Thứ Tư, 12 tháng 4, 2017

Bảng học kanji N3: 336 chữ kanji N3 (Soumatome)

Đây là bảng 336 chữ hán tự trình độ JLPT N3 phỏng theo giáo trình Soumatome N3.
Hơ con trỏ lên hoặc nhấp con trỏ/chạm vào chữ kanji để xem nghĩa và cách đọc. Nhấp con trỏ/chạm vào bộ thủ để nhảy tới chữ kanji có bộ thủ đó. Lưu ý: Bộ thủ nào không có chữ kanji sẽ không nhảy tới và không phải bộ thủ nào cũng có chữ kanji trong 336 chữ này.
Bảng này được list tại trang KANJI.

Bảng hán tự 336 chữ kanji N3 (Soumatome)

Bảng tra theo bộ thủ (bộ thủ sắp xếp theo số nét, chữ thuộc mỗi bộ cũng xếp theo số nét)
1 乙or乚 丿
2 人or亻 刀or刂
3 ⻌ (⻍ 辵) 己 (巳 已) 尢 (尣) 广 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水)
4 王 (玉) 火 灬 牛 牜 月 (肉) 戸 (戶) 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 攴or攵 毋 (母) 耂 (老) 礻 (示)
5 玉 (王) 母 (毋) 示 (礻) 罒 (网 㓁) 衤 (衣)
6 肉 (月) 衣 (衤) 西or覀 (襾) 竹or⺮
7
8 飠 (食)
9 食 (飠)
10
11 鹿
12
13
14

Bảng hán tự

Bộ 一
[nhất, một] 1n

[lưỡng] 6n

[tịnh] 8n
Bộ 乙 乚
[ất, thứ 2] 1n

[nhũ] 8n
Bộ 亅
[quyết, sổ móc] 1n

[liễu] 2n

[dự] 4n
Bộ 十
[thập, mười] 2n

[hiệp] 8n

[đơn] 9n
Bộ 人 亻
[nhân, người] 2n

[tha] 5n

[phó, phụ] 5n

[kiện] 6n

[toàn] 6n

[truyền, truyện] 6n

[tứ] 7n

[giá] 8n

[lệ] 8n

[hệ] 9n

[tín] 9n

[bảo] 9n

[cá] 10n

[trị] 10n

[bội] 10n

[trắc] 11n

[đình] 11n

[bị] 12n

[ưu] 17n
Bộ 刀 刂
[đao, kiếm] 2n

[sơ] 7n

[lợi] 7n

[khoán] 8n

[cát] 12n
Bộ 八
[bát, tám] 2n

[công] 4n
Bộ 又
[hựu, lại] 2n

[phản] 4n

[thủ] 8n

[thụ] 8n
Bộ 力
[lực, sức] 2n

[gia] 5n

[trợ] 7n

[lao] 7n

[vụ] 11n

[cần] 12n

[thắng] 12n

[mộ] 12n
Bộ 亠
[đầu, nắp] 2n

[vong] 3n

[giao] 6n
Bộ 冂
[quynh, biên] 2n

[nội] 4n

[sách] 5n

[tái] 6n
Bộ 冫
[băng, đá] 2n

[lãnh] 7n

[đông] 10n
Bộ 匕
[chủy, thìa] 2n

[hóa] 4n
Bộ 卩
[tiết, đốt] 2n

[nguy] 6n

[noãn] 7n
Bộ 厂
[hán, vách] 2n

[hậu] 9n

[nguyên] 10n
Bộ 厶
[khư, riêng] 2n

[tham] 8n
Bộ ⻌ ⻍ 辵
[sước, đi xa] 3n

[(vào)] 5n

[phản] 7n

[tạo] 10n

[tốc] 10n

[liên] 10n

[quá (qua)] 12n

[đạt] 12n

[trì] 12n

[du] 12n

[vi] 13n

[thích] 14n

[tuyển] 15n
Bộ 巾
[cân, khăn] 3n

[hi] 7n

[sư] 10n

[tịch] 10n

[đới (đái)] 10n

[thường] 11n
Bộ 口
[khẩu, miệng] 3n

[triệu] 5n

[hiệu] 5n

[các] 6n

[hấp] 6n

[hướng] 6n

[quân] 7n

[cáo] 7n

[xúy] 7n

[phủ] 7n

[hô] 8n

[thương] 11n
Bộ 工
[công, thợ] 3n

[sai] 10n
Bộ 山
[sơn, núi] 3n

[đảo] 10n
Bộ 子
[tử, con] 3n

[tồn] 6n
Bộ 女
[nữ] 3n

[thê] 8n

[hôn] 11n

[phụ] 11n
Bộ 寸
[thốn, tấc] 3n

[tự] 6n

[đối] 7n

[chuyên] 9n
Bộ 大
[đại, to] 3n

[phu] 4n

[thất] 5n

[ốc (áo)] 12n
Bộ 土
[thổ, đất] 3n

[tại] 6n

[hình] 9n

[báo] 12n

[diêm] 13n

[tăng] 14n
Bộ 囗
[vi, vây] 3n

[nhân] 6n

[khốn] 7n

[viên] 13n
Bộ 夂
[trĩ, bám theo] 3n

[biến] 9n
Bộ 宀
[miên, mái] 3n

[thủ] 6n

[trạch] 6n

[hoàn] 7n

[thực] 8n

[định] 8n

[khách] 9n

[dung] 10n
宿
[túc] 11n

[tẩm] 13n

[sát] 14n
Bộ 尸
[thi, thân] 3n

[cục] 7n

[giới] 8n
Bộ 广
[nghiễm, mái] 3n

[phủ] 8n

[khố] 10n

[tọa] 10n
Bộ 弋
[dặc, bắn] 3n

[thức] 6n
Bộ 彡
[sam, lông] 3n

[hình] 7n
Bộ 彳
[xích, đi] 3n

[dịch] 7n

[phục (phúc)] 12n
Bộ 艹
[thảo, cỏ] 3n

[khổ] 8n

[nhược] 8n

[hà] 10n

[diệp] 12n

[tàng] 15n

[bạc] 16n
Bộ 阝 阜
[phụ, đồi] 3n

[phòng] 7n

[hạn] 9n

[giáng] 10n

[hiểm] 11n

[giai] 12n

[tế] 14n
Bộ 阝 邑
[ấp, làng] 3n

[bộ] 11n

[bưu] 11n
Bộ 彐 彑
[kệ, đầuheo] 3n

[đương, đáng] 6n
Bộ 王 玉
[ngọc (vương)] 4n

[cầu] 11n

[hiện] 11n
Bộ 火 灬
[hỏa, lửa] 4n

[điểm] 9n

[doanh] 12n

[thiêu] 12n

[vô] 12n

[yên] 13n

[nhiệt] 15n
Bộ 斤
[cân, rìu] 4n

[đoạn, đoán] 11n
Bộ 欠
[khiếm, thiếu] 4n

[khiếm (khuyết)] 4n

[thứ] 6n

[dục] 11n
Bộ 月 肉
[nhục / nguyệt] 4n

[dục] 8n

[vọng] 11n

[kỳ] 12n
Bộ 戸 戶
[hộ, cửa] 4n

[hộ] 4n

[lệ] 7n
Bộ 支
[chi, cành] 4n

[chi] 4n
Bộ 止
[chỉ, dừng] 4n

[tuế] 13n
Bộ 扌 手
[thủ, tay] 4n

[phất] 5n

[kỹ] 7n

[chiết] 7n

[đầu] 7n

[áp] 8n

[chỉ] 9n

[xả] 11n

[thụ] 11n

[tiếp] 11n

[hoán] 12n
Bộ 心 忄⺗
[tâm, lòng] 4/3n

[tất] 5n

[mang] 6n

[khoái] 7n

[vong] 7n

[tính] 8n

[niệm] 8n

[tức] 10n

[tình] 11n

[cảm] 13n

[tưởng] 13n
Bộ 水 氵
[thủy, nước] 4/3n

[băng] 5n

[ô] 6n

[hãn] 6n

[cầu] 7n

[quyết] 7n

[khấp] 8n

[trị] 8n

[ba] 8n

[bạc] 8n

[pháp] 8n

[du] 8n

[hoạt] 9n

[tiêu] 10n

[lưu] 10n

[lệ] 10n

[hỗn] 11n

[tế] 11n

[ôn] 12n

[giảm] 12n

[hồ] 12n

[cảng] 12n

[độ] 12n

[thang] 12n

[mãn] 12n

[chuẩn] 13n

[nồng] 16n
Bộ 日
[nhật, ngày] 4n

[dị, dịch] 8n

[tích] 8n

[tạc] 9n

[tình] 12n

[vãn] 12n

[phổ] 12n

[noãn] 13n
Bộ 比
[tỷ] 4n

[tỷ] 4n
Bộ 木
[mộc, cây] 4n

[mạt] 5n

[vị] 5n

[tài] 7n

[thúc] 7n

[quả] 8n

[mai] 8n

[tra] 9n

[án] 10n

[cách] 10n

[dạng] 14n

[hoành] 15n

[cơ] 16n

[kiều] 16n
Bộ 戈
[qua, vũ khí] 4n

[thành] 6n

[chiến] 13n
Bộ 攴 攵
[phộc, đánh] 4n

[cải] 7n

[cố] 9n

[chính] 9n

[cứu] 11n

[số] 13n

[chỉnh] 16n
Bộ 曰
[viết, nói] 4n

[khúc] 6n

[tối] 12n

[thế] 12n
Bộ 歹
[đãi, tàn] 4n

[tàn] 10n
Bộ 殳
[thù, giáo] 4n

[đoạn] 9n
Bộ 禾
[hòa, lúa] 5n

[khoa] 9n

[di] 11n

[thuế] 12n

[chủng] 14n
Bộ 穴
[huyệt, hố] 5n

[song] 11n
Bộ 皿
[mãnh, đĩa] 5n

[mãnh] 5n
Bộ 示 礻
[thị, thần] 5/4n

[thị] 5n

[lễ] 5n

[chúc] 9n

[thần] 9n

[tế] 11n

[cấm] 13n
Bộ 石
[thạch, đá] 5n

[thạch] 5n

[sa] 9n

[xác] 15n
Bộ 田
[điền, ruộng] 5n

[thân] 5n

[do] 5n

[lưu] 10n

[phiên] 12n
Bộ 白
[bạch, trắng] 5n

[đích] 8n
Bộ 目
[mục, mắt] 5n

[trực] 8n

[tương, tướng] 9n

[miên] 10n
Bộ 癶
[bát, đạp] 5n

[đăng] 12n
Bộ 疒
[nạch, bệnh] 5n

[bì] 10n

[thống] 12n
Bộ 衣 衤
[y, áo] 6/5n

[y] 6n

[biểu] 8n

[đại] 11n

[lý] 13n

[chế] 14n
Bộ 血
[huyết, máu] 6n

[huyết] 6n
Bộ 行
[hành, đi] 6n

[thuật] 11n
Bộ 糸
[mịch, tơ] 6n

[cấp] 9n

[hồng] 9n

[ước] 9n

[kinh] 11n

[tế] 11n

[tổ] 11n

[hội] 12n

[kết] 12n

[lạc] 12n

[tục] 13n

[lục] 14n

[luyện] 14n

[tuyến] 15n
Bộ 耳
[nhĩ, tai] 6n

[chức] 18n
Bộ 舟
[chu, thuyền] 6n

[bàn] 10n

[thuyền] 11n
Bộ 西 覀 襾
[tây] 6n

[yêu, yếu] 9n
Bộ 舌
[thiệt, lưỡi] 6n

[từ] 13n
Bộ 竹 ⺮
[trúc, tre] 6n

[tiếu] 10n

[tương] 15n

[giản] 18n
Bộ 虫
[trùng, sâu] 6n

[trùng] 6n
Bộ 米
[mễ, gạo] 6n

[mễ] 6n

[phấn] 10n
Bộ 羊
[dương, cừu] 6n

[mỹ] 9n
Bộ 貝
[bối, vỏ sò] 7n

[phụ] 9n

[phiến (phán)] 11n

[phí] 12n
貿
[mậu] 12n

[thưởng] 15n
Bộ 角
[giác, sừng] 7n

[giác] 7n

[giải] 13n
Bộ 見
[kiến, nhìn] 7n

[quan] 18n
Bộ 言
[ngôn, lời] 7n

[ký] 10n

[nhận] 14n

[khóa] 15n
調
[điều, điệu] 15n

[cảnh] 19n

[nghị] 20n
Bộ 車
[xa, xe] 7n

[du (thâu)] 16n
Bộ 身
[thân] 7n

[thân] 7n
Bộ 足
[túc, chân] 7n

[lộ] 13n
Bộ 酉
[dậu, rượu] 7n

[tửu] 10n

[phối] 10n
Bộ 里
[lý, làng] 7n

[lượng] 12n
Bộ 雨
[vũ, mưa] 8n

[tuyết] 11n

[vân] 12n

[chấn] 15n
Bộ 金
[kim, vàng] 8n

[thiết] 13n

[lục] 16n
Bộ 非
[phi, sai] 8n

[phi] 8n
Bộ 門
[môn, cổng] 8n

[bế] 11n

[quan] 14n
Bộ 隹
[chuy, chích] 8n

[nan, nạn] 18n
Bộ 飛
[phi, bay] 9n

[phi] 9n
Bộ 頁
[hiệt, đầu] 9n

[dự] 13n

[ngạch] 18n

[loại] 18n

[nguyện] 19n
Bộ 面
[diện, mặt] 9n

[diện] 9n
Bộ 骨
[cốt, xương] 10n

[cốt] 10n
Bộ 馬
[mã, ngựa] 10n

[mã] 10n

[trú] 15n
Bộ 黄
[hoàng, vàng] 11n

[hoàng] 11n
Bộ 鳥
[điểu, chim] 11n

[minh] 14n
Bộ 歯
[sỉ, răng] 12n

[xỉ] 12n

[linh] 17n
Bộ 鼻
[tị, mũi] 14n

[tị] 14n

1 nhận xét: