Look Up

Chìa khóa cần tìm (Key):     >>Trang dịch giả chuyên nghiệp

                  

         

>>Dịch thuật Nhật Việt, Việt Nhật tài liệu chuyên môn, chuyên ngành khó với chất lượng cao    >>Xem hướng dẫn cách dịch thuật ngữ Nhật Việt    >>Cách dịch từ chuyên môn tiếng Việt sang tiếng Nhật    >>Translate Tool Page    >>Bing Translator

日本語・ベトナム語翻訳 ★ AI翻訳ツール開発 ★ トラドス講座

Dịch thuật Nhật Việt chất lượng cao

Thứ Bảy, 10 tháng 12, 2016

Hán tự quanh ta: 琺瑯 là gì?

琺瑯 [pháp lang]


琺瑯 [pháp lang] là chữ gì? 

琺瑯 đọc là "pháp lang" có nghĩa là "tráng men, men", đồ tráng men thì gọi là "pháp lang".
Cả hai chữ này đều dùng bộ "ngọc" (玉 hay 王).

Tiếng Anh: Enamel(エナメル)

Công thức hán tự
玉 ngọc + 法 pháp (luật) = 琺 pháp
玉 ngọc + 郎 lang (chồng, lang quân) = 瑯 lang

Chú ý là trong bộ thì không có dấu phết nhỏ mà giống như là chữ 王 (vương).

Thành phần chính của lớp men "pháp lang" là silica.

Quiz Saromalang: 琺瑯 [pháp lang] tiếng Nhật đọc là gì? (hiragana hoặc roomaji)


Kiểm tra đáp án

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét