Luyện thi Nhật ngữ JLPT N1, N2, N3, N4/5, JTEST. Dịch thuật tiếng Nhật.
Pages
Trang chủ
N5
N4
N3
tìm kiếm
iほんやく
Du Học Nhật Bản
KANJI
JLPT
Thứ Sáu, 23 tháng 10, 2020
Quiz từ vựng N2: No.1051-1100
Quiz từ vựng JLPT N2 #1051 - 1100
西暦
スライド
採る
預かる
覗く
ブラウス
編集
貨物
火山
打ち消す
口実
おくさん
膨大
あきれる
用語
錆
上級
お出掛け
目上
食器
あひる
ナイロン
正方形
太鼓
代名詞
今頃
お気の毒に(気の毒)
循環
等分
恨み
手前
漁師
ぶつぶつ
インキ
心当たり
床屋
集会
代える
竹
真っ青
経度
威張る
開通
出来上がる
深夜
唇
またぐ(跨ぐ)
心身
お手伝いさん
再来週
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét