Look Up

Chìa khóa cần tìm (Key):     >>Trang dịch giả chuyên nghiệp

                  

         

>>Dịch thuật Nhật Việt, Việt Nhật tài liệu chuyên môn, chuyên ngành khó với chất lượng cao    >>Xem hướng dẫn cách dịch thuật ngữ Nhật Việt    >>Cách dịch từ chuyên môn tiếng Việt sang tiếng Nhật    >>Translate Tool Page    >>Bing Translator

日本語・ベトナム語翻訳 ★ AI翻訳ツール開発 ★ トラドス講座

Dịch thuật Nhật Việt chất lượng cao

Chủ Nhật, 21 tháng 6, 2020

Dịch "trước bạ" (thuế trước bạ) sang tiếng Nhật thế nào?

"Trước bạ" là gì?

"Trước bạ" chữ hán là 著簿 (viết theo chữ kanji có thể viết là 着), tức là ghi vào sổ đăng ký. Trước (著) là đến, tới, ghi vào, Bạ 簿 là sổ đăng ký.

"Trước bạ" thường xuất hiện trong thuế trước bạ, phí trước bạ, hay lệ phí trước bạ, tức là tiền lệ phí để được ghi vào sổ đăng ký của nhà nước, ví dụ nhà cửa, đất đai, xe cộ vv.

Ngoài ra còn có "sổ trước bạ", mặc dù "bạ" cũng là "sổ" nhưng trong trường hợp này thì "trước bạ" đóng vai trò là tính từ, tức là việc ghi vào sổ đăng ký của nhà nước, nên đây là sổ để ghi vào việc đăng ký.

Dịch "phí trước bạ" sang tiếng Nhật:
Tiếng Việt: thuế trước bạ, phí trước bạ, lệ phí trước bạ
Tiếng Nhật: 登録料 hay 登記料
Tiếng Anh: registration fee

Nếu muốn nói rõ hơn thì có thể dùng 国に対する登録料 (phí đăng ký với nhà nước) vì 登録料 thì có nghĩa là "phí đăng ký".

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét