Thứ Hai, 26 tháng 12, 2016

Tự kiểm tra 2136 kanji (tương thích smartphone)

Bảng self-test (tự kiểm tra) thường dụng hán tự. Nhấp hoặc chạm vào chữ để kiểm tra. Tương thích cho máy tính và smartphone.

Nhảy tới kanji theo số nét

1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 29

Bảng tự kiểm tra hán tự xếp theo số nét
1 2
3
4
5
𠮟
6
西
7
寿
尿
8
使
沿
9
退
姿
便
10
11
鹿
宿
12
貿
婿
湿
葛 
13
殿
14
綿
15
稿
調
16
17
18
19
簿
20
21
22
23 29

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét