Hơ con trỏ lên hoặc nhấp con trỏ/chạm vào chữ kanji để xem nghĩa và cách đọc. Nhấp con trỏ/chạm vào bộ thủ để nhảy tới chữ kanji có bộ thủ đó. Lưu ý: Bộ thủ nào không có chữ kanji sẽ không nhảy tới và không phải bộ thủ nào cũng có chữ kanji trong 336 chữ này.
Bảng này được list tại trang KANJI.
Bảng hán tự 336 chữ kanji N3 (Soumatome)
Bảng tra theo bộ thủ (bộ thủ sắp xếp theo số nét, chữ thuộc mỗi bộ cũng xếp theo số nét)1 | 一 乙or乚 丶 丿 亅 丨 |
2 | 十 人or亻 刀or刂 二 入 八 卜 又 力 亠 儿 冂 冖 冫 几 凵 勹 匕 匚 匸 卩 厂 厶 |
3 | ⻌ (⻍ 辵) 干 弓 巾 己 (巳 已) 口 工 山 士 子 女 小 寸 大 土 夕 囗 夂 夊 宀 尢 (尣) 尸 屮 巛 幺 广 廴 廾 弋 彡 彳 艹 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水) |
4 | 王 (玉) 火 灬 牙 牛 牜 斤 欠 月 (肉) 犬 戸 (戶) 支 止 氏 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 斗 日 比 父 文 片 方 毛 木 戈 攴or攵 无 曰 歹 殳 毋 (母) 气 爻 耂 (老) 礻 (示) |
5 | 玉 (王) 母 (毋) 禾 瓦 甘 穴 玄 皿 示 (礻) 生 石 田 白 皮 疋 矛 目 矢 用 立 癶 疒 罒 (网 㓁) 衤 (衣) |
6 | 肉 (月) 衣 (衤) 羽 臼 缶 血 行 艮 糸 至 而 耳 自 舟 色 西or覀 (襾) 舌 竹or⺮ 虫 米 羊 耒 聿 虍 |
7 | 貝 角 見 言 車 臣 身 辛 赤 舛 走 足 辰 谷 豆 酉 麦 釆 里 豕 豸 |
8 | 雨 金 青 斉 長 非 門 隶 隹 飠 (食) |
9 | 音 革 香 首 食 (飠) 飛 風 頁 面 |
10 | 鬼 高 骨 馬 竜 韋 髟 鬯 |
11 | 黄 亀 魚 黒 鹿 鳥 麻 |
12 | 歯 |
13 | 鼓 |
14 | 鼻 |
Bảng hán tự
Bộ 一 [nhất, một] 1n△ |
両 [lưỡng] 6n△ |
並 [tịnh] 8n△ |
Bộ 乙 乚 [ất, thứ 2] 1n△ |
乳 [nhũ] 8n△ |
Bộ 亅 [quyết, sổ móc] 1n△ |
了 [liễu] 2n△ |
予 [dự] 4n△ |
Bộ 十 [thập, mười] 2n△ |
協 [hiệp] 8n△ |
単 [đơn] 9n△ |
Bộ 人 亻 [nhân, người] 2n△ |
他 [tha] 5n△ |
付 [phó, phụ] 5n△ |
件 [kiện] 6n△ |
全 [toàn] 6n△ |
伝 [truyền, truyện] 6n△ |
伺 [tứ] 7n△ |
価 [giá] 8n△ |
例 [lệ] 8n△ |
係 [hệ] 9n△ |
信 [tín] 9n△ |
保 [bảo] 9n△ |
個 [cá] 10n△ |
値 [trị] 10n△ |
倍 [bội] 10n△ |
側 [trắc] 11n△ |
停 [đình] 11n△ |
備 [bị] 12n△ |
優 [ưu] 17n△ |
Bộ 刀 刂 [đao, kiếm] 2n△ |
初 [sơ] 7n△ |
利 [lợi] 7n△ |
券 [khoán] 8n△ |
割 [cát] 12n△ |
Bộ 八 [bát, tám] 2n△ |
公 [công] 4n△ |
Bộ 又 [hựu, lại] 2n△ |
反 [phản] 4n△ |
取 [thủ] 8n△ |
受 [thụ] 8n△ |
Bộ 力 [lực, sức] 2n△ |
加 [gia] 5n△ |
助 [trợ] 7n△ |
労 [lao] 7n△ |
務 [vụ] 11n△ |
勤 [cần] 12n△ |
勝 [thắng] 12n△ |
募 [mộ] 12n△ |
Bộ 亠 [đầu, nắp] 2n△ |
亡 [vong] 3n△ |
交 [giao] 6n△ |
Bộ 冂 [quynh, biên] 2n△ |
内 [nội] 4n△ |
冊 [sách] 5n△ |
再 [tái] 6n△ |
Bộ 冫 [băng, đá] 2n△ |
冷 [lãnh] 7n△ |
凍 [đông] 10n△ |
Bộ 匕 [chủy, thìa] 2n△ |
化 [hóa] 4n△ |
Bộ 卩 [tiết, đốt] 2n△ |
危 [nguy] 6n△ |
卵 [noãn] 7n△ |
Bộ 厂 [hán, vách] 2n△ |
厚 [hậu] 9n△ |
原 [nguyên] 10n△ |
Bộ 厶 [khư, riêng] 2n△ |
参 [tham] 8n△ |
Bộ ⻌ ⻍ 辵 [sước, đi xa] 3n△ |
込 [(vào)] 5n△ |
返 [phản] 7n△ |
造 [tạo] 10n△ |
速 [tốc] 10n△ |
連 [liên] 10n△ |
過 [quá (qua)] 12n△ |
達 [đạt] 12n△ |
遅 [trì] 12n△ |
遊 [du] 12n△ |
違 [vi] 13n△ |
適 [thích] 14n△ |
選 [tuyển] 15n△ |
Bộ 巾 [cân, khăn] 3n△ |
希 [hi] 7n△ |
師 [sư] 10n△ |
席 [tịch] 10n△ |
帯 [đới (đái)] 10n△ |
常 [thường] 11n△ |
Bộ 口 [khẩu, miệng] 3n△ |
召 [triệu] 5n△ |
号 [hiệu] 5n△ |
各 [các] 6n△ |
吸 [hấp] 6n△ |
向 [hướng] 6n△ |
君 [quân] 7n△ |
告 [cáo] 7n△ |
吹 [xúy] 7n△ |
否 [phủ] 7n△ |
呼 [hô] 8n△ |
商 [thương] 11n△ |
Bộ 工 [công, thợ] 3n△ |
差 [sai] 10n△ |
Bộ 山 [sơn, núi] 3n△ |
島 [đảo] 10n△ |
Bộ 子 [tử, con] 3n△ |
存 [tồn] 6n△ |
Bộ 女 [nữ] 3n△ |
妻 [thê] 8n△ |
婚 [hôn] 11n△ |
婦 [phụ] 11n△ |
Bộ 寸 [thốn, tấc] 3n△ |
寺 [tự] 6n△ |
対 [đối] 7n△ |
専 [chuyên] 9n△ |
Bộ 大 [đại, to] 3n△ |
夫 [phu] 4n△ |
失 [thất] 5n△ |
奥 [ốc (áo)] 12n△ |
Bộ 土 [thổ, đất] 3n△ |
在 [tại] 6n△ |
型 [hình] 9n△ |
報 [báo] 12n△ |
塩 [diêm] 13n△ |
増 [tăng] 14n△ |
Bộ 囗 [vi, vây] 3n△ |
因 [nhân] 6n△ |
困 [khốn] 7n△ |
園 [viên] 13n△ |
Bộ 夂 [trĩ, bám theo] 3n△ |
変 [biến] 9n△ |
Bộ 宀 [miên, mái] 3n△ |
守 [thủ] 6n△ |
宅 [trạch] 6n△ |
完 [hoàn] 7n△ |
実 [thực] 8n△ |
定 [định] 8n△ |
客 [khách] 9n△ |
容 [dung] 10n△ |
宿 [túc] 11n△ |
寝 [tẩm] 13n△ |
察 [sát] 14n△ |
Bộ 尸 [thi, thân] 3n△ |
局 [cục] 7n△ |
届 [giới] 8n△ |
Bộ 广 [nghiễm, mái] 3n△ |
府 [phủ] 8n△ |
庫 [khố] 10n△ |
座 [tọa] 10n△ |
Bộ 弋 [dặc, bắn] 3n△ |
式 [thức] 6n△ |
Bộ 彡 [sam, lông] 3n△ |
形 [hình] 7n△ |
Bộ 彳 [xích, đi] 3n△ |
役 [dịch] 7n△ |
復 [phục (phúc)] 12n△ |
Bộ 艹 [thảo, cỏ] 3n△ |
苦 [khổ] 8n△ |
若 [nhược] 8n△ |
荷 [hà] 10n△ |
葉 [diệp] 12n△ |
蔵 [tàng] 15n△ |
薄 [bạc] 16n△ |
Bộ 阝 阜 [phụ, đồi] 3n△ |
防 [phòng] 7n△ |
限 [hạn] 9n△ |
降 [giáng] 10n△ |
険 [hiểm] 11n△ |
階 [giai] 12n△ |
際 [tế] 14n△ |
Bộ 阝 邑 [ấp, làng] 3n△ |
部 [bộ] 11n△ |
郵 [bưu] 11n△ |
Bộ 彐 彑 [kệ, đầuheo] 3n△ |
当 [đương, đáng] 6n△ |
Bộ 王 玉 [ngọc (vương)] 4n△ |
球 [cầu] 11n△ |
現 [hiện] 11n△ |
Bộ 火 灬 [hỏa, lửa] 4n△ |
点 [điểm] 9n△ |
営 [doanh] 12n△ |
焼 [thiêu] 12n△ |
無 [vô] 12n△ |
煙 [yên] 13n△ |
熱 [nhiệt] 15n△ |
Bộ 斤 [cân, rìu] 4n△ |
断 [đoạn, đoán] 11n△ |
Bộ 欠 [khiếm, thiếu] 4n△ |
欠 [khiếm (khuyết)] 4n△ |
次 [thứ] 6n△ |
欲 [dục] 11n△ |
Bộ 月 肉 [nhục / nguyệt] 4n△ |
育 [dục] 8n△ |
望 [vọng] 11n△ |
期 [kỳ] 12n△ |
Bộ 戸 戶 [hộ, cửa] 4n△ |
戸 [hộ] 4n△ |
戻 [lệ] 7n△ |
Bộ 支 [chi, cành] 4n△ |
支 [chi] 4n△ |
Bộ 止 [chỉ, dừng] 4n△ |
歳 [tuế] 13n△ |
Bộ 扌 手 [thủ, tay] 4n△ |
払 [phất] 5n△ |
技 [kỹ] 7n△ |
折 [chiết] 7n△ |
投 [đầu] 7n△ |
押 [áp] 8n△ |
指 [chỉ] 9n△ |
捨 [xả] 11n△ |
授 [thụ] 11n△ |
接 [tiếp] 11n△ |
換 [hoán] 12n△ |
Bộ 心 忄⺗ [tâm, lòng] 4/3n△ |
必 [tất] 5n△ |
忙 [mang] 6n△ |
快 [khoái] 7n△ |
忘 [vong] 7n△ |
性 [tính] 8n△ |
念 [niệm] 8n△ |
息 [tức] 10n△ |
情 [tình] 11n△ |
感 [cảm] 13n△ |
想 [tưởng] 13n△ |
Bộ 水 氵 [thủy, nước] 4/3n△ |
氷 [băng] 5n△ |
汚 [ô] 6n△ |
汗 [hãn] 6n△ |
求 [cầu] 7n△ |
決 [quyết] 7n△ |
泣 [khấp] 8n△ |
治 [trị] 8n△ |
波 [ba] 8n△ |
泊 [bạc] 8n△ |
法 [pháp] 8n△ |
油 [du] 8n△ |
活 [hoạt] 9n△ |
消 [tiêu] 10n△ |
流 [lưu] 10n△ |
涙 [lệ] 10n△ |
混 [hỗn] 11n△ |
済 [tế] 11n△ |
温 [ôn] 12n△ |
減 [giảm] 12n△ |
湖 [hồ] 12n△ |
港 [cảng] 12n△ |
渡 [độ] 12n△ |
湯 [thang] 12n△ |
満 [mãn] 12n△ |
準 [chuẩn] 13n△ |
濃 [nồng] 16n△ |
Bộ 日 [nhật, ngày] 4n△ |
易 [dị, dịch] 8n△ |
昔 [tích] 8n△ |
昨 [tạc] 9n△ |
晴 [tình] 12n△ |
晩 [vãn] 12n△ |
普 [phổ] 12n△ |
暖 [noãn] 13n△ |
Bộ 比 [tỷ] 4n△ |
比 [tỷ] 4n△ |
Bộ 木 [mộc, cây] 4n△ |
末 [mạt] 5n△ |
未 [vị] 5n△ |
材 [tài] 7n△ |
束 [thúc] 7n△ |
果 [quả] 8n△ |
枚 [mai] 8n△ |
査 [tra] 9n△ |
案 [án] 10n△ |
格 [cách] 10n△ |
様 [dạng] 14n△ |
横 [hoành] 15n△ |
機 [cơ] 16n△ |
橋 [kiều] 16n△ |
Bộ 戈 [qua, vũ khí] 4n△ |
成 [thành] 6n△ |
戦 [chiến] 13n△ |
Bộ 攴 攵 [phộc, đánh] 4n△ |
改 [cải] 7n△ |
故 [cố] 9n△ |
政 [chính] 9n△ |
救 [cứu] 11n△ |
数 [số] 13n△ |
整 [chỉnh] 16n△ |
Bộ 曰 [viết, nói] 4n△ |
曲 [khúc] 6n△ |
最 [tối] 12n△ |
替 [thế] 12n△ |
Bộ 歹 [đãi, tàn] 4n△ |
残 [tàn] 10n△ |
Bộ 殳 [thù, giáo] 4n△ |
段 [đoạn] 9n△ |
Bộ 禾 [hòa, lúa] 5n△ |
科 [khoa] 9n△ |
移 [di] 11n△ |
税 [thuế] 12n△ |
種 [chủng] 14n△ |
Bộ 穴 [huyệt, hố] 5n△ |
窓 [song] 11n△ |
Bộ 皿 [mãnh, đĩa] 5n△ |
皿 [mãnh] 5n△ |
Bộ 示 礻 [thị, thần] 5/4n△ |
示 [thị] 5n△ |
礼 [lễ] 5n△ |
祝 [chúc] 9n△ |
神 [thần] 9n△ |
祭 [tế] 11n△ |
禁 [cấm] 13n△ |
Bộ 石 [thạch, đá] 5n△ |
石 [thạch] 5n△ |
砂 [sa] 9n△ |
確 [xác] 15n△ |
Bộ 田 [điền, ruộng] 5n△ |
申 [thân] 5n△ |
由 [do] 5n△ |
留 [lưu] 10n△ |
番 [phiên] 12n△ |
Bộ 白 [bạch, trắng] 5n△ |
的 [đích] 8n△ |
Bộ 目 [mục, mắt] 5n△ |
直 [trực] 8n△ |
相 [tương, tướng] 9n△ |
眠 [miên] 10n△ |
Bộ 癶 [bát, đạp] 5n△ |
登 [đăng] 12n△ |
Bộ 疒 [nạch, bệnh] 5n△ |
疲 [bì] 10n△ |
痛 [thống] 12n△ |
Bộ 衣 衤 [y, áo] 6/5n△ |
衣 [y] 6n△ |
表 [biểu] 8n△ |
袋 [đại] 11n△ |
裏 [lý] 13n△ |
製 [chế] 14n△ |
Bộ 血 [huyết, máu] 6n△ |
血 [huyết] 6n△ |
Bộ 行 [hành, đi] 6n△ |
術 [thuật] 11n△ |
Bộ 糸 [mịch, tơ] 6n△ |
級 [cấp] 9n△ |
紅 [hồng] 9n△ |
約 [ước] 9n△ |
経 [kinh] 11n△ |
細 [tế] 11n△ |
組 [tổ] 11n△ |
絵 [hội] 12n△ |
結 [kết] 12n△ |
絡 [lạc] 12n△ |
続 [tục] 13n△ |
緑 [lục] 14n△ |
練 [luyện] 14n△ |
線 [tuyến] 15n△ |
Bộ 耳 [nhĩ, tai] 6n△ |
職 [chức] 18n△ |
Bộ 舟 [chu, thuyền] 6n△ |
般 [bàn] 10n△ |
船 [thuyền] 11n△ |
Bộ 西 覀 襾 [tây] 6n△ |
要 [yêu, yếu] 9n△ |
Bộ 舌 [thiệt, lưỡi] 6n△ |
辞 [từ] 13n△ |
Bộ 竹 ⺮ [trúc, tre] 6n△ |
笑 [tiếu] 10n△ |
箱 [tương] 15n△ |
簡 [giản] 18n△ |
Bộ 虫 [trùng, sâu] 6n△ |
虫 [trùng] 6n△ |
Bộ 米 [mễ, gạo] 6n△ |
米 [mễ] 6n△ |
粉 [phấn] 10n△ |
Bộ 羊 [dương, cừu] 6n△ |
美 [mỹ] 9n△ |
Bộ 貝 [bối, vỏ sò] 7n△ |
負 [phụ] 9n△ |
販 [phiến (phán)] 11n△ |
費 [phí] 12n△ |
貿 [mậu] 12n△ |
賞 [thưởng] 15n△ |
Bộ 角 [giác, sừng] 7n△ |
角 [giác] 7n△ |
解 [giải] 13n△ |
Bộ 見 [kiến, nhìn] 7n△ |
観 [quan] 18n△ |
Bộ 言 [ngôn, lời] 7n△ |
記 [ký] 10n△ |
認 [nhận] 14n△ |
課 [khóa] 15n△ |
調 [điều, điệu] 15n△ |
警 [cảnh] 19n△ |
議 [nghị] 20n△ |
Bộ 車 [xa, xe] 7n△ |
輸 [du (thâu)] 16n△ |
Bộ 身 [thân] 7n△ |
身 [thân] 7n△ |
Bộ 足 [túc, chân] 7n△ |
路 [lộ] 13n△ |
Bộ 酉 [dậu, rượu] 7n△ |
酒 [tửu] 10n△ |
配 [phối] 10n△ |
Bộ 里 [lý, làng] 7n△ |
量 [lượng] 12n△ |
Bộ 雨 [vũ, mưa] 8n△ |
雪 [tuyết] 11n△ |
雲 [vân] 12n△ |
震 [chấn] 15n△ |
Bộ 金 [kim, vàng] 8n△ |
鉄 [thiết] 13n△ |
録 [lục] 16n△ |
Bộ 非 [phi, sai] 8n△ |
非 [phi] 8n△ |
Bộ 門 [môn, cổng] 8n△ |
閉 [bế] 11n△ |
関 [quan] 14n△ |
Bộ 隹 [chuy, chích] 8n△ |
難 [nan, nạn] 18n△ |
Bộ 飛 [phi, bay] 9n△ |
飛 [phi] 9n△ |
Bộ 頁 [hiệt, đầu] 9n△ |
預 [dự] 13n△ |
額 [ngạch] 18n△ |
類 [loại] 18n△ |
願 [nguyện] 19n△ |
Bộ 面 [diện, mặt] 9n△ |
面 [diện] 9n△ |
Bộ 骨 [cốt, xương] 10n△ |
骨 [cốt] 10n△ |
Bộ 馬 [mã, ngựa] 10n△ |
馬 [mã] 10n△ |
駐 [trú] 15n△ |
Bộ 黄 [hoàng, vàng] 11n△ |
黄 [hoàng] 11n△ |
Bộ 鳥 [điểu, chim] 11n△ |
鳴 [minh] 14n△ |
Bộ 歯 [sỉ, răng] 12n△ |
歯 [xỉ] 12n△ |
齢 [linh] 17n△ |
Bộ 鼻 [tị, mũi] 14n△ |
鼻 [tị] 14n△ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét