Động từ dạng ます
- Thì hiện tại/tương lai đơn giản- Thể khẳng định
- Dạng lich sự (polite form)
Dùng để nói với người ngang hàng hoặc vế trên hoặc người không quen biết trong hoàn cảnh lịch sự. Dịch sang tiếng Việt thường là "~ ạ". Ví dụ 行きます = Tôi (sẽ) đi ạ.
Động từ dạng Vて/Vで
- Tùy âm cuối mà chia là て hay でCách dùng 1: Dạng yêu cầu, dùng để yêu cầu "hãy (làm gì)". Ví dụ
行って! = Hãy đi!
飲んで! = Hãy uống.
Dạng này chỉ dùng với người có vai vế thấp hơn. Với người vai vế ngang hoặc trên thì phải dùng dạng yêu cầu lịch sự:
Vて → Vてください。
Vで → Vでください。
"Xin hãy V / Làm ơn hãy V"
Ví dụ: 行ってください。 Xin hãy đi đi ạ.
Cách dùng 2: Dạng nối tiếp trong câu
Khi có 2 động từ trong câu thì chỉ chia động từ cuối, động từ giữa câu phải ở dạng nối tiếp, ở đây là dạng Vて/Vで.
Ví dụ: Ăn sáng (あさごはんを たべる) và đi tới trường (がっこうへ いく) sẽ là (ở dạng lịch sự):
あさごはんを たべて、 がっこうへ いきます。
Ghi chú bảng chia động từ ます và て/で:
- V*: Động từ bất quy tắc, gồm する và くる
- V*5: Động từ 行く (iku) chỉ bất quy tắc ở dạng て (いって)
- V1: Động từ một đoạn 一段動詞=いちだんどうし (nhất đoạn động từ)
- V5: Động từ năm đoạn 五段動詞=ごだんどうし (ngũ đoạn động từ)
>>Bảng cách chia động từ Vて(Vで)
>>LUYỆN TẬP CHIA DẠNG MASU VÀ DẠNG TE/DE
BẢNG LUYỆN CHIA ĐỘNG TỪ V-MASU VÀ V-TE (V-DE)
Loại | Vdic. (nguyên dạng) | Vます | Vて(で) |
---|---|---|---|
V* | 来る くる tới đây | 来ます きます tới đây ạ. | 来て きて Hãy tới đây |
V* | する する làm (to do) | します します làm (to do) ạ. | して して Hãy làm (to do) |
V*5 | 行く いく đi | 行きます いきます đi ạ. | 行って いって Hãy đi |
V5 | 会う あう gặp, gặp gỡ | 会います あいます gặp, gặp gỡ ạ. | 会って あって Hãy gặp, gặp gỡ |
V5 | 洗う あらう rửa | 洗います あらいます rửa ạ. | 洗って あらって Hãy rửa |
V5 | 言う いう nói | 言います いいます nói ạ. | 言って いって Hãy nói |
V5 | 歌う うたう hát, ca hát | 歌います うたいます hát, ca hát ạ. | 歌って うたって Hãy hát, ca hát |
V5 | 買う かう mua, mua hàng | 買います かいます mua, mua hàng ạ. | 買って かって Hãy mua, mua hàng |
V5 | 吸う すう hút, hít, bú (sữa), hấp thụ | 吸います すいます hút, hít, bú (sữa), hấp thụ ạ. | 吸って すって Hãy hút, hít, bú (sữa), hấp thụ |
V5 | 違う ちがう khác, khác nhau | 違います ちがいます khác, khác nhau ạ. | 違って ちがって Hãy khác, khác nhau |
V5 | 使う つかう dùng, sử dụng | 使います つかいます dùng, sử dụng ạ. | 使って つかって Hãy dùng, sử dụng |
V5 | 習う ならう học (tự học), học tập | 習います ならいます học (tự học), học tập ạ. | 習って ならって Hãy học (tự học), học tập |
V5 | 開く あく (cái gì) mở ra | 開きます あきます (cái gì) mở ra ạ. | 開いて あいて Hãy (cái gì) mở ra |
V5 | 歩く あるく đi bộ, bước đi | 歩きます あるきます đi bộ, bước đi ạ. | 歩いて あるいて Hãy đi bộ, bước đi |
V5 | 置く おく đặt, để (thứ gì ở đâu đó) | 置きます おきます đặt, để (thứ gì ở đâu đó) ạ. | 置いて おいて Hãy đặt, để (thứ gì ở đâu đó) |
V5 | 書く かく viết | 書きます かきます viết ạ. | 書いて かいて Hãy viết |
V5 | 聞く きく nghe, hỏi han (hỏi thông tin) | 聞きます ききます nghe, hỏi han (hỏi thông tin) ạ. | 聞いて きいて Hãy nghe, hỏi han (hỏi thông tin) |
V5 | 咲く さく (hoa) nở | 咲きます さきます (hoa) nở ạ. | 咲いて さいて Hãy (hoa) nở |
V5 | 着く つく tới nơi (đâu), cập bến | 着きます つきます tới nơi (đâu), cập bến ạ. | 着いて ついて Hãy tới nơi (đâu), cập bến |
V5 | 鳴く なく (chim) kêu, hót, (chó) sủa, (mèo) kêu | 鳴きます なきます (chim) kêu, hót, (chó) sủa, (mèo) kêu ạ. | 鳴いて ないて Hãy (chim) kêu, hót, (chó) sủa, (mèo) kêu |
V5 | はく はく mặc (quần áo), đi (giày, dép) | はきます はきます mặc (quần áo), đi (giày, dép) ạ. | はいて はいて Hãy mặc (quần áo), đi (giày, dép) |
V5 | 働く はたらく làm việc, lao động (nói chung) [động] | 働きます はたらきます làm việc, lao động (nói chung) [động] ạ. | 働いて はたらいて Hãy làm việc, lao động (nói chung) [động] |
V5 | 引く ひく kéo ra, rút ra, tra từ | 引きます ひきます kéo ra, rút ra, tra từ ạ. | 引いて ひいて Hãy kéo ra, rút ra, tra từ |
V5 | 弾く ひく chơi (nhạc cụ) | 弾きます ひきます chơi (nhạc cụ) ạ. | 弾いて ひいて Hãy chơi (nhạc cụ) |
V5 | 吹く ふく (gió) thổi, thổi | 吹きます ふきます (gió) thổi, thổi ạ. | 吹いて ふいて Hãy (gió) thổi, thổi |
V5 | 磨く みがく mài, đánh (răng…), giũa | 磨きます みがきます mài, đánh (răng…), giũa ạ. | 磨いて みがいて Hãy mài, đánh (răng…), giũa |
V5 | 泳ぐ およぐ bơi, bơi lội | 泳ぎます およぎます bơi, bơi lội ạ. | 泳いで およいで Hãy bơi, bơi lội |
V5 | 脱ぐ ぬぐ cởi, cởi bỏ (quần áo) | 脱ぎます ぬぎます cởi, cởi bỏ (quần áo) ạ. | 脱いで ぬいで Hãy cởi, cởi bỏ (quần áo) |
V5 | 押す おす ấn, bấm, đẩy ép (lên cái gì) | 押します おします ấn, bấm, đẩy ép (lên cái gì) ạ. | 押して おして Hãy ấn, bấm, đẩy ép (lên cái gì) |
V5 | 返す かえす trả lại, hoàn lại | 返します かえします trả lại, hoàn lại ạ. | 返して かえして Hãy trả lại, hoàn lại |
V5 | 貸す かす cho mượn, cho vay | 貸します かします cho mượn, cho vay ạ. | 貸して かして Hãy cho mượn, cho vay |
V5 | 消す けす xóa, xóa bỏ | 消します けします xóa, xóa bỏ ạ. | 消して けして Hãy xóa, xóa bỏ |
V5 | 差す さす cắm, đâm, chọc, (ánh sáng) rọi vào, giương (dù, ô) lên, tra (dầu) | 差します さします cắm, đâm, chọc, (ánh sáng) rọi vào, giương (dù, ô) lên, tra (dầu) ạ. | 差して さして Hãy cắm, đâm, chọc, (ánh sáng) rọi vào, giương (dù, ô) lên, tra (dầu) |
V5 | 出す だす lấy ra, đưa ra, gửi đi, nộp (báo cáo) | 出します だします lấy ra, đưa ra, gửi đi, nộp (báo cáo) ạ. | 出して だして Hãy lấy ra, đưa ra, gửi đi, nộp (báo cáo) |
V5 | 無くす なくす làm mất, đánh mất | 無くします なくします làm mất, đánh mất ạ. | 無くして なくして Hãy làm mất, đánh mất |
V5 | 話す はなす nói chuyện | 話します はなします nói chuyện ạ. | 話して はなして Hãy nói chuyện |
V5 | 渡す わたす trao tay, truyền tay cho | 渡します わたします trao tay, truyền tay cho ạ. | 渡して わたして Hãy trao tay, truyền tay cho |
V5 | 立つ たつ đứng, đứng dậy | 立ちます たちます đứng, đứng dậy ạ. | 立って たって Hãy đứng, đứng dậy |
V5 | 待つ まつ chờ, đợi | 待ちます まちます chờ, đợi ạ. | 待って まって Hãy chờ, đợi |
V5 | 持つ もつ cầm, mang, nắm, có | 持ちます もちます cầm, mang, nắm, có ạ. | 持って もって Hãy cầm, mang, nắm, có |
V5 | 死ぬ しぬ chết | 死にます しにます chết ạ. | 死んで しんで Hãy chết |
V5 | 遊ぶ あそぶ chơi | 遊びます あそびます chơi ạ. | 遊んで あそんで Hãy chơi |
V5 | 飛ぶ とぶ bay, lượn | 飛びます とびます bay, lượn ạ. | 飛んで とんで Hãy bay, lượn |
V5 | 並ぶ ならぶ (cái gì) xếp thành hàng, xếp liên tục | 並びます ならびます (cái gì) xếp thành hàng, xếp liên tục ạ. | 並んで ならんで Hãy (cái gì) xếp thành hàng, xếp liên tục |
V5 | 呼ぶ よぶ gọi | 呼びます よびます gọi ạ. | 呼んで よんで Hãy gọi |
V5 | 住む すむ cư trú, sống tại | 住みます すみます cư trú, sống tại ạ. | 住んで すんで Hãy cư trú, sống tại |
V5 | 頼む たのむ nhờ vả, yêu cầu (làm gì) | 頼みます たのみます nhờ vả, yêu cầu (làm gì) ạ. | 頼んで たのんで Hãy nhờ vả, yêu cầu (làm gì) |
V5 | 飲む のむ uống, nuốt (hút ...) | 飲みます のみます uống, nuốt (hút ...) ạ. | 飲んで のんで Hãy uống, nuốt (hút ...) |
V5 | 休む やすむ nghỉ ngơi, đi nghỉ | 休みます やすみます nghỉ ngơi, đi nghỉ ạ. | 休んで やすんで Hãy nghỉ ngơi, đi nghỉ |
V5 | 読む よむ đọc | 読みます よみます đọc ạ. | 読んで よんで Hãy đọc |
V1 | 開ける あける mở (cái gì) ra | 開けます あけます mở (cái gì) ra ạ. | 開けて あけて Hãy mở (cái gì) ra |
V1 | 上げる あげる nâng cái gì lên | 上げます あげます nâng cái gì lên ạ. | 上げて あげて Hãy nâng cái gì lên |
V1 | あびる あびる tắm (hoa sen), tràn ngập trong (ánh nắng) | あびます あびます tắm (hoa sen), tràn ngập trong (ánh nắng) ạ. | あびて あびて Hãy tắm (hoa sen), tràn ngập trong (ánh nắng) |
V5 | ある ある ở, có (tĩnh vật) | あります あります ở, có (tĩnh vật) ạ. | あって あって Hãy ở, có (tĩnh vật) |
V1 | 居る いる ở, có (động vật) | 居ます います ở, có (động vật) ạ. | 居て いて Hãy ở, có (động vật) |
V5 | 要る いる cần có, cần thiết có | 要ります いります cần có, cần thiết có ạ. | 要って いって Hãy cần có, cần thiết có |
V1 | 入れる いれる cho (cái gì) vào (đâu) | 入れます いれます cho (cái gì) vào (đâu) ạ. | 入れて いれて Hãy cho (cái gì) vào (đâu) |
V1 | 生まれる うまれる được sinh ra | 生まれます うまれます được sinh ra ạ. | 生まれて うまれて Hãy được sinh ra |
V5 | 売る うる bán, bán hàng | 売ります うります bán, bán hàng ạ. | 売って うって Hãy bán, bán hàng |
V1 | 起きる おきる thức giấc, dậy | 起きます おきます thức giấc, dậy ạ. | 起きて おきて Hãy thức giấc, dậy |
V1 | 教える おしえる dạy, dạy học | 教えます おしえます dạy, dạy học ạ. | 教えて おしえて Hãy dạy, dạy học |
V1 | 覚える おぼえる nhớ (trong đầu), ghi nhớ | 覚えます おぼえます nhớ (trong đầu), ghi nhớ ạ. | 覚えて おぼえて Hãy nhớ (trong đầu), ghi nhớ |
V1 | 降りる おりる xuống, đi xuống, rơi xuống | 降ります おります xuống, đi xuống, rơi xuống ạ. | 降りて おりて Hãy xuống, đi xuống, rơi xuống |
V5 | 終る おわる (cái gì) xong, kết thúc | 終ります おわります (cái gì) xong, kết thúc ạ. | 終って おわって Hãy (cái gì) xong, kết thúc |
V5 | 帰る かえる về nhà | 帰ります かえります về nhà ạ. | 帰って かえって Hãy về nhà |
V5 | かかる かかる tốn (bao nhiêu thời gian), tốn bao nhiêu (tiền) | かかります かかります tốn (bao nhiêu thời gian), tốn bao nhiêu (tiền) ạ. | かかって かかって Hãy tốn (bao nhiêu thời gian), tốn bao nhiêu (tiền) |
V1 | かける かける treo, bắc (cầu), gọi (điện thoại), tưới (nước), … | かけます かけます treo, bắc (cầu), gọi (điện thoại), tưới (nước), … ạ. | かけて かけて Hãy treo, bắc (cầu), gọi (điện thoại), tưới (nước), … |
V1 | 借りる かりる vay, mượn | 借ります かります vay, mượn ạ. | 借りて かりて Hãy vay, mượn |
V1 | 消える きえる biến mất, mất dạng, tắt | 消えます きえます biến mất, mất dạng, tắt ạ. | 消えて きえて Hãy biến mất, mất dạng, tắt |
V5 | 切る きる cắt | 切ります きります cắt ạ. | 切って きって Hãy cắt |
V1 | 着る きる mặc (quần áo) | 着ます きます mặc (quần áo) ạ. | 着て きて Hãy mặc (quần áo) |
V5 | 曇る くもる có mây, (kính) mờ đi | 曇ります くもります có mây, (kính) mờ đi ạ. | 曇って くもって Hãy có mây, (kính) mờ đi |
V1 | 答える こたえる trả lời | 答えます こたえます trả lời ạ. | 答えて こたえて Hãy trả lời |
V5 | 困る こまる gặp rắc rối, cảm thấy lo lắng | 困ります こまります gặp rắc rối, cảm thấy lo lắng ạ. | 困って こまって Hãy gặp rắc rối, cảm thấy lo lắng |
V5 | 閉まる しまる (cái gì) đóng lại | 閉まります しまります (cái gì) đóng lại ạ. | 閉まって しまって Hãy (cái gì) đóng lại |
V1 | 閉める しめる đóng (cái gì) lại | 閉めます しめます đóng (cái gì) lại ạ. | 閉めて しめて Hãy đóng (cái gì) lại |
V1 | 締める しめる buộc, siết chặt, vặn chặt (ốc) | 締めます しめます buộc, siết chặt, vặn chặt (ốc) ạ. | 締めて しめて Hãy buộc, siết chặt, vặn chặt (ốc) |
V5 | 知る しる biết, biết tin | 知ります しります biết, biết tin ạ. | 知って しって Hãy biết, biết tin |
V5 | 座る すわる ngồi, ngồi xuống | 座ります すわります ngồi, ngồi xuống ạ. | 座って すわって Hãy ngồi, ngồi xuống |
V1 | 食べる たべる ăn | 食べます たべます ăn ạ. | 食べて たべて Hãy ăn |
V1 | 疲れる つかれる mệt, mệt mỏi | 疲れます つかれます mệt, mệt mỏi ạ. | 疲れて つかれて Hãy mệt, mệt mỏi |
V5 | 作る つくる tạo, làm, chế tạo | 作ります つくります tạo, làm, chế tạo ạ. | 作って つくって Hãy tạo, làm, chế tạo |
V1 | つける つける bật (điện, ti vi, máy lạnh), đính/dính vào, ngâm vào ... gắn cái gì vào cái gì khác | つけます つけます bật (điện, ti vi, máy lạnh), đính/dính vào, ngâm vào ... gắn cái gì vào cái gì khác ạ. | つけて つけて Hãy bật (điện, ti vi, máy lạnh), đính/dính vào, ngâm vào ... gắn cái gì vào cái gì khác |
V1 | 勤める つとめる làm việc tại ... | 勤めます つとめます làm việc tại ... ạ. | 勤めて つとめて Hãy làm việc tại ... |
V1 | 出かける でかける đi ra ngoài | 出かけます でかけます đi ra ngoài ạ. | 出かけて でかけて Hãy đi ra ngoài |
V1 | できる できる có thể, làm được, có năng lực; (cơm) chín, (trái cây) ra trái, … | できます できます có thể, làm được, có năng lực; (cơm) chín, (trái cây) ra trái, … ạ. | できて できて Hãy có thể, làm được, có năng lực; (cơm) chín, (trái cây) ra trái, … |
V1 | 出る でる đi ra, ra ngoài, tham dự | 出ます でます đi ra, ra ngoài, tham dự ạ. | 出て でて Hãy đi ra, ra ngoài, tham dự |
V5 | 止まる とまる (cái gì) dừng lại, ngừng lại | 止まります とまります (cái gì) dừng lại, ngừng lại ạ. | 止まって とまって Hãy (cái gì) dừng lại, ngừng lại |
V5 | 撮る とる chụp ảnh, quay phim | 撮ります とります chụp ảnh, quay phim ạ. | 撮って とって Hãy chụp ảnh, quay phim |
V5 | 取る とる lấy, cầm lấy / loại bỏ (lấy ra khỏi) [thủ] | 取ります とります lấy, cầm lấy / loại bỏ (lấy ra khỏi) [thủ] ạ. | 取って とって Hãy lấy, cầm lấy / loại bỏ (lấy ra khỏi) [thủ] |
V1 | 並べる ならべる sắp xếp cái gì, xếp cái gì thành hàng | 並べます ならべます sắp xếp cái gì, xếp cái gì thành hàng ạ. | 並べて ならべて Hãy sắp xếp cái gì, xếp cái gì thành hàng |
V5 | なる なる trở nên, trở thành | なります なります trở nên, trở thành ạ. | なって なって Hãy trở nên, trở thành |
V1 | 寝る ねる đi ngủ, ngủ | 寝ます ねます đi ngủ, ngủ ạ. | 寝て ねて Hãy đi ngủ, ngủ |
V5 | 登る のぼる leo, trèo | 登ります のぼります leo, trèo ạ. | 登って のぼって Hãy leo, trèo |
V5 | 乗る のる leo lên, cưỡi lên, đi xe | 乗ります のります leo lên, cưỡi lên, đi xe ạ. | 乗って のって Hãy leo lên, cưỡi lên, đi xe |
V5 | 入る はいる đi vào trong | 入ります はいります đi vào trong ạ. | 入って はいって Hãy đi vào trong |
V5 | 始まる はじまる (việc gì) bắt đầu | 始まります はじまります (việc gì) bắt đầu ạ. | 始まって はじまって Hãy (việc gì) bắt đầu |
V5 | 走る はしる chạy | 走ります はしります chạy ạ. | 走って はしって Hãy chạy |
V5 | 貼る はる dán (cái gì), dính | 貼ります はります dán (cái gì), dính ạ. | 貼って はって Hãy dán (cái gì), dính |
V1 | 晴れる はれる trời đẹp, trời quang đãng / (cảm giác) nhẹ nhõm | 晴れます はれます trời đẹp, trời quang đãng / (cảm giác) nhẹ nhõm ạ. | 晴れて はれて Hãy trời đẹp, trời quang đãng / (cảm giác) nhẹ nhõm |
V5 | 降る ふる rơi xuống (mưa, tuyết) | 降ります ふります rơi xuống (mưa, tuyết) ạ. | 降って ふって Hãy rơi xuống (mưa, tuyết) |
V5 | 曲る まがる quẹo, rẽ (đi đường), vòng qua / cong, bị cong | 曲ります まがります quẹo, rẽ (đi đường), vòng qua / cong, bị cong ạ. | 曲って まがって Hãy quẹo, rẽ (đi đường), vòng qua / cong, bị cong |
V1 | 見せる みせる cho xem, đưa cho xem, cho thấy | 見せます みせます cho xem, đưa cho xem, cho thấy ạ. | 見せて みせて Hãy cho xem, đưa cho xem, cho thấy |
V1 | 見る みる nhìn, ngắm, xem | 見ます みます nhìn, ngắm, xem ạ. | 見て みて Hãy nhìn, ngắm, xem |
V5 | やる やる làm, chơi (game) | やります やります làm, chơi (game) ạ. | やって やって Hãy làm, chơi (game) |
V5 | 分かる わかる hiểu, biết, nắm rõ | 分かります わかります hiểu, biết, nắm rõ ạ. | 分かって わかって Hãy hiểu, biết, nắm rõ |
V1 | 忘れる わすれる quên, quên lãng | 忘れます わすれます quên, quên lãng ạ. | 忘れて わすれて Hãy quên, quên lãng |
V5 | 渡る わたる băng qua | 渡ります わたります băng qua ạ. | 渡って わたって Hãy băng qua |
(C) Saromalang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét