Thứ Tư, 12 tháng 4, 2017

Bảng hán tự 103 chữ kanji JLPT N5

Đây là bảng 103 chữ hán tự trình độ JLPT N5 phỏng theo trang NihongoIchiban.
Hơ con trỏ lên hoặc nhấp con trỏ/chạm vào chữ kanji để xem nghĩa và cách đọc. Nhấp con trỏ/chạm vào bộ thủ để nhảy tới chữ kanji có bộ thủ đó. Lưu ý: Bộ thủ nào không có chữ kanji sẽ không nhảy tới và không phải bộ thủ nào cũng có chữ kanji trong bảng này.
Bảng này được list tại trang KANJI.

Bảng hán tự 103 chữ kanji N5

Bảng tra theo bộ thủ (bộ thủ sắp xếp theo số nét, chữ thuộc mỗi bộ cũng xếp theo số nét)
1 乙or乚 丿
2 人or亻 刀or刂
3 ⻌ (⻍ 辵) 己 (巳 已) 尢 (尣) 广 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水)
4 王 (玉) 火 灬 牛 牜 月 (肉) 戸 (戶) 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 攴or攵 毋 (母) 耂 (老) 礻 (示)
5 玉 (王) 母 (毋) 示 (礻) 罒 (网 㓁) 衤 (衣)
6 肉 (月) 衣 (衤) 西or覀 (襾) 竹or⺮
7
8 飠 (食)
9 食 (飠)
10
11 鹿
12
13
14

BẢNG HÁN TỰ
Bộ 一
[nhất, một] 1n

[nhất] 1n

[thất] 2n

[hạ] 3n

[tam] 3n

[thượng] 3n

[vạn] 3n
Bộ 乙 乚
[ất, thứ 2] 1n

[cửu] 2n
Bộ 丨
[cổn, nét sổ] 1n

[trung, trúng] 4n
Bộ 十
[thập, mười] 2n

[thập] 2n

[thiên] 3n

[ngọ] 4n

[bán] 5n

[nam] 9n
Bộ 人 亻
[nhân, người] 2n

[nhân] 2n

[kim] 4n

[hội] 6n

[hưu] 6n

[hà] 7n
Bộ 刀 刂
[đao, kiếm] 2n

[phân, phần] 4n

[tiền] 9n
Bộ 二
[nhị, hai] 2n

[nhị] 2n

[ngũ] 4n
Bộ 入
[nhập, vào] 2n

[nhập] 2n
Bộ 八
[bát, tám] 2n

[bát] 2n

[lục] 4n
Bộ 又
[hựu, lại] 2n

[hữu] 4n
Bộ 儿
[nhân hành] 2n

[tiên] 6n
Bộ 冂
[quynh, biên] 2n

[viên] 4n
Bộ 凵
[khảm, bình] 2n

[xuất] 5n
Bộ 匕
[chủy, thìa] 2n

[bắc] 5n
Bộ ⻌ ⻍ 辵
[sước, đi xa] 3n

[chu] 11n

[đạo] 12n
Bộ 干
[can, dự] 3n

[niên] 6n
Bộ 口
[khẩu, miệng] 3n

[khẩu] 3n

[hữu] 5n

[cổ] 5n

[danh] 6n
Bộ 工
[công, thợ] 3n

[tả] 5n
Bộ 山
[sơn, núi] 3n

[sơn] 3n
Bộ 子
[tử, con] 3n

[tử] 3n

[học] 8n
Bộ 女
[nữ] 3n

[nữ] 3n
Bộ 小
[tiểu, nhỏ] 3n

[tiểu] 3n

[thiểu, thiếu] 4n
Bộ 大
[đại, to] 3n

[đại] 3n

[thiên] 4n
Bộ 土
[thổ, đất] 3n

[thổ] 3n
Bộ 夕
[tịch, tối] 3n

[ngoại] 5n

[đa] 6n
Bộ 囗
[vi, vây] 3n

[tứ] 5n

[quốc] 8n
Bộ 宀
[miên, mái] 3n

[an] 6n
Bộ 巛
[xuyên, sông] 3n

[xuyên] 3n
Bộ 广
[nghiễm, mái] 3n

[điếm] 8n
Bộ 彳
[xích, đi] 3n

[hậu] 9n
Bộ 艹
[thảo, cỏ] 3n

[hoa] 7n
Bộ 火 灬
[hỏa, lửa] 4n

[hỏa] 4n
Bộ 斤
[cân, rìu] 4n

[tân] 13n
Bộ 月 肉
[nhục / nguyệt] 4n

[nguyệt] 4n
Bộ 扌 手
[thủ, tay] 4n

[thủ] 4n
Bộ 水 氵
[thủy, nước] 4/3n

[thủy] 4n
Bộ 日
[nhật, ngày] 4n

[nhật] 4n

[thì] 10n
Bộ 父
[phụ, cha] 4n

[phụ] 4n
Bộ 木
[mộc, cây] 4n

[mộc] 4n

[bản] 5n

[lai] 7n

[đông] 8n

[hiệu] 10n
Bộ 曰
[viết, nói] 4n

[thư] 10n
Bộ 毋 母
[vô / mẫu] 4/5n

[mẫu] 5n

[mỗi] 6n
Bộ 气
[khí, hơi] 4n

[khí] 6n
Bộ 穴
[huyệt, hố] 5n

[không] 8n
Bộ 示 礻
[thị, thần] 5/4n

[xã] 7n
Bộ 生
[sinh, sống] 5n

[sinh] 5n
Bộ 田
[điền, ruộng] 5n

[nam] 7n
Bộ 白
[bạch, trắng] 5n

[bạch] 5n

[bách] 6n
Bộ 目
[mục, mắt] 5n

[mục] 5n
Bộ 立
[lập, đứng] 5n

[lập] 5n
Bộ 行
[hành, đi] 6n

[hành, hàng] 6n
Bộ 耳
[nhĩ, tai] 6n

[nhĩ] 6n

[văn] 14n
Bộ 西 覀 襾
[tây] 6n
西
[tây] 6n
Bộ 貝
[bối, vỏ sò] 7n

[mãi] 12n
Bộ 見
[kiến, nhìn] 7n

[kiến] 7n
Bộ 言
[ngôn, lời] 7n

[ngôn] 7n

[thoại] 13n

[ngữ] 14n

[độc] 14n
Bộ 車
[xa, xe] 7n

[xa] 7n
Bộ 足
[túc, chân] 7n

[túc] 7n
Bộ 雨
[vũ, mưa] 8n

[vũ] 8n

[điện] 13n
Bộ 金
[kim, vàng] 8n

[kim] 8n
Bộ 長
[trường / trưởng] 8n

[trường, trưởng] 8n
Bộ 門
[môn, cổng] 8n

[gian, gián] 12n
Bộ 食 飠
[thực, ăn] 9n

[thực] 9n

[ẩm] 12n
Bộ 高
[cao] 10n

[cao] 10n
Bộ 馬
[mã, ngựa] 10n

[dịch] 14n
Bộ 魚
[ngư, cá] 11n

[ngư] 11n

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét