Chủ Nhật, 16 tháng 4, 2017

Bảng hán tự tra và học 739 chữ kanji JLPT N2

Đây là bảng 739 chữ hán tự trình độ JLPT N2 phỏng theo giáo trình Soumatome N2.
Hơ con trỏ lên hoặc nhấp con trỏ/chạm vào chữ kanji để xem nghĩa và cách đọc. Nhấp con trỏ/chạm vào bộ thủ để nhảy tới chữ kanji có bộ thủ đó. Lưu ý: Bộ thủ nào không có chữ kanji sẽ không nhảy tới và không phải bộ thủ nào cũng có chữ kanji trong bảng này.
Bảng này được list tại trang KANJI.

Bảng hán tự 739 chữ kanji N2 (Soumatome)

Bảng tra theo bộ thủ (bộ thủ sắp xếp theo số nét, chữ thuộc mỗi bộ cũng xếp theo số nét)
1 乙or乚 丿
2 人or亻 刀or刂
3 ⻌ (⻍ 辵) 己 (巳 已) 尢 (尣) 广 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水)
4 王 (玉) 火 灬 牛 牜 月 (肉) 戸 (戶) 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 攴or攵 毋 (母) 耂 (老) 礻 (示)
5 玉 (王) 母 (毋) 示 (礻) 罒 (网 㓁) 衤 (衣)
6 肉 (月) 衣 (衤) 西or覀 (襾) 竹or⺮
7
8 飠 (食)
9 食 (飠)
10
11 鹿
12
13
14
BẢNG KANJI
Bộ 一
[nhất, một] 1n

[dự] 3n

[lưỡng] 6n

[tịnh] 8n
Bộ 乙 乚
[ất, thứ 2] 1n

[loạn] 7n

[nhũ] 8n

[can (càn)] 11n
Bộ 丶
[chủ, điểm chấm] 1n

[hoàn] 3n
Bộ 丿
[phiệt, sổ xiên] 1n

[cửu] 3n
Bộ 亅
[quyết, sổ móc] 1n

[liễu] 2n

[dự] 4n

[tranh] 6n
Bộ 十
[thập, mười] 2n

[hiệp] 8n

[tốt] 8n

[đơn] 9n
Bộ 人 亻
[nhân, người] 2n

[giới] 4n

[phật] 4n

[tha] 5n

[phó, phụ] 5n

[lệnh] 5n

[giả] 6n

[kiện] 6n

[toàn] 6n

[trọng] 6n

[truyền, truyện] 6n

[nhiệm] 6n

[vị] 7n

[tứ] 7n

[tự] 7n

[thân] 7n

[dư] 7n

[ỷ] 8n

[giá] 8n

[cung] 8n

[lệ] 8n

[hệ] 9n

[tín] 9n

[bảo] 9n

[cá] 10n

[hậu] 10n

[tu] 10n

[trị] 10n

[đảo] 10n

[bội] 10n

[ngẫu] 11n

[kiện] 11n

[trắc] 11n

[đình] 11n

[vĩ] 12n

[bị] 12n

[khuynh] 13n

[tượng] 14n

[ức] 15n

[ưu] 17n
Bộ 刀 刂
[đao, kiếm] 2n

[san (khan)] 5n

[liệt] 6n

[sơ] 7n

[phán] 7n

[lợi] 7n

[khoán] 8n

[khắc] 8n

[xoát (loát)] 8n

[thứ (thích)] 8n

[chế] 8n

[đáo] 8n

[tắc] 9n

[phó] 11n

[cát] 12n

[kịch] 15n
Bộ 二
[nhị, hai] 2n

[hỗ] 4n
Bộ 八
[bát, tám] 2n

[công] 4n

[cộng] 6n

[binh] 7n

[cụ] 8n
Bộ 卜
[bốc, bói] 2n

[chiếm, chiêm] 5n
Bộ 又
[hựu, lại] 2n

[thu] 4n

[song] 4n

[phản] 4n

[thủ] 8n

[thụ] 8n
Bộ 力
[lực, sức] 2n

[gia] 5n

[trợ] 7n

[nỗ] 7n

[lao] 7n

[hiệu] 8n

[dũng] 9n

[vụ] 11n

[cần] 12n

[thắng] 12n

[mộ] 12n

[thế] 13n
Bộ 亠
[đầu, nắp] 2n

[vong] 3n

[giao] 6n
Bộ 儿
[nhân hành] 2n

[triệu] 6n

[nhi] 7n

[đảng] 10n
Bộ 冂
[quynh, biên] 2n

[nội] 4n

[sách] 5n

[tái] 6n
Bộ 冫
[băng, đá] 2n

[lãnh] 7n

[đông] 10n
Bộ 勹
[bao, bọc] 2n

[bao] 5n
Bộ 匕
[chủy, thìa] 2n

[hóa] 4n
Bộ 匸
[hễ, mất] 2n

[thất] 4n
Bộ 卩
[tiết, đốt] 2n

[ấn] 6n

[nguy] 6n

[noãn] 7n
Bộ 厂
[hán, vách] 2n

[hậu] 9n

[nguyên] 10n
Bộ 厶
[khư, riêng] 2n

[tham] 8n
Bộ ⻌ ⻍ 辵
[sước, đi xa] 3n

[(vào)] 5n

[biên] 5n

[nghênh] 7n

[phản] 7n

[thuật] 8n

[nghịch] 9n
退
[thoái (thối)] 9n

[truy] 9n

[đào] 9n

[mê] 9n

[tạo] 10n

[đồ] 10n

[liên] 10n

[quá (qua)] 12n

[đạt] 12n

[trì] 12n

[du] 12n

[vi] 13n

[thích] 14n
Bộ 干
[can, dự] 3n

[can] 3n

[bình] 5n

[hạnh] 8n
Bộ 弓
[cung, bow] 3n

[trương] 11n
Bộ 巾
[cân, khăn] 3n

[bố] 5n

[hi] 7n

[sư] 10n

[tịch] 10n

[đới (đái)] 10n

[thường] 11n

[phúc] 12n

[mạo] 12n
Bộ 己 巳 已
[kỷ] 3n

[quyển] 9n
Bộ 口
[khẩu, miệng] 3n

[khả] 5n

[sử] 5n

[tư (ti)] 5n

[triệu] 5n

[hiệu] 5n

[các] 6n

[hấp] 6n

[khiếu] 6n

[hướng] 6n

[hàm] 7n

[quân] 7n

[cáo] 7n

[xúy] 7n

[phủ] 7n

[hô] 8n

[chu] 8n

[mệnh, mạng] 8n

[hòa] 8n

[tiếu] 9n

[thương] 11n

[hỉ] 12n

[khiết] 12n

[thiện] 12n

[khí] 15n
Bộ 工
[công, thợ] 3n

[cự] 5n

[sai] 10n
Bộ 山
[sơn, núi] 3n

[ngạn] 8n

[nham] 8n

[đảo] 10n
Bộ 子
[tử, con] 3n

[tồn] 6n

[quý] 8n

[tôn] 10n
Bộ 女
[nữ] 3n

[ủy] 8n

[thê] 8n

[tính] 8n

[nương] 10n

[hôn] 11n

[phụ] 11n
Bộ 寸
[thốn, tấc] 3n

[tự] 6n

[đối] 7n

[chuyên] 9n

[phong] 9n

[tướng, tương] 10n

[tôn] 12n

[đạo] 15n
Bộ 大
[đại, to] 3n

[phu] 4n

[ương] 5n

[thất] 5n

[ốc (áo)] 12n
Bộ 土
[thổ, đất] 3n

[át] 5n

[tại] 6n

[quân] 7n

[phản] 7n

[phường] 7n

[hình] 9n

[thành] 9n

[mai] 10n

[vực] 11n

[cơ] 11n

[tháp] 12n

[báo] 12n

[diêm] 13n

[đồ] 13n

[cảnh] 14n

[tăng] 14n

[bích] 16n
Bộ 夕
[tịch, tối] 3n

[mộng] 13n
Bộ 囗
[vi, vây] 3n

[nhân] 6n

[đoàn] 6n

[vi] 7n

[khốn] 7n

[cố] 8n

[viên] 13n
Bộ 夂
[trĩ, bám theo] 3n

[biến] 9n
Bộ 宀
[miên, mái] 3n

[vũ] 6n

[thủ] 6n

[trạch] 6n

[hoàn] 7n

[quan] 8n

[thực] 8n

[trụ] 8n

[định] 8n

[bảo] 8n

[khách] 9n

[hại] 10n

[dung] 10n

[ký] 11n
宿
[túc] 11n

[phú] 12n

[tẩm] 13n

[sát] 14n
Bộ 尸
[thi, thân] 3n

[cục] 7n

[cư] 8n

[giới] 8n

[triển] 10n

[tằng] 14n
Bộ 巛
[xuyên, sông] 3n

[châu] 6n
Bộ 幺
[yêu, sợi] 3n

[ấu] 5n
Bộ 广
[nghiễm, mái] 3n

[sảnh] 5n

[sàng] 7n

[đế] 8n

[phủ] 8n

[khố] 10n

[tọa] 10n

[đình] 10n

[khang] 11n
Bộ 廴
[dẫn, bước] 3n

[diên] 8n
Bộ 弋
[dặc, bắn] 3n

[thức] 6n
Bộ 彡
[sam, lông] 3n

[hình] 7n
Bộ 彳
[xích, đi] 3n

[dịch] 7n

[bỉ] 8n

[luật] 9n

[đồ] 10n

[đặc] 11n

[ngự] 12n

[phục (phúc)] 12n
Bộ 艹
[thảo, cỏ] 3n

[nghệ] 7n

[khổ] 8n

[nhược] 8n

[hoang] 9n

[thảo] 9n

[hà] 10n

[quả] 11n

[trứ, trước] 11n

[diệp] 12n

[lạc] 12n

[chưng] 13n

[tàng] 15n

[bạc] 16n
Bộ 阝 阜
[phụ, đồi] 3n

[phòng] 7n

[hạn] 9n

[giáng] 10n

[trừ] 10n

[hiểm] 11n

[lục] 11n

[giai] 12n

[ngung] 12n

[dương] 12n

[tế] 14n
Bộ 阝 邑
[ấp, làng] 3n

[giao] 9n

[bộ] 11n

[bưu] 11n
Bộ 彐 彑
[kệ, đầuheo] 3n

[đương, đáng] 6n
Bộ 王 玉
[ngọc (vương)] 4n

[vương] 4n

[ngọc] 5n

[trân] 9n

[cầu] 11n

[hiện] 11n

[hoàn] 17n
Bộ 火 灬
[hỏa, lửa] 4n

[hôi] 6n

[đăng] 6n

[thán] 9n

[điểm] 9n

[doanh] 12n

[thiêu] 12n

[nhiên] 12n

[vô] 12n

[yên] 13n

[chiếu] 13n

[nhiệt] 15n

[nhiên] 16n

[táo] 17n

[bộc] 19n
Bộ 斤
[cân, rìu] 4n

[đoạn, đoán] 11n
Bộ 欠
[khiếm, thiếu] 4n

[khiếm (khuyết)] 4n

[thứ] 6n

[âu] 8n

[dục] 11n
Bộ 月 肉
[nhục / nguyệt] 4n

[cơ] 6n

[dục] 8n

[kiên] 8n

[khẳng] 8n

[vị] 9n

[bối] 9n

[hung] 10n

[chi] 10n

[năng] 10n

[vọng] 11n

[não] 11n

[kỳ] 12n

[oản (uyển)] 12n

[phục] 13n

[yêu] 13n

[phu] 15n

[tạng] 19n
Bộ 犬
[khuyển, chó] 4n

[phạm] 5n

[trạng] 7n

[hiệp] 9n

[độc] 9n

[miêu] 11n
Bộ 戸 戶
[hộ, cửa] 4n

[hộ] 4n

[lệ] 7n
Bộ 支
[chi, cành] 4n

[chi] 4n
Bộ 止
[chỉ, dừng] 4n

[vũ (võ)] 8n

[tuế] 13n

[lịch] 14n
Bộ 扌 手
[thủ, tay] 4n

[tài] 3n

[đả] 5n

[phất] 5n

[kỹ] 7n

[chiết] 7n

[đầu] 7n

[bạt] 7n

[phê] 7n

[áp] 8n

[khuếch] 8n

[chiêu] 8n

[thừa] 8n

[đảm] 8n

[bái] 8n

[bão] 8n

[hiệp] 9n

[chỉ] 9n

[thập] 9n

[sưu] 10n

[bộ] 10n

[quật] 11n

[thải] 11n

[xả] 11n

[thụ] 11n

[tiếp] 11n

[tảo] 11n

[thám] 11n

[hoán] 12n

[tổn] 13n

[thao] 16n
Bộ 心 忄⺗
[tâm, lòng] 4/3n

[tất] 5n

[mang] 6n

[ứng] 7n

[khoái] 7n

[chí] 7n

[vong] 7n

[tính] 8n

[niệm] 8n

[bố (phố)] 8n

[nộ] 9n

[khủng] 10n

[huệ] 10n

[tức] 10n

[sỉ] 10n

[não] 10n

[luyến] 10n

[tình] 11n

[bi] 12n

[ái] 13n

[cảm] 13n

[tưởng] 13n

[quán] 14n

[tăng] 14n
Bộ 水 氵
[thủy, nước] 4/3n

[vĩnh] 5n

[băng] 5n

[ô] 6n

[hãn] 6n

[cầu] 7n

[quyết] 7n

[trầm] 7n

[vịnh] 8n

[hà] 8n

[khấp] 8n

[huống] 8n

[trị] 8n

[nê] 8n

[ba] 8n

[bạc] 8n

[phất] 8n

[pháp] 8n

[du] 8n

[hoạt] 9n

[tuyền] 9n

[thiển] 9n

[tiển (tẩy)] 9n

[tiêu] 10n

[phù] 10n

[dục] 10n

[lưu] 10n

[lệ] 10n

[dịch] 11n

[hỗn] 11n

[tế] 11n

[thâm] 11n

[thanh] 11n

[lương] 11n

[ôn] 12n

[giảm] 12n

[hồ] 12n

[cảng] 12n
湿
[thấp] 12n

[trắc] 12n

[độ] 12n

[thang] 12n

[mãn] 12n

[loan] 12n

[chuẩn] 13n

[dung] 13n

[diễn] 14n

[ngư] 14n

[tích] 14n

[nồng] 16n

[trạc] 17n
Bộ 日
[nhật, ngày] 4n

[cựu] 5n

[dị, dịch] 8n

[thăng] 8n

[tích] 8n

[tạc] 9n

[tinh] 9n

[cảnh] 12n

[tình] 12n

[vãn] 12n

[phổ] 12n

[noãn] 13n

[mộ] 14n

[bạo, bộc] 15n

[đàm] 16n
Bộ 比
[tỷ] 4n

[tỷ] 4n
Bộ 片
[phiến, mảnh] 4n

[phiến] 4n

[bản] 8n
Bộ 毛
[mao, lông] 4n

[mao] 4n
Bộ 木
[mộc, cây] 4n

[trát] 5n

[mạt] 5n

[vị] 5n

[cơ] 6n

[tài] 7n

[điều] 7n

[thúc] 7n

[quả] 8n

[chi] 8n

[bôi] 8n

[bản] 8n

[mai] 8n

[vinh] 9n

[khô] 9n

[tra] 9n

[nhu] 9n

[trụ] 9n

[án] 10n

[cách] 10n

[căn] 10n

[giới] 11n

[cực] 12n

[kiểm] 12n

[thực] 12n

[bổng] 12n

[cấu] 14n

[dạng] 14n

[hoành] 15n

[quyền] 15n

[tiêu] 15n

[cơ] 16n

[kiều] 16n
Bộ 戈
[qua, vũ khí] 4n

[thành] 6n

[chiến] 13n
Bộ 攴 攵
[phộc, đánh] 4n

[cải] 7n

[phóng] 8n

[cố] 9n

[chính] 9n

[cứu] 11n

[bại] 11n

[kính] 12n

[tản (tán)] 12n

[số] 13n

[chỉnh] 16n
Bộ 曰
[viết, nói] 4n

[khúc] 6n

[canh] 7n

[tối] 12n

[thế] 12n
Bộ 歹
[đãi, tàn] 4n

[tàn] 10n
Bộ 殳
[thù, giáo] 4n

[đoạn] 9n

[sát] 10n
殿
[điện] 13n
Bộ 毋 母
[vô / mẫu] 4/5n

[độc] 8n
Bộ 耂老
[lão, già] 4n

[lão] 6n
Bộ 禾
[hòa, lúa] 5n

[khoa] 9n

[miểu] 9n

[di] 11n

[thuế] 12n

[trình] 12n

[chủng] 14n

[tích] 16n
Bộ 甘
[cam, ngọt] 5n

[cam] 5n
Bộ 穴
[huyệt, hố] 5n

[đột] 8n

[song] 11n
Bộ 玄
[huyền, đen] 5n

[suất] 11n
Bộ 皿
[mãnh, đĩa] 5n

[mãnh] 5n

[đạo] 11n
Bộ 示 礻
[thị, thần] 5/4n

[thị] 5n

[lễ] 5n

[kỳ] 8n

[chúc] 9n

[thần] 9n

[tổ] 9n

[tế] 11n

[cấm] 13n

[phúc] 13n
Bộ 石
[thạch, đá] 5n

[thạch] 5n

[sa] 9n

[phá] 10n

[ngạnh] 12n

[xác] 15n

[ma] 16n
Bộ 田
[điền, ruộng] 5n

[thân] 5n

[do] 5n

[(vườn)] 9n

[súc] 10n

[lưu] 10n

[dị] 11n

[lược] 11n

[điệp] 12n

[phiên] 12n
Bộ 白
[bạch, trắng] 5n

[đích] 8n

[giai] 9n
Bộ 皮
[bì, da] 5n

[bì] 5n
Bộ 疋
[thất, xếp] 5n

[nghi] 14n
Bộ 目
[mục, mắt] 5n

[trực] 8n

[khán] 9n

[tỉnh] 9n

[tương, tướng] 9n

[miên] 10n
Bộ 立
[lập, đứng] 5n

[chương] 11n

[đồng] 12n

[cạnh] 20n
Bộ 癶
[bát, đạp] 5n

[đăng] 12n
Bộ 疒
[nạch, bệnh] 5n

[bì] 10n

[thống] 12n

[liệu] 17n
Bộ 罒 网 㓁
[võng, lưới] 5n

[tội] 13n

[thự] 13n

[trí] 13n
Bộ 衣 衤
[y, áo] 6/5n

[y] 6n

[biểu] 8n

[bị] 10n

[đại] 11n

[trang] 12n

[bổ] 12n

[lý] 13n

[chế] 14n

[phức] 14n
Bộ 羽
[vũ, lông vũ] 6n

[vũ] 6n

[dực] 11n
Bộ 血
[huyết, máu] 6n

[huyết] 6n
Bộ 行
[hành, đi] 6n

[thuật] 11n
Bộ 艮
[cấn, can] 6n

[lương] 7n
Bộ 糸
[mịch, tơ] 6n

[ti] 6n

[cấp] 9n

[hồng] 9n

[ước] 9n

[thuần] 10n

[kinh] 11n

[tế] 11n

[thiệu] 11n

[tổ] 11n

[hội] 12n

[cấp] 12n

[kết] 12n

[tuyệt] 12n

[lạc] 12n

[tục] 13n

[tự] 14n

[tổng] 14n
綿
[miên] 14n

[lục] 14n

[luyện] 14n

[tuyến] 15n

[biên] 15n

[tích] 17n
Bộ 耳
[nhĩ, tai] 6n

[chức] 18n
Bộ 舟
[chu, thuyền] 6n

[chu] 6n

[hàng] 10n

[bàn] 10n

[thuyền] 11n
Bộ 西 覀 襾
[tây] 6n

[yêu, yếu] 9n
Bộ 舌
[thiệt, lưỡi] 6n

[từ] 13n
Bộ 竹 ⺮
[trúc, tre] 6n

[trúc] 6n

[tiếu] 10n

[đệ] 11n

[phù] 11n

[đẳng] 12n

[đồng] 12n

[bút] 12n

[tiết] 13n

[quản] 14n

[toán] 14n

[tương] 15n

[trúc] 16n

[giản] 18n
Bộ 虫
[trùng, sâu] 6n

[trùng] 6n
Bộ 米
[mễ, gạo] 6n

[mễ] 6n

[phấn] 10n

[lạp] 11n

[tinh] 14n
Bộ 羊
[dương, cừu] 6n

[mỹ] 9n

[quần] 13n
Bộ 耒
[lỗi, cày] 6n

[canh] 10n
Bộ 虍
[hổ, vằn] 6n

[xứ, xử] 5n
Bộ 貝
[bối, vỏ sò] 7n

[bối] 7n

[phụ] 9n

[tài] 10n

[hóa] 11n

[trách] 11n

[phiến (phán)] 11n

[bần] 11n

[trữ] 12n

[phí] 12n
貿
[mậu] 12n

[tư] 13n

[nhẫm] 13n

[tán] 15n

[thưởng] 15n

[hiền] 16n

[lại] 16n

[tặng] 18n
Bộ 角
[giác, sừng] 7n

[giác] 7n

[giải] 13n

[xúc] 13n
Bộ 見
[kiến, nhìn] 7n

[quy] 11n

[giác] 12n

[quan] 18n
Bộ 言
[ngôn, lời] 7n

[ký] 10n

[huấn] 10n

[hứa] 11n

[thiết] 11n

[phóng] 11n

[từ] 12n

[bình] 12n

[cật] 13n

[ngộ] 14n

[chí] 14n

[nhận] 14n

[khóa] 15n

[chư] 15n

[đàm] 15n
調
[điều, điệu] 15n

[luận] 15n

[giảng] 17n

[cảnh] 19n

[thức] 19n

[nghị] 20n
Bộ 車
[xa, xe] 7n

[quân] 9n

[hiên] 10n

[nhuyễn] 11n

[giác] 13n

[luân] 15n

[du (thâu)] 16n
Bộ 臣
[thần, tôi] 7n

[thần] 7n
Bộ 身
[thân] 7n

[thân] 7n
Bộ 辛
[tân, cay] 7n

[tân] 7n
Bộ 舛
[suyễn, dẫm] 7n

[vũ] 15n
Bộ 走
[tẩu, chạy] 7n

[việt] 12n

[siêu] 12n
Bộ 足
[túc, chân] 7n

[túc] 7n

[lộ] 13n

[dũng] 14n
Bộ 辰
[thần, sớm] 7n

[nông] 13n
Bộ 谷
[cốc, khe] 7n

[cốc] 7n
Bộ 豆
[đậu, đỗ] 7n

[phong] 13n
Bộ 酉
[dậu, rượu] 7n

[tửu] 10n

[phối] 10n
Bộ 麦
[mạch, lúa] 7n

[mạch] 7n
Bộ 里
[lý, làng] 7n

[lượng] 12n
Bộ 豕
[thỉ, heo] 7n

[tượng] 12n
Bộ 雨
[vũ, mưa] 8n

[tuyết] 11n

[vân] 12n

[linh] 13n

[chấn] 15n
Bộ 金
[kim, vàng] 8n

[châm] 10n

[độn] 12n

[khoáng] 13n

[thiết] 13n

[đồng] 14n

[nhuệ] 15n

[lục] 16n
Bộ 青
[thanh, xanh] 8n

[tĩnh] 14n
Bộ 非
[phi, sai] 8n

[phi] 8n
Bộ 門
[môn, cổng] 8n

[bế] 11n

[quan] 14n
Bộ 隹
[chuy, chích] 8n

[cố] 12n

[tạp] 14n

[nan, nạn] 18n
Bộ 革
[cách, da thú] 9n

[cách] 9n

[ngoa] 13n
Bộ 香
[hương, thơm] 9n

[hương] 9n
Bộ 飛
[phi, bay] 9n

[phi] 9n
Bộ 頁
[hiệt, đầu] 9n

[đỉnh] 11n

[thuận] 12n

[dự] 13n

[lĩnh (lãnh)] 14n

[ngạch] 18n

[loại] 18n

[nguyện] 19n
Bộ 面
[diện, mặt] 9n

[diện] 9n
Bộ 骨
[cốt, xương] 10n

[cốt] 10n
Bộ 馬
[mã, ngựa] 10n

[mã] 10n

[trú] 15n
Bộ 髟
[tiêu, tóc] 10n

[phát] 14n
Bộ 黄
[hoàng, vàng] 11n

[hoàng] 11n
Bộ 鳥
[điểu, chim] 11n

[minh] 14n
Bộ 歯
[sỉ, răng] 12n

[xỉ] 12n

[linh] 17n
Bộ 鼻
[tị, mũi] 14n

[tị] 14n

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét