Chủ Nhật, 3 tháng 7, 2016

Động từ dạng ます và dạng て/で

Động từ dạng ます

- Thì hiện tại/tương lai đơn giản
- Thể khẳng định
- Dạng lich sự (polite form)

Dùng để nói với người ngang hàng hoặc vế trên hoặc người không quen biết trong hoàn cảnh lịch sự. Dịch sang tiếng Việt thường là "~ ạ". Ví dụ 行きます = Tôi (sẽ) đi ạ.

Động từ dạng Vて/Vで

- Tùy âm cuối mà chia là て hay で
Cách dùng 1: Dạng yêu cầu, dùng để yêu cầu "hãy (làm gì)". Ví dụ
行って! = Hãy đi!
飲んで! = Hãy uống.
Dạng này chỉ dùng với người có vai vế thấp hơn. Với người vai vế ngang hoặc trên thì phải dùng dạng yêu cầu lịch sự:
Vて → Vてください。
Vで → Vでください。
"Xin hãy V / Làm ơn hãy V"

Ví dụ: 行ってください。 Xin hãy đi đi ạ.

Cách dùng 2: Dạng nối tiếp trong câu
Khi có 2 động từ trong câu thì chỉ chia động từ cuối, động từ giữa câu phải ở dạng nối tiếp, ở đây là dạng Vて/Vで.

Ví dụ: Ăn sáng (あさごはんを たべる) và đi tới trường (がっこうへ いく) sẽ là (ở dạng lịch sự):
あさごはんを たべ、 がっこうへ いきます

Ghi chú bảng chia động từ ます và て/で:
- V*: Động từ bất quy tắc, gồm する và くる
- V*5: Động từ 行く (iku) chỉ bất quy tắc ở dạng て (いって)
- V1: Động từ một đoạn 一段動詞=いちだんどうし (nhất đoạn động từ)
- V5: Động từ năm đoạn 五段動詞=ごだんどうし (ngũ đoạn động từ)
>>Bảng cách chia động từ Vて(Vで)

>>LUYỆN TẬP CHIA DẠNG MASU VÀ DẠNG TE/DE

BẢNG LUYỆN CHIA ĐỘNG TỪ V-MASU VÀ V-TE (V-DE)
LoạiVdic. (nguyên dạng)VますVて(で)
V*来る
くる
tới đây
来ます
きます
tới đây ạ.
来て
きて
Hãy tới đây
V*する
する
làm (to do)
します
します
làm (to do) ạ.
して
して
Hãy làm (to do)
V*5行く
いく
đi
行きます
いきます
đi ạ.
行って
いって
Hãy đi
V5会う
あう
gặp, gặp gỡ
会います
あいます
gặp, gặp gỡ ạ.
会って
あって
Hãy gặp, gặp gỡ
V5洗う
あらう
rửa
洗います
あらいます
rửa ạ.
洗って
あらって
Hãy rửa
V5言う
いう
nói
言います
いいます
nói ạ.
言って
いって
Hãy nói
V5歌う
うたう
hát, ca hát
歌います
うたいます
hát, ca hát ạ.
歌って
うたって
Hãy hát, ca hát
V5買う
かう
mua, mua hàng
買います
かいます
mua, mua hàng ạ.
買って
かって
Hãy mua, mua hàng
V5吸う
すう
hút, hít, bú (sữa), hấp thụ
吸います
すいます
hút, hít, bú (sữa), hấp thụ ạ.
吸って
すって
Hãy hút, hít, bú (sữa), hấp thụ
V5違う
ちがう
khác, khác nhau
違います
ちがいます
khác, khác nhau ạ.
違って
ちがって
Hãy khác, khác nhau
V5使う
つかう
dùng, sử dụng
使います
つかいます
dùng, sử dụng ạ.
使って
つかって
Hãy dùng, sử dụng
V5習う
ならう
học (tự học), học tập
習います
ならいます
học (tự học), học tập ạ.
習って
ならって
Hãy học (tự học), học tập
V5開く
あく
(cái gì) mở ra
開きます
あきます
(cái gì) mở ra ạ.
開いて
あいて
Hãy (cái gì) mở ra
V5歩く
あるく
đi bộ, bước đi
歩きます
あるきます
đi bộ, bước đi ạ.
歩いて
あるいて
Hãy đi bộ, bước đi
V5置く
おく
đặt, để (thứ gì ở đâu đó)
置きます
おきます
đặt, để (thứ gì ở đâu đó) ạ.
置いて
おいて
Hãy đặt, để (thứ gì ở đâu đó)
V5書く
かく
viết
書きます
かきます
viết ạ.
書いて
かいて
Hãy viết
V5聞く
きく
nghe, hỏi han (hỏi thông tin)
聞きます
ききます
nghe, hỏi han (hỏi thông tin) ạ.
聞いて
きいて
Hãy nghe, hỏi han (hỏi thông tin)
V5咲く
さく
(hoa) nở
咲きます
さきます
(hoa) nở ạ.
咲いて
さいて
Hãy (hoa) nở
V5着く
つく
tới nơi (đâu), cập bến
着きます
つきます
tới nơi (đâu), cập bến ạ.
着いて
ついて
Hãy tới nơi (đâu), cập bến
V5鳴く
なく
(chim) kêu, hót, (chó) sủa, (mèo) kêu
鳴きます
なきます
(chim) kêu, hót, (chó) sủa, (mèo) kêu ạ.
鳴いて
ないて
Hãy (chim) kêu, hót, (chó) sủa, (mèo) kêu
V5はく
はく
mặc (quần áo), đi (giày, dép)
はきます
はきます
mặc (quần áo), đi (giày, dép) ạ.
はいて
はいて
Hãy mặc (quần áo), đi (giày, dép)
V5働く
はたらく
làm việc, lao động (nói chung) [động]
働きます
はたらきます
làm việc, lao động (nói chung) [động] ạ.
働いて
はたらいて
Hãy làm việc, lao động (nói chung) [động]
V5引く
ひく
kéo ra, rút ra, tra từ
引きます
ひきます
kéo ra, rút ra, tra từ ạ.
引いて
ひいて
Hãy kéo ra, rút ra, tra từ
V5弾く
ひく
chơi (nhạc cụ)
弾きます
ひきます
chơi (nhạc cụ) ạ.
弾いて
ひいて
Hãy chơi (nhạc cụ)
V5吹く
ふく
(gió) thổi, thổi
吹きます
ふきます
(gió) thổi, thổi ạ.
吹いて
ふいて
Hãy (gió) thổi, thổi
V5磨く
みがく
mài, đánh (răng…), giũa
磨きます
みがきます
mài, đánh (răng…), giũa ạ.
磨いて
みがいて
Hãy mài, đánh (răng…), giũa
V5泳ぐ
およぐ
bơi, bơi lội
泳ぎます
およぎます
bơi, bơi lội ạ.
泳いで
およいで
Hãy bơi, bơi lội
V5脱ぐ
ぬぐ
cởi, cởi bỏ (quần áo)
脱ぎます
ぬぎます
cởi, cởi bỏ (quần áo) ạ.
脱いで
ぬいで
Hãy cởi, cởi bỏ (quần áo)
V5押す
おす
ấn, bấm, đẩy ép (lên cái gì)
押します
おします
ấn, bấm, đẩy ép (lên cái gì) ạ.
押して
おして
Hãy ấn, bấm, đẩy ép (lên cái gì)
V5返す
かえす
trả lại, hoàn lại
返します
かえします
trả lại, hoàn lại ạ.
返して
かえして
Hãy trả lại, hoàn lại
V5貸す
かす
cho mượn, cho vay
貸します
かします
cho mượn, cho vay ạ.
貸して
かして
Hãy cho mượn, cho vay
V5消す
けす
xóa, xóa bỏ
消します
けします
xóa, xóa bỏ ạ.
消して
けして
Hãy xóa, xóa bỏ
V5差す
さす
cắm, đâm, chọc, (ánh sáng) rọi vào, giương (dù, ô) lên, tra (dầu)
差します
さします
cắm, đâm, chọc, (ánh sáng) rọi vào, giương (dù, ô) lên, tra (dầu) ạ.
差して
さして
Hãy cắm, đâm, chọc, (ánh sáng) rọi vào, giương (dù, ô) lên, tra (dầu)
V5出す
だす
lấy ra, đưa ra, gửi đi, nộp (báo cáo)
出します
だします
lấy ra, đưa ra, gửi đi, nộp (báo cáo) ạ.
出して
だして
Hãy lấy ra, đưa ra, gửi đi, nộp (báo cáo)
V5無くす
なくす
làm mất, đánh mất
無くします
なくします
làm mất, đánh mất ạ.
無くして
なくして
Hãy làm mất, đánh mất
V5話す
はなす
nói chuyện
話します
はなします
nói chuyện ạ.
話して
はなして
Hãy nói chuyện
V5渡す
わたす
trao tay, truyền tay cho
渡します
わたします
trao tay, truyền tay cho ạ.
渡して
わたして
Hãy trao tay, truyền tay cho
V5立つ
たつ
đứng, đứng dậy
立ちます
たちます
đứng, đứng dậy ạ.
立って
たって
Hãy đứng, đứng dậy
V5待つ
まつ
chờ, đợi
待ちます
まちます
chờ, đợi ạ.
待って
まって
Hãy chờ, đợi
V5持つ
もつ
cầm, mang, nắm, có
持ちます
もちます
cầm, mang, nắm, có ạ.
持って
もって
Hãy cầm, mang, nắm, có
V5死ぬ
しぬ
chết
死にます
しにます
chết ạ.
死んで
しんで
Hãy chết
V5遊ぶ
あそぶ
chơi
遊びます
あそびます
chơi ạ.
遊んで
あそんで
Hãy chơi
V5飛ぶ
とぶ
bay, lượn
飛びます
とびます
bay, lượn ạ.
飛んで
とんで
Hãy bay, lượn
V5並ぶ
ならぶ
(cái gì) xếp thành hàng, xếp liên tục
並びます
ならびます
(cái gì) xếp thành hàng, xếp liên tục ạ.
並んで
ならんで
Hãy (cái gì) xếp thành hàng, xếp liên tục
V5呼ぶ
よぶ
gọi
呼びます
よびます
gọi ạ.
呼んで
よんで
Hãy gọi
V5住む
すむ
cư trú, sống tại
住みます
すみます
cư trú, sống tại ạ.
住んで
すんで
Hãy cư trú, sống tại
V5頼む
たのむ
nhờ vả, yêu cầu (làm gì)
頼みます
たのみます
nhờ vả, yêu cầu (làm gì) ạ.
頼んで
たのんで
Hãy nhờ vả, yêu cầu (làm gì)
V5飲む
のむ
uống, nuốt (hút ...)
飲みます
のみます
uống, nuốt (hút ...) ạ.
飲んで
のんで
Hãy uống, nuốt (hút ...)
V5休む
やすむ
nghỉ ngơi, đi nghỉ
休みます
やすみます
nghỉ ngơi, đi nghỉ ạ.
休んで
やすんで
Hãy nghỉ ngơi, đi nghỉ
V5読む
よむ
đọc
読みます
よみます
đọc ạ.
読んで
よんで
Hãy đọc
V1開ける
あける
mở (cái gì) ra
開けます
あけます
mở (cái gì) ra ạ.
開けて
あけて
Hãy mở (cái gì) ra
V1上げる
あげる
nâng cái gì lên
上げます
あげます
nâng cái gì lên ạ.
上げて
あげて
Hãy nâng cái gì lên
V1あびる
あびる
tắm (hoa sen), tràn ngập trong (ánh nắng)
あびます
あびます
tắm (hoa sen), tràn ngập trong (ánh nắng) ạ.
あびて
あびて
Hãy tắm (hoa sen), tràn ngập trong (ánh nắng)
V5ある
ある
ở, có (tĩnh vật)
あります
あります
ở, có (tĩnh vật) ạ.
あって
あって
Hãy ở, có (tĩnh vật)
V1居る
いる
ở, có (động vật)
居ます
います
ở, có (động vật) ạ.
居て
いて
Hãy ở, có (động vật)
V5要る
いる
cần có, cần thiết có
要ります
いります
cần có, cần thiết có ạ.
要って
いって
Hãy cần có, cần thiết có
V1入れる
いれる
cho (cái gì) vào (đâu)
入れます
いれます
cho (cái gì) vào (đâu) ạ.
入れて
いれて
Hãy cho (cái gì) vào (đâu)
V1生まれる
うまれる
được sinh ra
生まれます
うまれます
được sinh ra ạ.
生まれて
うまれて
Hãy được sinh ra
V5売る
うる
bán, bán hàng
売ります
うります
bán, bán hàng ạ.
売って
うって
Hãy bán, bán hàng
V1起きる
おきる
thức giấc, dậy
起きます
おきます
thức giấc, dậy ạ.
起きて
おきて
Hãy thức giấc, dậy
V1教える
おしえる
dạy, dạy học
教えます
おしえます
dạy, dạy học ạ.
教えて
おしえて
Hãy dạy, dạy học
V1覚える
おぼえる
nhớ (trong đầu), ghi nhớ
覚えます
おぼえます
nhớ (trong đầu), ghi nhớ ạ.
覚えて
おぼえて
Hãy nhớ (trong đầu), ghi nhớ
V1降りる
おりる
xuống, đi xuống, rơi xuống
降ります
おります
xuống, đi xuống, rơi xuống ạ.
降りて
おりて
Hãy xuống, đi xuống, rơi xuống
V5終る
おわる
(cái gì) xong, kết thúc
終ります
おわります
(cái gì) xong, kết thúc ạ.
終って
おわって
Hãy (cái gì) xong, kết thúc
V5帰る
かえる
về nhà
帰ります
かえります
về nhà ạ.
帰って
かえって
Hãy về nhà
V5かかる
かかる
tốn (bao nhiêu thời gian), tốn bao nhiêu (tiền)
かかります
かかります
tốn (bao nhiêu thời gian), tốn bao nhiêu (tiền) ạ.
かかって
かかって
Hãy tốn (bao nhiêu thời gian), tốn bao nhiêu (tiền)
V1かける
かける
treo, bắc (cầu), gọi (điện thoại), tưới (nước), …
かけます
かけます
treo, bắc (cầu), gọi (điện thoại), tưới (nước), … ạ.
かけて
かけて
Hãy treo, bắc (cầu), gọi (điện thoại), tưới (nước), …
V1借りる
かりる
vay, mượn
借ります
かります
vay, mượn ạ.
借りて
かりて
Hãy vay, mượn
V1消える
きえる
biến mất, mất dạng, tắt
消えます
きえます
biến mất, mất dạng, tắt ạ.
消えて
きえて
Hãy biến mất, mất dạng, tắt
V5切る
きる
cắt
切ります
きります
cắt ạ.
切って
きって
Hãy cắt
V1着る
きる
mặc (quần áo)
着ます
きます
mặc (quần áo) ạ.
着て
きて
Hãy mặc (quần áo)
V5曇る
くもる
có mây, (kính) mờ đi
曇ります
くもります
có mây, (kính) mờ đi ạ.
曇って
くもって
Hãy có mây, (kính) mờ đi
V1答える
こたえる
trả lời
答えます
こたえます
trả lời ạ.
答えて
こたえて
Hãy trả lời
V5困る
こまる
gặp rắc rối, cảm thấy lo lắng
困ります
こまります
gặp rắc rối, cảm thấy lo lắng ạ.
困って
こまって
Hãy gặp rắc rối, cảm thấy lo lắng
V5閉まる
しまる
(cái gì) đóng lại
閉まります
しまります
(cái gì) đóng lại ạ.
閉まって
しまって
Hãy (cái gì) đóng lại
V1閉める
しめる
đóng (cái gì) lại
閉めます
しめます
đóng (cái gì) lại ạ.
閉めて
しめて
Hãy đóng (cái gì) lại
V1締める
しめる
buộc, siết chặt, vặn chặt (ốc)
締めます
しめます
buộc, siết chặt, vặn chặt (ốc) ạ.
締めて
しめて
Hãy buộc, siết chặt, vặn chặt (ốc)
V5知る
しる
biết, biết tin
知ります
しります
biết, biết tin ạ.
知って
しって
Hãy biết, biết tin
V5座る
すわる
ngồi, ngồi xuống
座ります
すわります
ngồi, ngồi xuống ạ.
座って
すわって
Hãy ngồi, ngồi xuống
V1食べる
たべる
ăn
食べます
たべます
ăn ạ.
食べて
たべて
Hãy ăn
V1疲れる
つかれる
mệt, mệt mỏi
疲れます
つかれます
mệt, mệt mỏi ạ.
疲れて
つかれて
Hãy mệt, mệt mỏi
V5作る
つくる
tạo, làm, chế tạo
作ります
つくります
tạo, làm, chế tạo ạ.
作って
つくって
Hãy tạo, làm, chế tạo
V1つける
つける
bật (điện, ti vi, máy lạnh), đính/dính vào, ngâm vào ... gắn cái gì vào cái gì khác
つけます
つけます
bật (điện, ti vi, máy lạnh), đính/dính vào, ngâm vào ... gắn cái gì vào cái gì khác ạ.
つけて
つけて
Hãy bật (điện, ti vi, máy lạnh), đính/dính vào, ngâm vào ... gắn cái gì vào cái gì khác
V1勤める
つとめる
làm việc tại ...
勤めます
つとめます
làm việc tại ... ạ.
勤めて
つとめて
Hãy làm việc tại ...
V1出かける
でかける
đi ra ngoài
出かけます
でかけます
đi ra ngoài ạ.
出かけて
でかけて
Hãy đi ra ngoài
V1できる
できる
có thể, làm được, có năng lực; (cơm) chín, (trái cây) ra trái, …
できます
できます
có thể, làm được, có năng lực; (cơm) chín, (trái cây) ra trái, … ạ.
できて
できて
Hãy có thể, làm được, có năng lực; (cơm) chín, (trái cây) ra trái, …
V1出る
でる
đi ra, ra ngoài, tham dự
出ます
でます
đi ra, ra ngoài, tham dự ạ.
出て
でて
Hãy đi ra, ra ngoài, tham dự
V5止まる
とまる
(cái gì) dừng lại, ngừng lại
止まります
とまります
(cái gì) dừng lại, ngừng lại ạ.
止まって
とまって
Hãy (cái gì) dừng lại, ngừng lại
V5撮る
とる
chụp ảnh, quay phim
撮ります
とります
chụp ảnh, quay phim ạ.
撮って
とって
Hãy chụp ảnh, quay phim
V5取る
とる
lấy, cầm lấy / loại bỏ (lấy ra khỏi) [thủ]
取ります
とります
lấy, cầm lấy / loại bỏ (lấy ra khỏi) [thủ] ạ.
取って
とって
Hãy lấy, cầm lấy / loại bỏ (lấy ra khỏi) [thủ]
V1並べる
ならべる
sắp xếp cái gì, xếp cái gì thành hàng
並べます
ならべます
sắp xếp cái gì, xếp cái gì thành hàng ạ.
並べて
ならべて
Hãy sắp xếp cái gì, xếp cái gì thành hàng
V5なる
なる
trở nên, trở thành
なります
なります
trở nên, trở thành ạ.
なって
なって
Hãy trở nên, trở thành
V1寝る
ねる
đi ngủ, ngủ
寝ます
ねます
đi ngủ, ngủ ạ.
寝て
ねて
Hãy đi ngủ, ngủ
V5登る
のぼる
leo, trèo
登ります
のぼります
leo, trèo ạ.
登って
のぼって
Hãy leo, trèo
V5乗る
のる
leo lên, cưỡi lên, đi xe
乗ります
のります
leo lên, cưỡi lên, đi xe ạ.
乗って
のって
Hãy leo lên, cưỡi lên, đi xe
V5入る
はいる
đi vào trong
入ります
はいります
đi vào trong ạ.
入って
はいって
Hãy đi vào trong
V5始まる
はじまる
(việc gì) bắt đầu
始まります
はじまります
(việc gì) bắt đầu ạ.
始まって
はじまって
Hãy (việc gì) bắt đầu
V5走る
はしる
chạy
走ります
はしります
chạy ạ.
走って
はしって
Hãy chạy
V5貼る
はる
dán (cái gì), dính
貼ります
はります
dán (cái gì), dính ạ.
貼って
はって
Hãy dán (cái gì), dính
V1晴れる
はれる
trời đẹp, trời quang đãng / (cảm giác) nhẹ nhõm
晴れます
はれます
trời đẹp, trời quang đãng / (cảm giác) nhẹ nhõm ạ.
晴れて
はれて
Hãy trời đẹp, trời quang đãng / (cảm giác) nhẹ nhõm
V5降る
ふる
rơi xuống (mưa, tuyết)
降ります
ふります
rơi xuống (mưa, tuyết) ạ.
降って
ふって
Hãy rơi xuống (mưa, tuyết)
V5曲る
まがる
quẹo, rẽ (đi đường), vòng qua / cong, bị cong
曲ります
まがります
quẹo, rẽ (đi đường), vòng qua / cong, bị cong ạ.
曲って
まがって
Hãy quẹo, rẽ (đi đường), vòng qua / cong, bị cong
V1見せる
みせる
cho xem, đưa cho xem, cho thấy
見せます
みせます
cho xem, đưa cho xem, cho thấy ạ.
見せて
みせて
Hãy cho xem, đưa cho xem, cho thấy
V1見る
みる
nhìn, ngắm, xem
見ます
みます
nhìn, ngắm, xem ạ.
見て
みて
Hãy nhìn, ngắm, xem
V5やる
やる
làm, chơi (game)
やります
やります
làm, chơi (game) ạ.
やって
やって
Hãy làm, chơi (game)
V5分かる
わかる
hiểu, biết, nắm rõ
分かります
わかります
hiểu, biết, nắm rõ ạ.
分かって
わかって
Hãy hiểu, biết, nắm rõ
V1忘れる
わすれる
quên, quên lãng
忘れます
わすれます
quên, quên lãng ạ.
忘れて
わすれて
Hãy quên, quên lãng
V5渡る
わたる
băng qua
渡ります
わたります
băng qua ạ.
渡って
わたって
Hãy băng qua

(C) Saromalang

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét