Look Up

Chìa khóa cần tìm (Key):     >>Trang dịch giả chuyên nghiệp

                  

         

>>Dịch thuật Nhật Việt, Việt Nhật tài liệu chuyên môn, chuyên ngành khó với chất lượng cao    >>Xem hướng dẫn cách dịch thuật ngữ Nhật Việt    >>Cách dịch từ chuyên môn tiếng Việt sang tiếng Nhật    >>Translate Tool Page    >>Bing Translator

日本語・ベトナム語翻訳 ★ AI翻訳ツール開発 ★ トラドス講座

Dịch thuật Nhật Việt chất lượng cao

Thứ Sáu, 14 tháng 4, 2017

Bảng bộ thủ kanji tiếng Nhật đầy đủ (hỗ trợ smartphone)

Dùng trên PC: Hơ con trỏ lên bộ để xem nghĩa.
Dùng trên smartphone, tablet: Chạm vào chữ để hiện khung báo nghĩa.
△: Về đầu trang.
Bảng này được liệt kê tại chuyên trang KANJI trên trang web Saromalang.

Bảng bộ thủ hán tự tiếng Nhật đầy đủ

Bảng điều hướng (nhấp để tới bộ tương ứng)
1 乙or乚 丿
2 人or亻 刀or刂
3 ⻌ (⻍ 辵) 己 (巳 已) 尢 (尣) 广 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水)
4 王 (玉) 火 灬 牛 牜 月 (肉) 戸 (戶) 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 攴or攵 毋 (母) 耂 (老) 礻 (示)
5 玉 (王) 母 (毋) 示 (礻) 罒 (网 㓁) 衤 (衣)
6 肉 (月) 衣 (衤) 西or覀 (襾) 竹or⺮
7
8 飠 (食)
9 食 (飠)
10
11 鹿
12
13
14

Bảng bộ thủ kanji tiếng Nhật
1 乙 乚 丿
2 人 亻
刀 刂
3 ⻌ (⻍ 辵)
己 (巳 已)
尢 (尣)
广
阝 (阜)
阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水)
4 王 (玉) 火 灬 牛 牜
月 (肉) 戸 戶
手 (扌) 心 ⺗ (忄)
水 (氵) 爪 爫
攴 攵
毋 (母)
耂 (老) 礻 (示) 5 玉 (王) 母 (毋)
示 (礻)
罒 (网 㓁) 衤 (衣) 6 肉 (月) 衣 (衤)
西 覀 襾
竹 ⺮
7
8
飠 (食)
9
食 (飠)
10
11
鹿
12 13
14

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét