Cay xé lưỡi, cay tê lưỡi = ぴりっと辛い piritto karai
ぴりっと辛い。ぴりりと辛い。この担々麺はぴりっと辛い。
Món mỳ tantanmen này cay xé lưỡi.
Cái gì rách toạc = ぴりっと裂ける piritto sakeru
スカーフがぴりっと裂けるKhăn quàng cổ rách toạc
Trạng từ (phó từ) ぴりっと còn có một số cách dùng nữa các bạn hãy tự tra từ điển nhé.
Takahashi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét