敢えて = dám, liều, tức là "dám làm" hay "làm liều, liều lĩnh".
Ví dụ:
親友だから敢えて忠告する。ビットコインは今超バブルでいつ崩壊するかわからないよ。
自信がなかったけどあえて仕事を引き受けた。
Mẫu này đơn giản vậy thôi chẳng có gì nói thêm.
Look Up
Chìa khóa cần tìm (Key): >>Trang dịch giả chuyên nghiệp
>>Dịch thuật Nhật Việt, Việt Nhật tài liệu chuyên môn, chuyên ngành khó với chất lượng cao >>Xem hướng dẫn cách dịch thuật ngữ Nhật Việt >>Cách dịch từ chuyên môn tiếng Việt sang tiếng Nhật >>Translate Tool Page >>Bing Translator
>>Dịch thuật Nhật Việt, Việt Nhật tài liệu chuyên môn, chuyên ngành khó với chất lượng cao >>Xem hướng dẫn cách dịch thuật ngữ Nhật Việt >>Cách dịch từ chuyên môn tiếng Việt sang tiếng Nhật >>Translate Tool Page >>Bing Translator

Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét