Look Up

Chìa khóa cần tìm (Key):     >>Trang dịch giả chuyên nghiệp

                  

         

>>Dịch thuật Nhật Việt, Việt Nhật tài liệu chuyên môn, chuyên ngành khó với chất lượng cao    >>Xem hướng dẫn cách dịch thuật ngữ Nhật Việt    >>Cách dịch từ chuyên môn tiếng Việt sang tiếng Nhật    >>Translate Tool Page    >>Bing Translator

日本語・ベトナム語翻訳 ★ AI翻訳ツール開発 ★ トラドス講座

Dịch thuật Nhật Việt chất lượng cao

Thứ Năm, 9 tháng 3, 2017

[Trạng từ (phó từ) tiếng Nhật] Nói cay "xé lưỡi" hay rách "toạc"

Cay xé lưỡi, cay tê lưỡi = ぴりっと辛い piritto karai

ぴりっと辛い。ぴりりと辛い。

この担々麺はぴりっと辛い。
Món mỳ tantanmen này cay xé lưỡi.

Cái gì rách toạc = ぴりっと裂ける piritto sakeru

スカーフがぴりっと裂ける
Khăn quàng cổ rách toạc

Trạng từ (phó từ) ぴりっと còn có một số cách dùng nữa các bạn hãy tự tra từ điển nhé.
Takahashi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét