jukugo 哲学).Âm lặp trong từ ghép jukugo (âm "tsu" nhỏ "っ")
Trong từ ghép jukugo thông thường sẽ lặp âm (âm "tsu" nhỏ "っ") trong những trường hợp thích hợp, ví dụ chữ kanji đầu kết thúc bằng く "KU" mà chữ sau bắt đầu bằng "K", hay chữ đầu kết thúc "TSU" mà chữ sau bắt đầu bằng "H", "S". Ví dụ:発 (PHÁT) はつ hatsu + 揮 (HUY) き ki = はっき hakki (không phải
発 (PHÁT) はつ hatsu + 散 (TÁN) さん san = はっさん hassan (không phải
国 (QUỐC) こく + 家 (GIA) か = こっか kokka (không phải
Không lặp âm trong tiếng Nhật
Từ ghép jukugo có lặp âm, nhưng không phải từ ghép jukugo thì không lặp âm. Ví dụ về không lặp âm:- 吸血鬼 (HẤP HUYẾT QUỶ) きゅうけつき kyuu-ketsu-ki (ma cà rồng) không hề lặp ở âm "TSU" vì 吸血 là jukugo nhưng 吸血鬼 không phải từ ghép kanji (jukugo) mà chỉ là từ ghép chung mà thôi.
- 清潔感 (THANH KHIẾT CẢM) せいけつかん sei-ketsu-kan = "vẻ ngoài sạch sẽ / vẻ tinh tươm" cũng vậy, 清潔 là jukugo nhưng cả cụm 清潔感 thì không.
- 出血性 (XUẤT HUYẾT TÍNH) しゅっけつせい shukketsu-sei = "có tính xuất huyết": 出血 là từ ghép kanji (jukugo) nên có lặp âm, nhưng cả cụm thì không có lặp âm trước 性.
Bảng tổng kết về 熟語・慣用句・四字熟語 của SAROMA JCLASS
Bạn có thể muốn xem:
熟語 - Wikipedia
慣用句 - Wikipedia
複合語 - Wikipedia
故事成語 - Wikipedia
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét