黒
Hắc
Nét viết: 丨フ一一丨一一丶丶丶丶
丨: nét sổ thẳng
フ: nét đóng khung
一: nét ngang
丶: nét phết
Ví dụ khác: chữ kanji nhiều nét nhất bảng thường dụng hán tự Nhật Bản 鬱。
鬱
Uất
Nét viết: 一丨ノ丶ノ一一丨フ丨一丨ノ丶丶フノ丶丶丶丶丶フ丨ノフノノノ
ノ: nét sổ chéo (ngược với nét phết)
Tra cách viết:
kakijun.jp (animation)
Từ điển Hán Nôm: hvdic.thivien.net
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét