Chủ Nhật, 18 tháng 12, 2016

Bảng hán tự 2136 chữ kanji Saromalang

Bảng hán tự thường dùng (thường dụng hán tự) 2136 chữ kanji mới nhất được bộ giáo dục Nhật Bản ban hành năm 2010.
Xem ý nghĩa: Hơ chuột lên chữ kanji
Xem cách đọc: Hơ chuột lên âm hán việt
Tìm chữ kanji trên trình duyệt ở máy Windows: Ctrl + F và nhập hay dán kanji vào ô tìm
Tìm chữ kanji trên trình duyệt ở máy Mac: Command ⌘ + F và nhập hay dán kanji vào ô tìm
Phiên bản smartphone: Nhấp vào đây (mở trang mới)
◆n = Số nét, ví dụ 9n = 9 nét
△ Trở về đầu trang

Bảng tra theo bộ (sắp xếp theo số nét)
1 乙or乚 丿
2 人or亻 刀or刂
3 ⻌ (⻍ 辵) 己 (巳 已) 尢 (尣) 广 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水)
4 王 (玉) 火 灬 牛 牜 月 (肉) 戸 (戶) 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 攴or攵 毋 (母) 耂 (老) 礻 (示)
5 玉 (王) 母 (毋) 示 (礻) 罒 (网 㓁) 衤 (衣)
6 肉 (月) 衣 (衤) 西or覀 (襾) 竹or⺮
7
8 飠 (食)
9 食 (飠)
10
11 鹿
12
13
14

Bảng 2136 chữ kanji sắp xếp theo bộ (số nét tăng dần mỗi bộ)

Bộ 一
[nhất, một] 1n

[nhất] 1n

[thất] 2n

[đinh] 2n

[hạ] 3n

[tam] 3n

[thượng] 3n

[trượng] 3n

[dự] 3n

[vạn] 3n

[bất] 4n

[(thả)] 5n

[khâu] 5n

[thế] 5n

[bính] 5n

[lưỡng] 6n

[tịnh] 8n
Bộ 乙 乚
[ất, thứ 2] 1n

[ất] 1n

[cửu] 2n

[khất] 3n

[loạn] 7n

[nhũ] 8n

[can (càn)] 11n
Bộ 丶
[chủ, điểm chấm] 1n

[hoàn] 3n

[đan] 4n

[chủ] 5n

[(tham)] 5n
Bộ 丿
[phiệt, sổ xiên] 1n

[cửu] 3n

[phạp] 4n

[thừa] 9n
Bộ 亅
[quyết, sổ móc] 1n

[liễu] 2n

[dự] 4n

[tranh] 6n

[sự] 8n
Bộ 丨
[cổn, nét sổ] 1n

[trung, trúng] 4n

[xuyến] 7n
Bộ 十
[thập, mười] 2n

[thập] 2n

[thiên] 3n

[ngọ] 4n

[thăng] 4n

[bán] 5n

[hiệp] 8n

[tốt] 8n

[trác] 8n

[nam] 9n

[ti] 9n

[đơn] 9n

[bác] 12n
Bộ 人 亻
[nhân, người] 2n

[nhân] 2n

[giới] 4n

[kim] 4n

[nhân] 4n

[phật] 4n

[dĩ] 5n

[sỹ] 5n

[tiên] 5n

[tha] 5n

[đại] 5n

[phó, phụ] 5n

[lệnh] 5n

[giả] 6n

[hội] 6n

[xí] 6n

[kỹ] 6n

[hưu] 6n

[ngưỡng] 6n

[kiện] 6n

[toàn] 6n

[trọng] 6n

[truyền, truyện] 6n

[nhiệm] 6n

[phạt] 6n

[phục] 6n

[thể] 7n

[vị] 7n

[hà] 7n

[tá] 7n

[tác] 7n

[tứ] 7n

[tự] 7n

[trú, trụ] 7n

[thân] 7n

[đãn] 7n

[đê] 7n

[bá] 7n

[bạn] 7n

[dư] 7n

[ỷ] 8n

[giai] 8n

[giá] 8n

[cung] 8n
使
[sử] 8n

[thị] 8n

[vũ] 8n

[tính] 8n

[lệ] 8n

[hệ] 9n

[hầu] 9n

[tuấn] 9n

[xâm] 9n

[tín] 9n

[xúc] 9n

[tục] 9n
便
[tiện] 9n

[bảo] 9n

[lữ] 9n

[yêm] 10n

[kiệm] 10n

[cá] 10n

[hậu] 10n

[tá] 10n

[tu] 10n

[thương] 10n

[trị] 10n

[đảo] 10n

[bài] 10n

[bội] 10n

[biểu] 10n

[bổng] 10n

[phỏng] 10n

[luân] 10n

[ngụy] 11n

[ngẫu] 11n

[kiện] 11n

[trắc] 11n

[đình] 11n

[trinh] 11n

[thiên] 11n

[vĩ] 12n

[tản] 12n

[bị] 12n

[bàng] 12n

[cận] 13n

[khuynh] 13n

[kiệt] 13n

[ngạo] 13n

[trái] 13n

[thôi] 13n

[thương] 13n

[tăng] 13n

[động] 13n

[tượng] 14n

[bộc] 14n

[liêu] 14n

[ức] 15n

[nghi] 15n

[nho] 16n

[thường] 17n

[ưu] 17n
Bộ 刀 刂
[đao, kiếm] 2n

[đao] 2n

[nhận] 3n

[(ngải)] 4n

[thiết] 4n

[phân, phần] 4n

[san (khan)] 5n

[hình] 6n

[liệt] 6n

[sơ] 7n

[phán] 7n

[biệt] 7n

[lợi] 7n

[khoán] 8n

[khắc] 8n

[xoát (loát)] 8n

[sát] 8n

[thứ (thích)] 8n

[chế] 8n

[đáo] 8n

[tước] 9n

[tiền] 9n

[tắc] 9n

[kiếm] 10n

[cương] 10n

[tễ] 10n

[bác] 10n

[phẫu] 10n

[thặng] 11n

[phó] 11n

[cát] 12n

[sáng] 12n

[kịch] 15n
Bộ 二
[nhị, hai] 2n

[nhị] 2n

[ngũ] 4n

[hỗ] 4n

[tỉnh] 4n

[á] 7n
Bộ 入
[nhập, vào] 2n

[nhập] 2n
Bộ 八
[bát, tám] 2n

[bát] 2n

[công] 4n

[lục] 4n

[cộng] 6n

[binh] 7n

[cụ] 8n

[điển] 8n

[kiêm] 10n
Bộ 卜
[bốc, bói] 2n

[chiếm, chiêm] 5n
Bộ 又
[hựu, lại] 2n

[hựu] 2n

[cập] 3n

[thu] 4n

[song] 4n

[phản] 4n

[hữu] 4n

[thủ] 8n

[thụ] 8n

[thúc] 8n

[tự] 9n
Bộ 力
[lực, sức] 2n

[lực] 2n

[gia] 5n

[công] 5n

[liệt] 6n

[trợ] 7n

[nỗ] 7n

[lệ] 7n

[lao] 7n

[hặc] 8n

[hiệu] 8n

[sắc] 9n

[bột] 9n

[dũng] 9n

[miễn] 10n

[khám] 11n

[động] 11n

[vụ] 11n

[cần] 12n

[thắng] 12n

[mộ] 12n

[khuyến] 13n

[thế] 13n

[huân ] 15n
Bộ 亠
[đầu, nắp] 2n

[vong] 3n

[giao] 6n

[kinh] 8n

[hưởng] 8n

[đình] 9n
Bộ 儿
[nhân hành] 2n

[nguyên] 4n

[huynh] 5n

[quang] 6n

[sung] 6n

[tiên] 6n

[triệu] 6n

[khắc] 7n

[nhi] 7n

[miễn] 8n

[đảng] 10n
Bộ 冂
[quynh, biên] 2n

[viên] 4n

[nội] 4n

[sách] 5n

[tái] 6n

[mạo] 9n
Bộ 冖
[mịch, che] 2n

[nhũng] 4n

[tả] 5n

[quán (quan)] 9n

[minh] 10n
Bộ 冫
[băng, đá] 2n

[đông] 5n

[dã] 7n

[lãnh] 7n

[chuẩn] 10n

[thê] 10n

[đông] 10n

[ngưng] 16n
Bộ 几
[kỷ, bàn] 2n

[phàm] 3n
Bộ 凵
[khảm, bình] 2n

[hung] 4n

[ao] 5n

[xuất] 5n

[đột] 5n
Bộ 勹
[bao, bọc] 2n

[câu] 4n

[(mùi)] 4n

[bao] 5n
Bộ 匕
[chủy, thìa] 2n

[hóa] 4n

[bắc] 5n
Bộ 匚
[phương, hộp] 2n

[tượng] 6n
Bộ 匸
[hễ, mất] 2n

[khu] 4n

[thất] 4n

[y] 7n

[nặc] 10n
Bộ 卩
[tiết, đốt] 2n

[ấn] 6n

[nguy] 6n

[khước] 7n

[tức] 7n

[noãn] 7n

[tá (xả)] 9n
Bộ 厂
[hán, vách] 2n

[ách] 4n

[hậu] 9n

[ly] 9n

[nguyên] 10n

[nghiêm] 17n
Bộ 厶
[khư, riêng] 2n

[khứ] 5n

[tham] 8n
⻌ ⻍ 辵
[sước, đi xa] 3n

[(vào)] 5n

[biên] 5n

[tấn] 6n

[cận] 7n

[nghênh] 7n

[phản] 7n

[thuật] 8n

[điệt] 8n

[bách] 8n

[nghịch] 9n

[tống] 9n
退
[thoái (thối)] 9n

[truy] 9n

[đào] 9n

[mê] 9n

[thệ] 10n

[tạo] 10n

[tốc] 10n

[trục] 10n

[thông] 10n

[đệ] 10n

[đồ] 10n

[thấu] 10n

[liên] 10n

[dật] 11n

[chu] 11n

[tiến] 11n

[đãi] 11n

[vận] 12n

[quá (qua)] 12n

[ngộ] 12n

[toại] 12n

[đạt] 12n

[trì] 12n

[đạo] 12n

[biến] 12n

[du] 12n

[vi] 13n

[viễn] 13n

[khiển] 13n

[già] 14n

[tố] 14n

[tao] 14n

[tốn] 14n

[thích] 14n

[di] 15n

[tuân] 15n

[thiên] 15n

[tuyển] 15n

[hoàn] 16n

[tị] 16n
Bộ 干
[can, dự] 3n

[can] 3n

[bình] 5n

[niên] 6n

[hạnh] 8n

[cán] 13n
Bộ 弓
[cung, bow] 3n

[cung] 3n

[dẫn] 4n

[điếu] 4n

[đệ] 7n

[huyền] 8n

[di] 8n

[cô] 9n

[nhược] 10n

[cường, cưỡng] 11n

[trương] 11n

[đàn, đạn] 12n
Bộ 巾
[cân, khăn] 3n

[cân] 3n

[thị] 5n

[bố] 5n

[phàm] 6n

[hi] 7n

[soái (súy)] 9n

[đế] 9n

[sư] 10n

[tịch] 10n

[đới (đái)] 10n

[thường] 11n

[trương,trướng] 11n

[phúc] 12n

[mạo] 12n

[mạc] 13n

[tệ] 15n
己 巳 已
[kỷ] 3n

[kỷ] 3n

[quyển] 9n
Bộ 口
[khẩu, miệng] 3n

[khẩu] 3n

[đài, thai] 5n

[hữu] 5n

[khả] 5n

[cú] 5n

[cổ] 5n

[sử] 5n

[tư (ti)] 5n
𠮟
[sất] 5n

[triệu] 5n

[hiệu] 5n

[các] 6n

[cát] 6n

[hấp] 6n

[khiếu] 6n

[hướng] 6n

[hậu] 6n

[hợp] 6n

[thổ] 6n

[đồng] 6n

[danh] 6n

[lại] 6n

[hàm] 7n

[ngâm] 7n

[quân] 7n

[ngô] 7n

[cáo] 7n

[xúy] 7n

[trình] 7n

[phủ] 7n

[lữ (lã)] 7n

[hô] 8n

[chú] 8n

[chu] 8n

[vị] 8n

[mệnh, mạng] 8n

[hòa] 8n

[ai] 9n

[yến (yết)] 9n

[tiếu] 9n

[phẩm] 9n

[viên] 10n

[bái (bối)] 10n

[toa] 10n

[thần] 10n

[triết] 10n

[đường] 10n

[bộ] 10n

[hát] 11n

[khải] 11n

[xướng] 11n

[thương] 11n

[thóa] 11n

[vấn] 11n

[duy] 11n

[hoán] 12n

[hỉ] 12n

[khiết] 12n

[hầu] 12n

[thiện] 12n

[tang] 12n

[dụ] 12n

[khứu] 13n

[tự] 13n

[thán] 13n

[khí] 15n

[chúc] 15n

[trào] 15n

[phún] 15n

[hách] 17n
Bộ 工
[công, thợ] 3n

[công] 3n

[cự] 5n

[xảo] 5n

[tả] 5n

[sai] 10n
Bộ 山
[sơn, núi] 3n

[sơn] 3n

[kỳ] 7n

[cương] 8n

[nhạc] 8n

[ngạn] 8n

[nham] 8n

[giáp] 8n

[hạp] 9n

[(đèo)] 9n

[đảo] 10n

[phong] 10n

[nhai] 11n

[khi] 11n

[sùng] 11n

[băng] 11n

[lam] 12n
Bộ 士
[sỹ, kẻ] 3n

[sỹ] 3n

[tráng] 6n

[thanh] 7n

[nhất] 7n

[mại] 7n
Bộ 子
[tử, con] 3n

[tử] 3n

[khổng] 4n

[tự] 6n

[tồn] 6n

[hiếu] 7n

[học] 8n

[quý] 8n

[cô] 9n

[tôn] 10n
Bộ 女
[nữ] 3n

[nữ] 3n

[nô] 5n

[hiếu, hảo] 6n

[như] 6n

[phi] 6n

[vọng] 6n

[thỏa] 7n

[nhâm] 7n

[phương] 7n

[diệu] 7n

[yêu] 7n

[ủy] 8n

[thê] 8n

[thủy] 8n

[tỷ] 8n

[tính] 8n

[đố] 8n

[muội] 8n

[uy] 9n

[nhân] 9n
姿
[tư] 9n

[ngu] 10n

[thần] 10n

[cơ] 10n

[nương] 10n

[hôn] 11n

[bà] 11n

[phụ] 11n

[viện] 12n
婿
[tế] 12n

[môi] 12n

[giá] 13n

[hiềm] 13n

[tật] 13n

[đích] 14n

[nương] 16n
Bộ 小
[tiểu, nhỏ] 3n

[tiểu] 3n

[thiểu, thiếu] 4n

[thượng] 8n
Bộ 寸
[thốn, tấc] 3n

[thốn] 3n

[tự] 6n

[đối] 7n
寿
[thọ] 7n

[chuyên] 9n

[phong] 9n

[xạ] 10n

[tướng, tương] 10n

[úy] 11n

[tầm] 12n

[tôn] 12n

[đạo] 15n
Bộ 大
[đại, to] 3n

[đại] 3n

[thái] 4n

[thiên] 4n

[phu] 4n

[ương] 5n

[thất] 5n

[kỳ] 8n

[nại] 8n

[phụng] 8n

[bôn] 8n

[khế] 9n

[tấu] 9n

[ốc (áo)] 12n

[tưởng] 13n

[đoạt] 14n

[phấn] 16n
Bộ 土
[thổ, đất] 3n

[thổ] 3n

[át] 5n

[tại] 6n

[địa] 6n

[quân] 7n

[khanh] 7n

[phản] 7n

[phường] 7n

[thùy] 8n

[bình] 8n

[(viên)] 9n

[hình] 9n

[thành] 9n

[mai] 10n

[vực] 11n

[cơ] 11n

[kỳ (Saitama)] 11n

[chấp] 11n

[đôi] 11n

[đường] 11n

[bồi] 11n

[quật] 11n

[kham] 12n

[kiên] 12n

[trường] 12n

[đọa] 12n

[trủng] 12n

[đê] 12n

[tháp] 12n

[(rào)] 12n

[báo] 12n

[lũy] 12n

[diêm] 13n

[khối] 13n

[tái (tắc)] 13n

[tố] 13n

[điền] 13n

[đồ] 13n

[mộ] 13n

[cảnh] 14n

[thục] 14n

[tăng] 14n

[mặc] 14n

[trụy] 15n

[phần] 15n

[hoại] 16n

[khẩn] 16n

[nhưỡng] 16n

[đàn] 16n

[bích] 16n
Bộ 夕
[tịch, tối] 3n

[tịch] 3n

[ngoại] 5n

[đa] 6n

[dạ] 8n

[mộng] 13n
Bộ 囗
[vi, vây] 3n

[tứ] 5n

[tù] 5n

[nhân] 6n

[hồi] 6n

[đoàn] 6n

[vi] 7n

[khốn] 7n

[đồ] 7n

[cố] 8n

[quốc] 8n

[quyển] 12n

[viên] 13n
Bộ 夂
[trĩ, bám theo] 3n

[biến] 9n
Bộ 夊
[truy, đuổi] 3n

[hạ] 10n
Bộ 宀
[miên, mái] 3n

[an] 6n

[vũ] 6n

[thủ] 6n

[trạch] 6n

[hoàn] 7n

[uyển] 8n

[quan] 8n

[nghi] 8n

[thực] 8n

[tôn] 8n

[trụ] 8n

[định] 8n

[bảo] 8n

[khách] 9n

[thất] 9n

[tuyên] 9n

[yến] 10n

[gia] 10n

[hại] 10n

[cung] 10n

[tể] 10n

[tiêu] 10n

[dung] 10n

[ký] 11n

[tịch] 11n
宿
[túc] 11n

[mật] 11n

[hàn] 12n

[phú] 12n

[khoan] 13n

[tẩm] 13n

[quả] 14n

[sát] 14n

[ninh] 14n

[thẩm] 15n

[liêu] 15n
Bộ 尢 尣
[uông, yếu] 3n

[tựu] 12n
Bộ 尸
[thi, thân] 3n

[thước] 4n

[khào] 5n

[ni] 5n

[tận] 6n

[cục] 7n
尿
[niệu] 7n

[vĩ] 7n

[cư] 8n

[khuất] 8n

[giới] 8n

[ốc] 9n

[triển] 10n

[thuộc] 12n

[tằng] 14n

[lý] 15n
Bộ 屮
[triệt, mầm] 3n

[đồn (truân)] 4n
Bộ 巛
[xuyên, sông] 3n

[xuyên] 3n

[châu] 6n

[tuần] 6n

[sào] 11n
Bộ 幺
[yêu, sợi] 3n

[huyễn] 4n

[ấu] 5n

[u] 9n

[kỷ] 12n
Bộ 广
[nghiễm, mái] 3n

[quảng] 5n

[sảnh] 5n

[tự] 7n

[sàng] 7n

[đế] 8n

[điếm] 8n

[phủ] 8n

[độ] 9n

[khố] 10n

[tọa] 10n

[đình] 10n

[khang] 11n

[thứ] 11n

[dong (dung)] 11n

[phế] 12n

[lang] 12n

[liêm] 13n
Bộ 廴
[dẫn, bước] 3n

[đình] 7n

[diên] 8n

[kiến] 9n
Bộ 廾
[củng, chắp手] 3n

[biện] 5n

[lộng] 7n

[tệ] 15n
Bộ 弋
[dặc, bắn] 3n

[thức] 6n

[nhị] 6n
Bộ 彡
[sam, lông] 3n

[hình] 7n

[thái] 11n

[điêu] 11n

[chương] 14n

[ảnh] 15n
Bộ 彳
[xích, đi] 3n

[dịch] 7n

[vãng] 8n

[kính] 8n

[chinh] 8n

[bỉ] 8n

[hậu] 9n

[đãi] 9n

[luật] 9n

[tùng] 10n

[từ] 10n

[đồ] 10n

[đắc] 11n

[ngự] 12n

[tuần] 12n

[phục (phúc)] 12n

[vi] 13n

[trưng] 14n

[đức] 14n

[triệt] 15n
Bộ 艹
[thảo, cỏ] 3n

[vu (dụ)] 6n

[chi] 6n

[hoa] 7n

[nghệ] 7n

[tâm] 7n

[phương] 7n

[anh] 8n

[hà] 8n

[nha] 8n

[khổ] 8n

[hành] 8n

[nhược] 8n

[miêu] 8n

[mậu] 8n

[từ] 9n

[hoang] 9n

[trang] 9n

[thảo] 9n

[trà] 9n

[hà] 10n

[hoa] 10n

[nuy] 11n

[quả] 11n

[cúc] 11n

[khuẩn] 11n

[thái] 11n

[trứ, trước] 11n
葛 
[cát] 12n

[táng] 12n

[diệp] 12n

[lạc] 12n

[cái] 13n

[chưng] 13n

[súc] 13n

[miệt] 14n

[tàng] 15n

[tế] 15n

[huân] 16n

[tân] 16n

[tiến] 16n

[bạc] 16n

[dược] 16n

[đằng] 18n

[phiên] 18n

[lam] 18n

[tảo] 19n
Bộ 阝 阜
[phụ, đồi] 3n

[phản] 7n

[phòng] 7n

[trở] 8n

[phụ] 8n

[phụ] 8n

[hạn] 9n

[viện] 10n

[hãm] 10n

[giáng] 10n

[trừ] 10n

[trận] 10n

[bệ] 10n

[âm] 11n

[hiểm] 11n

[trần] 11n

[đào] 11n

[bồi] 11n

[lục] 11n

[long] 11n

[lăng] 11n

[giai] 12n

[ngung] 12n

[tùy] 12n

[đội] 12n

[dương] 12n

[cách] 13n

[khích] 13n

[ẩn] 14n

[tế] 14n

[chướng] 14n

[lân] 16n
Bộ 阝 邑
[ấp, làng] 3n

[na] 7n

[bang] 7n

[tà] 8n

[để] 8n

[giao] 9n

[lang] 9n

[quận] 10n

[quách] 11n

[hương] 11n

[đô] 11n

[bộ] 11n

[bưu] 11n
Bộ 彐 彑
[kệ, đầuheo] 3n

[đương, đáng] 6n

[vị (vựng)] 13n
Bộ 王 玉
[ngọc (vương)] 4n

[vương] 4n

[ngọc] 5n

[ngoạn] 8n

[trân] 9n

[châu] 10n

[ban] 10n

[cầu] 11n

[hiện] 11n

[lý] 11n

[cầm] 12n

[lưu] 14n

[ly] 15n

[hoàn] 17n

[bích] 18n

[tỷ] 19n
Bộ 火 灬
[hỏa, lửa] 4n

[hỏa] 4n

[hôi] 6n

[đăng] 6n

[tai] 7n

[viêm] 8n

[xuy] 8n

[lô] 8n

[thán] 9n

[vi, vị] 9n

[điểm] 9n

[liệt] 10n

[doanh] 12n

[chử] 12n

[thiêu] 12n

[tiêu] 12n

[nhiên] 12n

[vô] 12n

[yên] 13n

[chiếu] 13n

[tiễn] 13n

[phiền] 13n

[hùng] 14n

[thục] 15n

[nhiệt] 15n

[nhiên] 16n

[táo] 17n

[bộc] 19n
Bộ 牙
[nha, răng] 4n

[nha] 4n
Bộ 牛 牜
[ngưu, bò] 4n

[ngưu] 4n

[vật] 8n

[mục] 8n

[sinh] 9n

[đặc] 10n

[hi] 17n
Bộ 斤
[cân, rìu] 4n

[cân] 4n

[xích] 5n

[trảm] 11n

[đoạn, đoán] 11n

[tân] 13n
Bộ 欠
[khiếm, thiếu] 4n

[khiếm (khuyết)] 4n

[thứ] 6n

[âu] 8n

[dục] 11n

[khoản] 12n

[khi] 12n

[ca] 14n

[hoan] 15n
Bộ 月 肉
[nhục / nguyệt] 4n

[nguyệt] 4n

[hữu] 6n

[nhục] 6n

[cơ] 6n

[can] 7n

[tiếu] 7n

[trửu] 7n

[phục] 8n

[dục] 8n

[kiên] 8n

[cổ] 8n

[khẳng] 8n

[chi] 8n

[phì] 8n

[phương] 8n

[vị] 9n

[thai] 9n

[đảm] 9n

[bối] 9n

[phế] 9n

[bào] 9n

[trẫm] 10n

[lãng] 10n

[hung] 10n

[hiếp] 10n

[chi] 10n

[tích] 10n

[đỗng] 10n

[năng] 10n

[mạch] 10n

[hiếp] 10n

[vọng] 11n

[cước] 11n

[thoát] 11n

[não] 11n

[kỳ] 12n

[triều] 12n

[oản (uyển)] 12n

[thũng] 13n

[thận] 13n

[tuyến] 13n

[tràng] 13n

[phục] 13n

[yêu] 13n

[hủ] 14n

[mạc] 14n

[tất] 15n

[phu] 15n

[thiện] 16n

[bành] 16n

[ức] 17n

[tạng] 19n
Bộ 犬
[khuyển, chó] 4n

[khuyển] 4n

[phạm] 5n

[cuồng] 7n

[trạng] 7n

[thứ] 8n

[hiệp] 9n

[thú] 9n

[độc] 9n

[miêu] 11n

[mãnh] 11n

[liệp] 11n

[do] 12n

[viên] 13n

[hiến] 13n

[ngục] 14n

[hoạch] 16n

[thú] 16n
Bộ 戸 戶
[hộ, cửa] 4n

[hộ] 4n

[lệ] 7n

[sở] 8n

[phòng] 8n

[phiến] 10n

[phi] 12n
Bộ 支
[chi, cành] 4n

[chi] 4n
Bộ 止
[chỉ, dừng] 4n

[chỉ] 4n

[chính] 5n

[vũ (võ)] 8n

[bộ] 8n

[quy] 10n

[tuế] 13n

[lịch] 14n
Bộ 氏
[thị, tộc] 4n

[thị] 4n

[dân] 5n
Bộ 扌 手
[thủ, tay] 4n

[tài] 3n

[thủ] 4n

[đả] 5n

[phất] 5n

[tráp] 6n

[kỹ] 7n

[kháng] 7n

[sao] 7n

[chiết] 7n

[trạch] 7n

[đầu] 7n

[bả] 7n

[bạt] 7n

[phê] 7n

[phù] 7n

[ức] 7n

[áp] 8n

[quải] 8n

[khuếch] 8n

[cự] 8n

[cứ] 8n

[câu] 8n

[chiêu] 8n

[thừa] 8n

[chuyết] 8n

[thác] 8n

[đảm] 8n

[trừu] 8n

[đề] 8n

[bái] 8n

[phách] 8n

[phi] 8n

[bão] 8n

[mạt] 8n

[lạp] 8n

[quát] 9n

[hiệp] 9n

[khảo] 9n

[tạt] 9n

[chỉ] 9n

[trì] 9n

[thập] 9n

[thức] 9n

[khiêu] 9n

[ải] 10n

[cử] 10n

[quyền] 10n

[tỏa] 10n

[chấn] 10n

[sưu] 10n

[sáp] 10n

[tróc] 10n

[(bộ)] 10n

[bộ] 10n

[(quải)] 11n

[quật] 11n

[yết] 11n

[khống] 11n

[thải] 11n

[xả] 11n

[thụ] 11n

[suy (thôi)] 11n

[cư] 11n

[tiếp] 11n

[thố] 11n

[tảo] 11n

[thám] 11n

[niệm] 11n

[bài] 11n

[miêu] 11n

[ác] 12n

[viện] 12n

[hoán] 12n

[huy] 12n

[chưởng] 12n

[đề] 12n

[đáp] 12n

[dương] 12n

[dao] 12n

[huề] 13n

[trá] 13n

[nhiếp] 13n

[tổn] 13n

[ban] 13n

[trích] 14n

[kích] 15n

[toát] 15n

[chí] 15n

[triệt] 15n

[phốc] 15n

[ma] 15n

[thao] 16n

[ủng] 16n

[nghĩ] 17n

[sát] 17n
心 忄⺗
[tâm, lòng] 4/3n

[tâm] 4n

[tất] 5n

[mang] 6n

[ứng] 7n

[khoái] 7n

[kị] 7n

[chí] 7n

[nhẫn] 7n

[vong] 7n

[quái] 8n

[tính] 8n

[trung] 8n

[niệm] 8n

[bố (phố)] 8n

[oán] 9n

[hối] 9n

[cấp] 9n

[hằng] 9n

[hận] 9n

[tư, tứ] 9n

[đãi] 9n

[nộ] 9n

[duyệt] 10n

[ân] 10n

[khủng] 10n

[cung] 10n

[huệ] 10n

[ngộ] 10n

[tứ] 10n

[tức] 10n

[sỉ] 10n

[não] 10n

[luyến] 10n

[ác, ố] 11n

[hoạn] 11n

[cụ] 11n

[thảm] 11n

[tình] 11n

[tích] 11n

[điệu] 11n

[du] 11n

[hoảng] 12n

[nọa] 12n

[bi] 12n

[du] 12n

[hoặc] 12n

[ái] 13n

[ý] 13n

[khái] 13n

[cảm] 13n

[ngu] 13n

[từ] 13n

[sầu] 13n

[thận] 13n

[tưởng] 13n

[lật] 13n

[quán] 14n

[tăng] 14n

[thái] 14n

[mộ] 14n

[mạn, mãn] 14n

[úy] 15n

[khánh] 15n

[cảnh] 15n

[sung] 15n

[phẫn] 15n

[ưu] 15n

[lự] 15n

[ức] 16n

[hoài] 16n

[hám] 16n

[khế] 16n

[hiến] 16n

[khẩn] 17n

[trừng] 18n

[huyền] 20n
Bộ 水 氵
[thủy, nước] 4/3n

[thủy] 4n

[vĩnh] 5n

[chấp] 5n

[phiếm] 5n

[băng] 5n

[ô] 6n

[hãn] 6n

[giang] 6n

[trì] 6n

[phiếm] 6n

[khí] 7n

[cầu] 7n

[quyết] 7n

[sa] 7n

[thái] 7n

[trạch] 7n

[trùng (xung)] 7n

[trầm] 7n

[một] 7n

[ốc] 7n

[vịnh] 8n
沿
[duyên] 8n

[hà] 8n

[khấp] 8n

[huống] 8n

[trị] 8n

[chiêu] 8n

[chú] 8n

[nê] 8n

[ba] 8n

[bạc] 8n

[tiết] 8n

[phất] 8n

[pháp] 8n

[bào (phao)] 8n

[du] 8n

[hải] 9n

[hoạt] 9n

[hồng] 9n

[tịnh] 9n

[tân] 9n

[tuyền] 9n

[thiển] 9n

[tiển (tẩy)] 9n

[động] 9n

[phái] 9n

[dương] 9n

[phổ] 10n

[tiêu] 10n

[tẩm] 10n

[thái] 10n

[banh] 10n

[phù] 10n

[dục] 10n

[lưu] 10n

[lệ] 10n

[lãng] 10n

[dâm] 11n

[dịch] 11n

[nhai] 11n

[khát] 11n

[khê] 11n

[hỗn] 11n

[tế] 11n

[sáp] 11n

[thục] 11n

[thiệp] 11n

[thâm] 11n

[thanh] 11n

[đạm] 11n

[thiêm] 11n

[lương] 11n

[ôn] 12n

[qua (oa)] 12n

[giảm] 12n

[hồ] 12n

[cảng] 12n

[tư] 12n
湿
[thấp] 12n

[trắc] 12n

[độ] 12n

[thang] 12n

[mãn] 12n

[dũng] 12n

[loan] 12n

[hoạt] 13n

[hán] 13n

[nguyên] 13n

[câu] 13n

[chuẩn] 13n

[trệ] 13n

[lang] 13n

[nịch] 13n

[mạc] 13n

[diệt] 13n

[dung] 13n

[diễn] 14n

[ngư] 14n

[tất] 14n

[tiệm] 14n

[tí] 14n

[tích] 14n

[phiêu] 14n

[mạn] 14n

[lậu] 14n

[hội] 15n

[tích] 15n

[khiết] 15n

[nhuận] 15n

[tiềm] 15n

[triều] 15n

[trừng] 15n

[khích (kích)] 16n

[trọc] 16n

[nồng] 16n

[trạc] 17n

[lạm] 18n

[lại] 19n
Bộ 爪 爫
[trảo, móng] 4n

[trảo] 4n

[tước] 17n
Bộ 斗
[đẩu, gáo] 4n

[đẩu] 4n

[liệu] 10n

[tà] 11n
Bộ 日
[nhật, ngày] 4n

[nhật] 4n

[cựu] 5n

[đán] 5n

[chỉ] 6n

[tuần] 6n

[tảo] 6n

[dị, dịch] 8n

[vượng] 8n

[côn] 8n

[thăng] 8n

[tích] 8n

[minh] 8n

[ánh (ảnh)] 9n

[tạc] 9n

[xuân] 9n

[chiêu] 9n

[thị] 9n

[tinh] 9n

[trú] 9n

[muội] 9n

[thì] 10n

[hiểu] 12n

[cảnh] 12n

[thử] 12n

[tinh] 12n

[tình] 12n

[vãn] 12n

[phổ] 12n

[ám] 13n

[hạ] 13n

[noãn] 13n

[mộ] 14n

[lịch] 14n

[tạm] 15n

[bạo, bộc] 15n

[đàm] 16n

[ái] 17n

[diệu] 18n
Bộ 比
[tỷ] 4n

[tỷ] 4n
Bộ 父
[phụ, cha] 4n

[phụ] 4n
Bộ 文
[văn, từ] 4n

[văn] 4n

[ban] 12n
Bộ 片
[phiến, mảnh] 4n

[phiến] 4n

[bản] 8n
Bộ 方
[phương, vuông] 4n

[phương] 4n

[thi] 9n

[lữ] 10n

[toàn] 11n

[tộc] 11n

[kỳ] 14n
Bộ 毛
[mao, lông] 4n

[mao] 4n
Bộ 木
[mộc, cây] 4n

[mộc] 4n

[trát] 5n

[bản] 5n

[mạt] 5n

[vị] 5n

[cơ] 6n

[hủ] 6n

[chu] 6n

[phác] 6n

[tài] 7n

[điều] 7n

[sam] 7n

[thúc] 7n

[thôn] 7n

[lai] 7n

[quả] 8n

[chi] 8n

[tùng] 8n

[xu] 8n

[tích] 8n

[đông] 8n

[bôi] 8n

[bản] 8n

[mai] 8n

[chẩm] 8n

[lâm] 8n

[(khung)] 8n

[vinh] 9n

[giá] 9n

[(thị)] 9n

[khô] 9n

[tra] 9n

[sách] 9n

[nhu] 9n

[nhiễm] 9n

[trụ] 9n

[(dẻ)] 9n

[bính] 9n

[mỗ] 9n

[liễu] 9n

[án] 10n

[anh] 10n

[cách] 10n

[hạch] 10n

[chu (châu)] 10n

[hàng] 10n

[hiệu] 10n

[căn] 10n

[tài] 10n

[sạn] 10n

[xuyên] 10n

[tang] 10n

[đào] 10n

[mai] 10n

[giới] 11n

[ngạnh] 11n

[lê] 11n

[ỷ (kỉ)] 12n

[quan] 12n

[kỳ] 12n

[cực] 12n

[kiểm] 12n

[thực] 12n

[sâm] 12n

[bằng] 12n

[chùy] 12n

[đống] 12n

[bổng] 12n

[khải] 13n

[nhạc, lạc] 13n

[khí] 13n

[nghiệp] 13n

[lâu] 13n

[khái] 14n

[cấu] 14n

[mô] 14n

[dạng] 14n

[hoành] 15n

[quyền] 15n

[tào] 15n

[tiêu] 15n

[cơ] 16n

[kiều] 16n

[thụ] 16n

[lan] 20n
Bộ 戈
[qua, vũ khí] 4n

[thành] 6n

[ngã] 7n

[giới] 7n

[thích] 11n

[chiến] 13n

[hí] 15n

[đái] 17n
Bộ 攴 攵
[phộc, đánh] 4n

[cải] 7n

[công] 7n

[phóng] 8n

[cố] 9n

[chính] 9n

[mẫn] 10n

[cứu] 11n

[giáo] 11n

[bại] 11n

[cảm] 12n

[kính] 12n

[tản (tán)] 12n

[số] 13n

[địch] 15n

[phu] 15n

[chỉnh] 16n
Bộ 无
[vô, không] 4n

[ký] 10n
Bộ 曰
[viết, nói] 4n

[khúc] 6n

[canh] 7n

[thư] 10n

[tào] 11n

[tằng] 11n

[tối] 12n

[thế] 12n
Bộ 歹
[đãi, tàn] 4n

[tử] 6n

[tàn] 10n

[thù] 10n

[tuẫn] 10n

[thực] 12n
Bộ 殳
[thù, giáo] 4n

[ẩu] 8n

[đoạn] 9n

[sát] 10n

[xác] 11n

[hủy] 13n
殿
[điện] 13n
Bộ 毋 母
[vô / mẫu] 4/5n

[mẫu] 5n

[mỗi] 6n

[độc] 8n
Bộ 气
[khí, hơi] 4n

[khí] 6n
Bộ 爻
[hào, quẻ] 4n

[sảng] 11n
Bộ 耂老
[lão, già] 4n

[khảo] 6n

[lão] 6n

[giả] 8n
Bộ 禾
[hòa, lúa] 5n

[tư] 7n

[tú] 7n

[khoa] 9n

[thu] 9n

[miểu] 9n

[xưng, xứng] 10n

[tô] 10n

[trật] 10n

[bí] 10n

[di] 11n

[thuế] 12n

[trình] 12n

[trĩ] 13n

[cốc] 14n

[chủng] 14n

[đạo] 14n

[giá] 15n

[kê] 15n
稿
[cảo] 15n

[tuệ] 15n

[ổn] 16n

[tích] 16n

[hoạch] 18n
Bộ 瓦
[ngõa, ngói] 5n

[ngõa] 5n

[bình] 11n
Bộ 甘
[cam, ngọt] 5n

[cam] 5n

[thậm] 9n
Bộ 穴
[huyệt, hố] 5n

[huyệt] 5n

[cứu] 7n

[không] 8n

[đột] 8n

[thiết] 9n

[song] 11n

[trất] 11n

[quật] 13n

[cùng] 15n

[diêu] 15n
Bộ 玄
[huyền, đen] 5n

[huyền] 5n

[suất] 11n
Bộ 皿
[mãnh, đĩa] 5n

[mãnh] 5n

[bồn] 9n

[ích] 10n

[thịnh] 11n

[đạo] 11n

[minh] 13n

[giám, giam] 15n

[bàn] 15n
Bộ 示 礻
[thị, thần] 5/4n

[thị] 5n

[lễ] 5n

[xã] 7n

[kỳ] 8n

[chỉ] 8n

[chúc] 9n

[thần] 9n

[tổ] 9n

[tường] 10n

[tế] 11n

[phiếu] 11n

[trai] 11n

[họa] 13n

[cấm] 13n

[thiền] 13n

[phúc] 13n
Bộ 生
[sinh, sống] 5n

[sinh] 5n

[sản] 11n
Bộ 石
[thạch, đá] 5n

[thạch] 5n

[nghiên] 9n

[sa] 9n

[toái] 9n

[phá] 10n

[pháo] 10n

[ngạnh] 12n

[tiêu] 12n

[lưu] 12n

[kỳ] 13n

[từ] 14n

[bi] 14n

[xác] 15n

[ma] 16n

[tiều] 17n

[sở] 18n
Bộ 田
[điền, ruộng] 5n

[giáp] 5n

[thân] 5n

[điền] 5n

[do] 5n

[nam] 7n

[đinh] 7n

[họa, hoạch] 8n

[úy] 9n

[giới] 9n

[(vườn)] 9n

[mẫu] 10n

[súc] 10n

[bạn] 10n

[lưu] 10n

[dị] 11n

[lược] 11n

[điệp] 12n

[phiên] 12n

[kỳ] 15n
Bộ 白
[bạch, trắng] 5n

[bạch] 5n

[bách] 6n

[đích] 8n

[giai] 9n

[hoàng] 9n
Bộ 皮
[bì, da] 5n

[bì] 5n
Bộ 疋
[thất, xếp] 5n

[sơ] 12n

[nghi] 14n
Bộ 矛
[mâu, xà] 5n

[mâu] 5n
Bộ 目
[mục, mắt] 5n

[mục] 5n

[trực] 8n

[manh] 8n

[huyện] 9n

[khán] 9n

[thuẫn] 9n

[tỉnh] 9n

[tương, tướng] 9n

[my] 9n

[chân] 10n

[miên] 10n

[nhãn] 11n

[thiếu] 11n

[thụy] 13n

[đốc] 13n

[mục] 13n

[đồng] 17n

[liệu] 17n

[thuấn] 18n
Bộ 矢
[thỉ, tên] 5n

[thỉ] 5n

[tri] 8n

[đoản] 12n

[kiểu] 17n
Bộ 用
[dụng, dùng] 5n

[dụng] 5n
Bộ 立
[lập, đứng] 5n

[lập] 5n

[chương] 11n

[đồng] 12n

[đoan] 14n

[cạnh] 20n
Bộ 癶
[bát, đạp] 5n

[phát] 9n

[đăng] 12n
Bộ 疒
[nạch, bệnh] 5n

[dịch] 9n

[tật] 10n

[chứng] 10n

[bì] 10n

[bệnh] 10n

[ngân] 11n

[sấu] 12n

[thống] 12n

[đậu] 12n

[lỵ] 12n

[si] 13n

[dương] 14n

[liệu] 17n

[phích] 18n

[dũ] 18n
罒 网 㓁
[võng, lưới] 5n

[tội] 13n

[thự] 13n

[trí] 13n

[phạt] 14n

[mạ] 15n

[bãi] 15n

[la] 19n
Bộ 衣 衤
[y, áo] 6/5n

[y] 6n

[biểu] 8n

[tụ] 10n

[suy] 10n

[trung] 10n

[bị] 10n

[đại] 11n

[tài] 12n

[trang] 12n

[bổ] 12n

[dụ] 12n

[liệt] 12n

[hạt] 13n

[cư (cứ)] 13n

[lõa (khỏa)] 13n

[lý] 13n

[chế] 14n

[phức] 14n

[bao] 15n

[khâm] 18n

[tập] 22n
Bộ 羽
[vũ, lông vũ] 6n

[vũ] 6n

[ông] 10n

[tập] 11n

[dực] 11n

[dực] 17n

[phiên] 18n
Bộ 臼
[cữu, cối] 6n

[cữu] 6n

[hứng, hưng] 16n
Bộ 缶
[phẫu, lon] 6n

[phẫu] 6n
Bộ 血
[huyết, máu] 6n

[huyết] 6n

[chúng] 12n
Bộ 行
[hành, đi] 6n

[hành, hàng] 6n

[thuật] 11n

[nhai] 12n

[xung] 15n

[vệ] 16n

[hành] 16n
Bộ 艮
[cấn, can] 6n

[lương] 7n
Bộ 糸
[mịch, tơ] 6n

[ti] 6n

[hệ] 7n

[kỷ] 9n

[cấp] 9n

[củ] 9n

[hồng] 9n

[ước] 9n

[sách] 10n

[chỉ] 10n

[thuần] 10n

[tố] 10n

[nạp] 10n

[phân] 10n

[phưởng] 10n

[văn] 10n

[kinh] 11n

[cám] 11n

[tế] 11n

[chung] 11n

[thiệu] 11n

[thân] 11n

[tổ] 11n

[lũy (lụy)] 11n

[hội] 12n

[cấp] 12n

[kết] 12n

[giảo] 12n

[tử] 12n

[tuyệt] 12n

[thống] 12n

[lạc] 12n

[kế] 13n

[quyên] 13n

[tục] 13n

[duy] 14n

[cương] 14n

[tự] 14n

[tổng] 14n

[trán] 14n
綿
[miên] 14n

[võng] 14n

[lục] 14n

[luyện] 14n

[duyên] 15n

[hoãn] 15n

[khẩn] 15n

[thằng] 15n

[tuyến] 15n

[đế] 15n

[biên] 15n

[vĩ] 16n

[tung] 16n

[trí] 16n

[phược] 16n

[phồn] 16n

[phùng] 16n

[súc] 17n

[tích] 17n

[tiêm] 17n

[kiển] 18n

[chức] 18n

[thiện] 18n

[sào] 19n
Bộ 至
[chí, đến] 6n

[chí] 6n

[trí] 10n
Bộ 而
[nhi, mà] 6n

[nại] 9n
Bộ 耳
[nhĩ, tai] 6n

[nhĩ] 6n

[thánh] 13n

[văn] 14n

[thính] 17n

[chức] 18n
Bộ 自
[tự, từ] 6n

[tự] 6n

[khứu, xú] 9n
Bộ 舟
[chu, thuyền] 6n

[chu] 6n

[hàng] 10n

[bàn] 10n

[huyền] 11n

[thuyền] 11n

[bạc] 11n

[đĩnh] 13n

[hạm] 21n
Bộ 色
[sắc, màu] 6n

[sắc] 6n

[diễm] 19n
西 覀 襾
[tây] 6n
西
[tây] 6n

[yêu, yếu] 9n

[phúc] 18n

[bá] 19n
Bộ 舌
[thiệt, lưỡi] 6n

[thiệt] 6n

[xá] 8n

[từ] 13n

[phố] 15n
Bộ 竹 ⺮
[trúc, tre] 6n

[trúc] 6n

[tiếu] 10n

[đệ] 11n

[địch] 11n

[phù] 11n

[cân] 12n

[sách] 12n

[đáp] 12n

[đẳng] 12n

[đồng] 12n

[bút] 12n

[tiết] 13n

[cá] 14n

[quản] 14n

[toán] 14n

[tiên] 14n

[tương] 15n

[trợ] 15n

[phạm] 15n

[trúc] 16n

[đốc] 16n

[giản] 18n
簿
[bạ] 19n

[tịch] 20n

[lung] 22n
Bộ 虫
[trùng, sâu] 6n

[trùng] 6n

[hồng] 9n

[văn] 10n

[tàm] 10n

[huỳnh] 11n

[xà] 11n

[man] 12n

[phong] 13n

[mật] 14n

[dung] 16n
Bộ 米
[mễ, gạo] 6n

[mễ] 6n

[túy] 10n

[phấn] 10n

[thô] 11n

[niêm] 11n

[lạp] 11n

[trang] 12n

[tinh] 14n

[đường] 16n

[lương] 18n
Bộ 羊
[dương, cừu] 6n

[dương] 6n

[mỹ] 9n

[tu] 11n

[trước] 12n

[nghĩa] 13n

[quần] 13n

[tiện] 13n
Bộ 耒
[lỗi, cày] 6n

[canh] 10n

[hao] 10n
Bộ 聿
[duật, bút] 6n

[túc] 11n
Bộ 虍
[hổ, vằn] 6n

[xứ, xử] 5n

[hổ] 8n

[ngược] 9n

[hư] 11n

[ngu] 13n

[lỗ] 13n
Bộ 貝
[bối, vỏ sò] 7n

[bối] 7n

[trinh] 9n

[phụ] 9n

[cống] 10n

[tài] 10n

[hóa] 11n

[quán] 11n

[trách] 11n

[tham] 11n

[phiến (phán)] 11n

[bần] 11n

[hạ] 12n

[quý] 12n

[thải] 12n

[trữ] 12n

[thiếp] 12n

[mãi] 12n

[phí] 12n
貿
[mậu] 12n

[tư] 13n

[tặc] 13n

[nhẫm] 13n

[lộ] 13n

[hối] 13n

[tán] 15n

[tứ] 15n

[chất] 15n

[thưởng] 15n

[bồi] 15n

[tân] 15n

[phú] 15n

[hiền] 16n

[đổ] 16n

[lại] 16n

[cấu] 17n

[tặng] 18n
Bộ 角
[giác, sừng] 7n

[giác] 7n

[giải] 13n

[xúc] 13n
Bộ 見
[kiến, nhìn] 7n

[kiến] 7n

[quy] 11n

[thị] 11n

[giác] 12n

[thân] 16n

[lãm] 17n

[quan] 18n
Bộ 言
[ngôn, lời] 7n

[ngôn] 7n

[kế] 9n

[đính] 9n

[phó] 9n

[ký] 10n

[huấn] 10n

[thác] 10n

[thảo] 10n

[hứa] 11n

[tụng] 11n

[thiết] 11n

[phóng] 11n

[dịch] 11n

[vịnh] 12n

[trá] 12n

[từ] 12n

[chiếu] 12n

[chứng] 12n

[chẩn] 12n

[tố] 12n

[bình] 12n

[cai] 13n

[cật] 13n

[nghĩ (nghệ)] 13n

[khoa] 13n

[thí] 13n

[thi] 13n

[tường] 13n

[thành] 13n

[thuyên] 13n

[dự] 13n

[thoại] 13n

[ngữ] 14n

[ngộ] 14n

[chí] 14n

[thệ] 14n

[thuyết] 14n

[độc] 14n

[nhận] 14n

[dụ] 14n

[yết] 15n

[khóa] 15n

[chư] 15n

[thỉnh] 15n

[nặc] 15n

[thùy] 15n

[đản] 15n

[đàm] 15n
調
[điều, điệu] 15n

[luận] 15n

[hài] 16n

[tư] 16n

[đế] 16n

[mưu] 16n

[dụ] 16n

[dao] 16n

[cẩn] 17n

[khiêm] 17n

[giảng] 17n

[tạ] 17n

[đằng] 17n

[mê] 17n

[cảnh] 19n

[thức] 19n

[phổ] 19n

[nghị] 20n

[hộ] 20n

[nhượng] 20n
Bộ 車
[xa, xe] 7n

[xa] 7n

[quỹ] 9n

[quân] 9n

[hiên] 10n

[chuyển] 11n

[nhuyễn] 11n

[khinh] 12n

[trục] 12n

[giác] 13n

[tải] 13n

[huy] 15n

[bối] 15n

[luân] 15n

[du (thâu)] 16n

[hạt] 17n
Bộ 臣
[thần, tôi] 7n

[thần] 7n

[lâm] 18n
Bộ 身
[thân] 7n

[thân] 7n
Bộ 辛
[tân, cay] 7n

[tân] 7n

[lạt] 14n
Bộ 赤
[xích, đỏ] 7n

[xích] 7n

[xá] 11n
Bộ 舛
[suyễn, dẫm] 7n

[vũ] 15n
Bộ 走
[tẩu, chạy] 7n

[tẩu] 7n

[phó] 9n

[khởi] 10n

[việt] 12n

[siêu] 12n

[thú] 15n
Bộ 足
[túc, chân] 7n

[túc] 7n

[cự] 12n

[tích] 13n

[tiễn] 13n

[khiêu] 13n

[lộ] 13n

[dũng] 14n

[tung] 15n

[đạp] 15n

[thúc] 19n

[dược] 21n
Bộ 辰
[thần, sớm] 7n

[nhục] 10n

[nông] 13n
Bộ 谷
[cốc, khe] 7n

[cốc] 7n
Bộ 豆
[đậu, đỗ] 7n

[đậu] 7n

[phong] 13n
Bộ 酉
[dậu, rượu] 7n

[chước] 10n

[tửu] 10n

[trữu] 10n

[phối] 10n

[túy] 11n

[tạc] 12n

[thù] 13n

[lạc] 13n

[diếu] 14n

[khốc] 14n

[toan] 14n

[tỉnh] 16n

[xú] 17n

[nhưỡng] 20n
Bộ 麦
[mạch, lúa] 7n

[mạch] 7n

[miến] 16n
Bộ 釆
[biện, phân] 7n

[thái] 8n

[thích] 11n
Bộ 里
[lý, làng] 7n

[lý] 7n

[trọng, trùng] 9n

[dã] 11n

[lượng] 12n
Bộ 豕
[thỉ, heo] 7n

[đồn] 11n

[tượng] 12n

[hào] 14n
Bộ 豸
[trãi, mèo] 7n

[mạo] 14n
Bộ 雨
[vũ, mưa] 8n

[vũ] 8n

[tuyết] 11n

[vân] 12n

[phân] 12n

[điện] 13n

[lôi] 13n

[linh] 13n

[nhu] 14n

[chấn] 15n

[linh] 15n

[sương] 17n

[vụ] 19n

[lộ] 21n
Bộ 金
[kim, vàng] 8n

[kim] 8n

[phủ] 10n

[châm] 10n

[điếu] 11n

[độn] 12n

[duyên] 13n

[khoáng] 13n

[thiết] 13n

[bát] 13n

[linh] 13n

[ngân] 14n

[súng] 14n

[tiền] 14n

[đồng] 14n

[minh] 14n

[nhuệ] 15n

[chú] 15n

[cẩm] 16n

[cố] 16n

[cương] 16n

[thác] 16n

[đĩnh] 16n

[luyện] 16n

[lục] 16n

[kiện] 17n

[đoán] 17n

[oa] 17n

[liêm (liềm)] 18n

[tỏa] 18n

[trấn] 18n

[kính] 19n

[chung] 20n

[giám] 23n
Bộ 青
[thanh, xanh] 8n

[thanh] 8n

[tĩnh] 14n
Bộ 斉
[tề, bằng] 8n

[tề] 8n
Bộ 長
[trường / trưởng] 8n

[trường, trưởng] 8n
Bộ 非
[phi, sai] 8n

[phi] 8n
Bộ 門
[môn, cổng] 8n

[môn] 8n

[bế] 11n

[khai] 12n

[gian, gián] 12n

[nhàn] 12n

[các] 14n

[quan] 14n

[phiệt] 14n

[duyệt] 15n

[ám] 17n

[đấu] 18n
Bộ 隶
[đãi, kịp] 8n

[lệ] 16n
Bộ 隹
[chuy, chích] 8n

[chích] 10n

[cố] 12n

[tập] 12n

[hùng] 12n

[nhã] 13n

[tạp] 14n

[thư] 14n

[nan, nạn] 18n

[ly] 19n
Bộ 音
[âm, sound] 9n

[âm] 9n

[vận (vần)] 19n

[hưởng] 20n
Bộ 革
[cách, da thú] 9n

[cách] 9n

[ngoa] 13n
Bộ 香
[hương, thơm] 9n

[hương] 9n
Bộ 首
[thủ, cổ] 9n

[thủ] 9n
Bộ 食 飠
[thực, ăn] 9n

[thực] 9n

[cơ (ki)] 10n

[ẩm] 12n

[phạn] 12n

[tự] 13n

[sức] 13n

[bão] 13n

[ngạ] 15n

[nhĩ] 15n

[bính] 15n

[dưỡng] 15n

[quán] 16n
Bộ 飛
[phi, bay] 9n

[phi] 9n
Bộ 風
[phong, gió] 9n

[phong] 9n
Bộ 頁
[hiệt, đầu] 9n

[khoảnh] 11n

[đỉnh] 11n

[hạng] 12n

[thuận] 12n

[tu] 12n

[ngoan] 13n

[đốn] 13n

[ban] 13n

[dự] 13n

[lĩnh (lãnh)] 14n

[đầu] 16n

[giáp] 16n

[tần] 17n

[ngạch] 18n

[ngạc] 18n

[nhan] 18n

[hiển] 18n

[đề] 18n

[loại] 18n

[nguyện] 19n

[cố] 21n
Bộ 面
[diện, mặt] 9n

[diện] 9n
Bộ 鬼
[quỷ] 10n

[quỷ] 10n

[hồn] 14n

[mị] 15n

[ma] 21n
Bộ 高
[cao] 10n

[cao] 10n
Bộ 骨
[cốt, xương] 10n

[cốt] 10n

[hài] 16n

[tủy] 19n
Bộ 馬
[mã, ngựa] 10n

[mã] 10n

[dịch] 14n

[khu] 14n

[đà] 14n

[câu] 15n

[trú] 15n

[kỵ] 18n

[nghiệm] 18n

[tao] 18n

[đằng] 20n

[kinh] 22n
Bộ 竜
[long, rồng] 10n

[long] 10n
Bộ 韋
[vi, da thuộc] 10n

[hàn] 18n
Bộ 髟
[tiêu, tóc] 10n

[phát] 14n
Bộ 鬯
[sưởng, rượu cúng] 10n

[uất] 29n
Bộ 黄
[hoàng, vàng] 11n

[hoàng] 11n
Bộ 亀
[quy, rùa] 11n

[quy] 11n
Bộ 魚
[ngư, cá] 11n

[ngư] 11n

[tiên] 17n

[kình] 19n
Bộ 黒
[hắc, đen] 11n

[hắc] 11n

[mặc] 15n
Bộ 鹿
[lộc, hươu] 11n
鹿
[lộc] 11n

[lệ] 19n

[lộc] 19n
Bộ 鳥
[điểu, chim] 11n

[điểu] 11n

[minh] 14n

[kê] 19n

[hạc] 21n
Bộ 麻
[ma, cây gai] 11n

[ma] 11n
Bộ 歯
[sỉ, răng] 12n

[xỉ] 12n

[linh] 17n
Bộ 鼓
[cổ, trống] 13n

[cổ] 13n
Bộ 鼻
[tị, mũi] 14n

[tị] 14n

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét