人に教えてもらうもんじゃない
Hito ni oshiete morau monjanai
Đây là câu mà một bạn đã hỏi trên Facebook. Bài tập là:
(1) Hãy viết lại câu đầy đủ cho câu trên (không nói tắt) ở dạng PLAIN (thường) và POLITE (lịch sự).
(2) Hãy dịch câu trên ra tiếng Việt.
(3) Giải thích ý nghĩa, sắc thái hay hoàn cảnh sử dụng 場面 bamen của câu trên.
Từ vựng:
人 hito (noun) người
教える oshieru (verb) dạy, dạy bảo
もらう morau (verb) nhận (thứ gì), nhận (hành động gì)
Đáp án: Sẽ có tại đây vào tuần sau.
Dạng thường: 人に教えてもらうものじゃない
Trả lờiXóaDạng lịch sự: 人に教えてもらうものじゃありません
Dịch: Tại không được ai chỉ hết mà
Sắc thái: thân mật / Hoàn cảnh: giải thích lý do
Không phải lúc nào cũng để người khác chỉ/ dạy mình được
Trả lờiXóa意味:Đừng có ỷ vào người khác.
XóaQuá 1 tuần rồi Cú ơi ^^
Trả lờiXóaMy jobs are really killing me softly ^^
Xóa