Ngữ pháp này KHÔNG phải là "vừa làm gì (V1), vừa làm gì khác (V2)".
Tôi ví dụ:
① 散歩しながら、人を見ます。
Ở đây có 2 hành động: 散歩する sanpo suru = đi dạo
人を見る hito wo miru = ngắm người
Câu này không phải là (A) "Tôi vừa đi dạo vừa ngắm người" và cũng không phải là (B)"Tôi vừa ngắm người vừa đi dạo" vì hai câu này như nhau.
② 人を見ながら、散歩します。
Câu (2) về cơ bản là khác câu (1), đây không phải hai câu đồng nhất ý nghĩa. Còn (A) và (B) thì gần như đồng nhất ý nghĩa.
Trong bài về ngữ pháp Vながら hãy chú ý tới Point 1, khi bạn "散歩しながら、人を見ます。" có nghĩa là bạn thực hiện hành động "ngắm người" trong lúc đang thực hiện hành động "đi dạo", tức là bạn phải "đi dạo" trước rồi mới "ngắm người".
Cách dịch đúng là thế này:
散歩しながら、人を見ます。
Tôi (luôn) ngắm người trong lúc vừa đang đang đi dạo.
Ví dụ khác
テレビを見ながら、晩ご飯を食べました。
Tôi đã ăn tối trong lúc vừa đang xem ti vi.
Để nói "vừa (làm gì) vừa (làm gì)"
Hãy dùng と同時に(とどうじに) (đồng thời) chẳng hạn:散歩すると同時に、人を見ます。
散歩するとともに、人を見ます。
散歩するといっしょに、人を見ます。
Takahashi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét