Aげに、/A気なN | |
Thể loại | Ngữ pháp JLPT N3 |
Ý nghĩa | với vẻ ~ |
Sắc thái | Với vẻ mặt, với dáng vẻ (như thế nào) như đau buồn, vui sướng, lo lắng, ... |
Cách dùng | A{い/な}気に và A{い/な}気なN |
Ví dụ | 悲し気に với vẻ đau khổ うれし気な顔 khuôn mặt với vẻ vui sướng 不安げな顔 gương mặt với vẻ bất an 心配げに話す nói với vẻ lo lắng |
Tương tự | A{い/な}そうに、/A{い/な}そうなN |
Tương tự:
楽しそうに
嬉しそうな顔
悲しそうに
うちの子はゲームをやりがちだと母親は心配げに言った。
Người mẹ nói VỚI VẺ lo lắng rằng con tôi THƯỜNG HAY chơi game.
Quiz Sarromalang: Phân biệt Aげに và Aそうに ^^
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét