Luyện thi Nhật ngữ JLPT N1, N2, N3, N4/5, JTEST. Dịch thuật tiếng Nhật.
Pages
Trang chủ
N5
N4
N3
tìm kiếm
iほんやく
Du Học Nhật Bản
KANJI
JLPT
Thứ Bảy, 3 tháng 10, 2020
Quiz từ vựng N1: No.151-200
Quiz từ vựng JLPT N1 #151 - 200
加工
改定
継続
欠如
ボイコット
労る
口元
脚
航空
突如
行政
三日月
手際
キャリア
色彩
雇用
向上
考慮
精神
酷使
寝かせる
存じる
役
体制
農薬
意図
無言
業者
禁物
種
短大
額
コマーシャル
養う
促す
代わる
間柄
訴える
いら立つ
演じる
不順
引き起こす
へりくだる
罵る
滲む
呟く
絡む
好評
親孝行
石油
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét