Mẫu ngữ pháp Timeぶり/Timeぶりに/Timeぶりの (bao lâu mới làm gì)
Ý nghĩa: Bao lâu rồi mới làm gì.Đối tượng: JLPT N2
Sắc thái và cách dịch: Tại lớp học Cú Mèo Saromalang
Lưu ý cách dùng: Đôi khi viết là 振り. ぶり và ぶりに cơ bản giống nhau. Sử dụng đứng sau [Time] như 一週間ぶり、三年ぶりに、十年ぶりの再会。
Phân biệt với: ふり = giả vờ, giả đò
振り(ふり) noun. 寝ているふりをする
Phân biệt với 仕事ぶり shigotoburi
飲みっぷりがいいですね。
彼の暮らしぶりをみると、まじめな性格がよくわかる。
優秀な人の仕事ぶりをまねてみよう!
Cách dùng và ví dụ
遠藤さん、久しぶりです。久しぶりですね。何年振りでしょう。
彼に会うのは10年ぶりだ。
一週間ぶりに晴れの日になった。
#一周
5年ぶりの帰国だから両親がとても喜んだ。
#5年間ぶり
久しぶりに運動をした。
10年ぶりに帰国した。
こんなにおいしいごはんは、何日ぶりだろう。ここのところ忙しくて、コンビニ弁当ばかりだった。
Cú Mèo
飲みっぶりと仕事ぶり có thể dịch là phong cách không sensei. Thấy lâu rồi mà không biết nghĩa
Trả lờiXóa