Ghi chú:
- 6 bộ đầu có mặt trong 25% chữ kanji thường dùng
- 14 bộ tiếp theo (7 tới 20) cùng 6 bộ trên có mặt trong 50% chữ kanji thường dùng
- 30 bộ tiếp theo (21 tới 50) cùng 20 bộ trên có mặt trong 75% chữ kanji thường dùng
DANH SÁCH BỘ THỦ KANJI PHỔ BIẾN NHẤT
| # | BỘ THỦ | NGHĨA | ENGLISH | % |
| 1 | 口 | khẩu, miệng, nói | mouth | 25% |
| 2 | 水 氵 | thủy, nước | water | 25% |
| 3 | 木 | mộc, cây, gỗ | tree | 25% |
| 4 | 人 亻 | nhân, người | person | 25% |
| 5 | 手 扌 | thủ, tay | hand | 25% |
| 6 | 心 忄 ⺗ | tâm, lòng | heart | 25% |
| 7 | 言 | ngôn, lời nói | word | 50% |
| 8 | 日 | nhật, mặt trời, ngày | sun/day | 50% |
| 9 | 糸 | sợi tơ | silk | 50% |
| 10 | 幺 | sợi chỉ | thread radical | 50% |
| 11 | 肉 月 | nhục, thịt | meat/organ | 50% |
| 12 | 月 | nguyệt, trăng, tháng | moon | 50% |
| 13 | 土 | thổ, đất | ground | 50% |
| 14 | ⻌ | đi xa, đường xa | go/road radical | 50% |
| 15 | 艹 | thảo, cây cỏ | grass/plant radical | 50% |
| 16 | 宀 | mái nhà, mái che | roof/crown radical | 50% |
| 17 | 貝 | vỏ sò, tiền | shell | 50% |
| 18 | 女 | phụ nữ | woman | 50% |
| 19 | 阝 | thành (phải), gò cao (trái) | village (right 都) wall/mound (left 阻) | 50% |
| 20 | 金 | vàng, kim loại | gold/metal | 50% |
| 21 | 一 | nhất, một | one | 75% |
| 22 | 刀 刂 | đao, kiếm | sword | 75% |
| 23 | 十 | thập, mười | ten | 75% |
| 24 | 田 | điền, ruộng | rice field | 75% |
| 25 | 火 灬 | hỏa, lửa | fire | 75% |
| 26 | 大 | đại, lớn | big | 75% |
| 27 | 山 | núi | mountain | 75% |
| 28 | 食 飠 | thực, ăn | eat, food | 75% |
| 29 | 車 | xa, xe cộ | vehicle | 75% |
| 30 | 彳 | nhân hành, đi lại | walking person radical | 75% |
| 31 | 目 | mục, mắt | eye | 75% |
| 32 | 雨 | vũ, mưa | rain | 75% |
| 33 | 犬 犭 | khuyển, chó, động vật | dog | 75% |
| 34 | 玉 王 | ngọc/vương (vua) | king / ball (jewel) | 75% |
| 35 | 石 | thạch, đá | stone | 75% |
| 36 | 力 | lực, sức mạnh | power | 75% |
| 37 | 衣 衤 | y, áo, vải | garment | 75% |
| 38 | 弓 | cây cung | bow | 75% |
| 39 | 竹 ⺮ | trúc, tre | bamboo | 75% |
| 40 | 又 | lại nữa | again | 75% |
| 41 | 攵 夂 | hành động | action radical | 75% |
| 42 | 示 礻 | thị, điềm, may mắn | show on an altar radical | 75% |
| 43 | 酉 | rượu | alcohol radical | 75% |
| 44 | 囗 | vi, bao vây | enclosure radical | 75% |
| 45 | 禾 | hòa, lúa, ngũ cốc | grain radical | 75% |
| 46 | 广 | tòa nhà | building on a cliff radical | 75% |
| 47 | 疒 | bệnh | sickness radical | 75% |
| 48 | 巾 | khăn lau | cloth radical | 75% |
| 49 | 尸 | thây, thân xác | corpse radical | 75% |
| 50 | 寸 | thước, đo | inch/sundial degree | 75% |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét