| Plain | Polite | Nghĩa | Plain | Polite | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|---|
| 合う | 合います | hợp, phù hợp | ー | ー | - |
| 愛する | 愛します | yêu | 愛し合う | 愛し合います | yêu nhau |
| 話す | 話します | nói chuyện | 話し合う | 話し合います | nói chuyện với nhau |
| 争う | 争います | tranh, cạnh tranh | 争い合う | 争い合います | tranh nhau |
| 語る | 語ります | kể chuyện | 語り合う | 語り合います | kể chuyện cùng nhau |
| 待つ | 待ちます | đợi | 待ち合う | 待ち合います | đợi nhau |
| 押す | 押します | ấn, đẩy | 押し合う | 押し合います | đẩy lẫn nhau |
| 付く | 付きます | dính, bám vào | 付き合う | 付き合います | có quan hệ với nhau, quen nhau |
| 祝う | 祝います | chúc, chúc tụng | 祝い合う | 祝い合います | chúc tụng nhau |
| 殺す | 殺します | giết | 殺し合う | 殺し合います | giết nhau |
| 見る | 見ます | nhìn, xem | 見合う | 見合います | nhìn nhau, xem mặt nhau |
| 似る | 似ます | giống với | 似合う | 似合います | hợp với |
| 抱く | 抱きます | ôm | 抱き合う | 抱き合います | ôm nhau |
| 殴る | 殴ります | đấm | 殴り合う | 殴り合います | đấm nhau |
(C) Saromalang
込み合う komiau là lèn chật cứng như cá mòi ví dụ tàu điện, xe buýt, v.v...
Trả lờiXóaThank you so much !
Trả lờiXóa