"Trước bạ" là gì?
"Trước bạ" chữ hán là 著簿 (viết theo chữ kanji có thể viết là 着), tức là ghi vào sổ đăng ký. Trước (著) là đến, tới, ghi vào, Bạ 簿 là sổ đăng ký."Trước bạ" thường xuất hiện trong thuế trước bạ, phí trước bạ, hay lệ phí trước bạ, tức là tiền lệ phí để được ghi vào sổ đăng ký của nhà nước, ví dụ nhà cửa, đất đai, xe cộ vv.
Ngoài ra còn có "sổ trước bạ", mặc dù "bạ" cũng là "sổ" nhưng trong trường hợp này thì "trước bạ" đóng vai trò là tính từ, tức là việc ghi vào sổ đăng ký của nhà nước, nên đây là sổ để ghi vào việc đăng ký.
Dịch "phí trước bạ" sang tiếng Nhật:
Tiếng Việt: thuế trước bạ, phí trước bạ, lệ phí trước bạ
Tiếng Nhật: 登録料 hay 登記料
Tiếng Anh: registration fee
Nếu muốn nói rõ hơn thì có thể dùng 国に対する登録料 (phí đăng ký với nhà nước) vì 登録料 thì có nghĩa là "phí đăng ký".
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét